Bài 1 a
An essay making predictions.
1. Nội dung câu hỏi
Read the essay. What is it about?
The Future of Cities
A Flying cars, virtual reality shopping and drones will be part of the cities of the future. I strongly believe that technology will change future cities in many ways.
B To begin with, transportation will become more environmentally - friendly. For instance, electric buses and moving walkways will reduce the need for petrol cars that cause global warming. Secondly, homes will be less expensive. This is because 3D printers will build houses at a very low cost.
C However, future cities will have fewer green spaces and parks. The reason for this is people will need land to build houses. In addition, people in cities won't socialise very much. They will do many activities online, such as shopping and working.
D All in all, future cities will be high-tech. I think that they will be exciting as long as we are careful to keep green spaces and do many activities offline.
2. Phương pháp giải
Đọc bài văn. Nó nói về cái gì?
3. Lời giải chi tiết
The essay is about how technology will change future cities, including environmentally friendly transportation and 3D printed homes, but with fewer green spaces and more online activities. The author believes future cities will be exciting as long as green spaces are preserved and there are still offline activities.
(Bài đọc nói về cách công nghệ sẽ thay đổi các thành phố trong tương lai, bao gồm giao thông thân thiện với môi trường và nhà in 3D, nhưng có ít không gian xanh hơn và nhiều hoạt động trực tuyến hơn. Tác giả tin rằng các thành phố trong tương lai sẽ trở nên thú vị miễn là không gian xanh được bảo tồn và vẫn có các hoạt động ngoại tuyến.)
Tạm dịch
Tương lai của các thành phố
A Ô tô bay, mua sắm thực tế ảo và máy bay không người lái sẽ là một phần của các thành phố trong tương lai. Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng công nghệ sẽ thay đổi các thành phố trong tương lai theo nhiều cách.
B Đầu tiên, giao thông vận tải sẽ trở nên thân thiện với môi trường hơn. Ví dụ, xe buýt điện và lối đi bộ di chuyển sẽ làm giảm nhu cầu về ô tô chạy bằng xăng gây ra sự nóng lên toàn cầu. Thứ hai, nhà sẽ ít tốn kém hơn. Điều này là do máy in 3D sẽ xây nhà với chi phí rất thấp.
C Tuy nhiên, các thành phố trong tương lai sẽ có ít không gian xanh và công viên hơn. Nguyên nhân là do người dân cần đất để xây nhà. Ngoài ra, người dân ở các thành phố sẽ không giao tiếp xã hội nhiều. Họ sẽ thực hiện nhiều hoạt động trực tuyến, chẳng hạn như mua sắm và làm việc.
D Nói chung, các thành phố trong tương lai sẽ là công nghệ cao. Tôi nghĩ rằng chúng sẽ rất thú vị miễn là chúng ta cẩn thận giữ không gian xanh và thực hiện nhiều hoạt động ngoại tuyến.
Bài 1 b
1. Nội dung câu hỏi
Which paragraph in the essay ...
(Đoạn nào trong bài...)
1 has positive predictions?
(có dự đoán tích cực?)
2 gives a general prediction?
(đưa ra một dự đoán chung?)
3 restates the prediction using different words?
(trình bày lại dự đoán bằng các từ khác nhau?)
4 has negative predictions?
(có dự đoán tiêu cực?)
2. Phương pháp giải
Đoạn nào trong bài...
1 có dự đoán tích cực?
2 đưa ra một dự đoán chung?
3 trình bày lại dự đoán bằng các từ khác nhau?
4 có dự đoán tiêu cực?
3. Lời giải chi tiết
Bài 2
Linking words / phrases
We use linking words / phrases to link our ideas and help the reader follow our essay more easily.
• Giving a list / Adding points: Firstly,.../ To start with,.../ Also, ... / Furthermore, .../ What's more, .../etc.
• Introducing examples / reasons: like.../ Consider the example of ... / For example, .../ The reason is.../etc.
• Giving opposing ideas: In contrast, .../ On the other hand, ... / etc.
• Giving predictions: I predict / expect that..../ The way I see it,.../ It is likely that.../ etc.
• Concluding: In summary, ... / To sum up, .../ In conclusion,... etc.
Tạm dịch
Từ / cụm từ liên kết
Chúng ta sử dụng các từ / cụm từ nối để liên kết các ý và giúp người đọc dễ theo dõi bài luận hơn.
• Đưa ra danh sách / Thêm điểm: Thứ nhất,.../ Để bắt đầu,.../ Ngoài ra, ... / Hơn nữa, .../ Hơn nữa, .../v.v.
• Giới thiệu ví dụ / lý do: như.../ Xét ví dụ về... / Ví dụ,... / Lý do là.../etc.
• Đưa ra ý kiến đối lập: Ngược lại, .../ Mặt khác, ... / vv.
• Đưa ra dự đoán: Tôi dự đoán / mong rằng..../ Theo cách tôi nhìn nhận,.../ Có khả năng là.../ v.v.
• Kết luận: Tóm lại, ... / Tóm lại, .../ Kết luận là,... vv.
1. Nội dung câu hỏi
Replace the words in bold in the essay in Exercise 1 with the linkers from the box.
2. Phương pháp giải
Thay thế các từ in đậm trong bài luận ở Bài tập 1 bằng các liên từ trong khung.
3. Lời giải chi tiết
- I strongly believe: The way I see it
(Tôi tin tưởng mạnh mẽ: Cách tôi nhìn nhận)
- To begin with: Firstly,
(Mở đầu: Thứ nhất,)
- However: On the other hand,
(Tuy nhiên: Mặt khác,)
- All in all: In summary,
(Tóm lại)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Match the predictions (1-4) to the examples / reasons (a-d). Which predictions (1-4) are positive? Which are negative?
1. Learning will become simple.
2. There will be fewer human teachers who understand students' emotional needs.
3. Students will get lots of individual help.
4 Students won't socialise much in person.
a Most student clubs will be online.
b Digital classrooms will allow students to learn from anywhere.
c Robots teachers follow a computer programme and cannot react to students' behaviour.
d Cyborg guides will help students.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các dự đoán 1 – 4
1. Learning will become simple.
(Việc học sẽ trở nên đơn giản.)
2. There will be fewer human teachers who understand students' emotional needs.
(Sẽ có ít giáo viên hiểu nhu cầu tình cảm của học sinh hơn.)
3. Students will get lots of individual help.
(Học sinh sẽ nhận được rất nhiều sự giúp đỡ cá nhân.)
4 Students won't socialise much in person.
(Học sinh sẽ không giao tiếp nhiều với người khác.)
* Nghĩa của các lý do a – d
a Most student clubs will be online.
(Hầu hết các câu lạc bộ sinh viên sẽ trực tuyến.)
b Digital classrooms will allow students to learn from anywhere.
(Lớp học kỹ thuật số sẽ cho phép học sinh học từ mọi nơi.)
c Robots teachers follow a computer programme and cannot react to students' behaviour.
(Robot giáo viên làm theo một chương trình máy tính và không thể phản ứng với hành vi của học sinh.)
d Cyborg guides will help students.
(Người máy hướng dẫn sẽ giúp sinh viên.)
3. Lời giải chi tiết
- Positive predictions:
(Dự đoán tích cực)
1. Learning will become simple.
(Việc học sẽ trở nên đơn giản.)
3. Students will get lots of individual help.
(Học sinh sẽ nhận được rất nhiều sự giúp đỡ cá nhân.)
- Negative predictions:
(Dự đoán tiêu cực)
2. There will be fewer human teachers who understand students' emotional needs.
(Sẽ có ít giáo viên hiểu nhu cầu tình cảm của học sinh hơn.)
4 Students won't socialise much in person.
(Học sinh sẽ không giao tiếp nhiều với người khác.)
Bài 4
Your turn
1. Nội dung câu hỏi
PLANNING You are going to write an essay making predictions about education in the future. Answer the questions.
1 What is your general prediction?
(Dự đoán chung của bạn là gì?)
2 What positive predictions can you make?
(Bạn có thể đưa ra những dự đoán tích cực nào?)
3 What negative predictions can you make?
(Bạn có thể đưa ra những dự đoán tiêu cực nào?)
2. Phương pháp giải
Bạn sẽ viết một bài luận đưa ra dự đoán về giáo dục trong tương lai. Trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1 What is your general prediction?
(Dự đoán chung của bạn là gì?)
Education will become more personalized and technology-driven.
(Giáo dục sẽ trở nên cá nhân hóa và định hướng công nghệ hơn.)
2 What positive predictions can you make?
(Bạn có thể đưa ra những dự đoán tích cực nào?)
Students will have access to more personalized learning experiences, virtual reality and augmented reality will enhance the learning process, and online education will become more accessible.
(Học sinh sẽ có quyền truy cập vào trải nghiệm học tập được cá nhân hóa hơn, thực tế ảo và thực tế tăng cường sẽ nâng cao quá trình học tập và giáo dục trực tuyến sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn.)
3 What negative predictions can you make?
(Bạn có thể đưa ra những dự đoán tiêu cực nào?)
Traditional classroom learning may become less common, which could lead to a lack of socialization and interaction among students. There may also be concerns about the quality of online education and the potential for students to become isolated. Finally, there may be a widening of the digital divide, with disadvantaged students falling further behind due to a lack of access to technology.
(Việc học trong lớp học truyền thống có thể trở nên ít phổ biến hơn, điều này có thể dẫn đến việc thiếu xã hội hóa và tương tác giữa các học sinh. Cũng có thể có những lo ngại về chất lượng giáo dục trực tuyến và khả năng học sinh bị cô lập. Cuối cùng, có thể có sự gia tăng khoảng cách kỹ thuật số, với những học sinh có hoàn cảnh khó khăn bị tụt lại phía sau do không được tiếp cận với công nghệ.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
WRITING Write your essay (about 150-180 words).
• Use the model in Exercise 1.
(Sử dụng bài mẫu trong Bài tập 1.)
• Use your answers in Exercise 4.
(Sử dụng câu trả lời của bạn trong Bài tập 4.)
• Use appropriate linking words / phrases.
(Sử dụng các từ / cụm từ liên kết phù hợp.)
• Use the plan below.
(Sử dụng kế hoạch dưới đây.)
2. Phương pháp giải
Plan
Introduction
(Paragraph 1) stating the topic, writing your general prediction
Main body
(Paragraph 2) writing positive predictions (with examples / reasons)
(Paragraph 3) writing negative predictions (with examples / reasons)
Conclusion
(Paragraph 4) restating your general prediction using different words
Tạm dịch
Kế hoạch
Giới thiệu
(Đoạn 1) nêu chủ đề, viết dự đoán chung của bạn
Thân bài
(Đoạn 2) viết dự đoán tích cực (có ví dụ / lý do)
(Đoạn 3) viết dự đoán tiêu cực (có ví dụ / lý do)
Phần kết luận
(Đoạn 4) trình bày lại dự đoán chung của bạn bằng các từ khác nhau
3. Lời giải chi tiết
Bài tham khảo
The Future of Education
Education is a fundamental aspect of society, and I believe that it will become more personalized and technology-driven in the future.
To begin with, students will have access to more personalized learning experiences. With the help of artificial intelligence, students can receive tailored education that caters to their individual needs and learning styles. Additionally, virtual reality and augmented reality will enhance the learning process, making it more engaging and interactive.
On the other hand, there are negative predictions about the future of education. Traditional classroom learning may become less common, which could lead to a lack of socialization and interaction among students. Moreover, there may be concerns about the quality of online education, and the potential for students to become isolated. Finally, there may be a widening of the digital divide, with disadvantaged students falling further behind due to a lack of access to technology.
In conclusion, education is rapidly evolving, and it is essential to prepare for the changes that lie ahead. While the future of education is uncertain, it is clear that technology will play a significant role in shaping it. Therefore, it is crucial to strike a balance between using technology to improve education and maintaining the value of traditional teaching methods.
Tạm dịch
Tương lai của giáo dục
Giáo dục là một khía cạnh cơ bản của xã hội và tôi tin rằng nó sẽ trở nên cá nhân hóa hơn và được thúc đẩy bởi công nghệ trong tương lai.
Để bắt đầu, sinh viên sẽ có quyền truy cập vào trải nghiệm học tập được cá nhân hóa hơn. Với sự trợ giúp của trí tuệ nhân tạo, sinh viên có thể nhận được nền giáo dục phù hợp, đáp ứng nhu cầu cá nhân và phong cách học tập của họ. Ngoài ra, thực tế ảo và thực tế tăng cường sẽ tăng cường quá trình học tập, làm cho quá trình học tập trở nên hấp dẫn và tương tác hơn.
Mặt khác, có những dự đoán tiêu cực về tương lai của giáo dục. Việc học trong lớp học truyền thống có thể trở nên ít phổ biến hơn, điều này có thể dẫn đến việc thiếu xã hội hóa và tương tác giữa các học sinh. Hơn nữa, có thể có những lo ngại về chất lượng giáo dục trực tuyến và khả năng học sinh bị cô lập. Cuối cùng, có thể có sự gia tăng khoảng cách kỹ thuật số, với những học sinh có hoàn cảnh khó khăn bị tụt lại phía sau do không được tiếp cận với công nghệ.
Tóm lại, giáo dục đang phát triển nhanh chóng, và điều cần thiết là phải chuẩn bị cho những thay đổi sắp tới. Trong khi tương lai của giáo dục là không chắc chắn, rõ ràng là công nghệ sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình nó. Do đó, điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa việc sử dụng công nghệ để cải thiện giáo dục và duy trì giá trị của các phương pháp giảng dạy truyền thống.
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
CHECK / CORRECT Check your essay for spelling/ grammar mistakes. Then, in pairs, swap your essays and check each other's work.
2. Phương pháp giải
(Kiểm tra bài luận của bạn để tìm lỗi chính tả / ngữ pháp. Sau đó, theo cặp, trao đổi các bài tiểu luận của bạn và kiểm tra bài của nhau.)
3. Lời giải chi tiết
HS tiến hành đối chiếu bài làm
ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH- SBT TOÁN 11
Unit 5: Vietnam & ASEAN
Unit 6: High-flyers
Unit 1: Health & Healthy lifestyle
Unit 2: Get well
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11