Bài 1
1. Order the words to make sentences and questions about favourite subjects and activities.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu và câu hỏi về môn học yêu thích và hoạt động.)
1. I / because / like / plants / growing / biology / I / like /.
I like biology because I like growing plants.
(Tôi thích sinh học vì tôi thích sự tăng trưởng của cây.)
2. past / about / events / into / I’m / quite / reading /.
3. reading, / novels / I / love / really / especially /.
4. like / you / do / What / subjects / most / ?
5. I / past / memorizing / don’t / like / in / events / history /.
6. interested / always / I’ve / animals / been / in /.
7. What / favourtie / your / are / activities / classroom /?
8. mixing / especially / doing / I’m / chemicals / experiments, / into / and /.
9. at / playing / especially / basketball / sports, / good / I’m /.
10. into / at / I’m / maps / looking / not /.
11. like / do / you / Why / literature / ?
12. in / movies / act / like / I / to / like / characters / the /.
13. because / play / can / love / music / I / guitar / the / I /.
Lời giải chi tiết:
2. I’m quite into reading about past events.
(Tôi thích đọc các sự kiện về quá khứ.)
3. I really love reading, especially novels.
(Tôi thật sự thích đọc, đặc biệt là tiểu thuyết.)
4. What subjects do you like most?
(Bạn thích nhất môn học nào?)
5. I don’t like memorizing history events in past.
(Tôi không thích ghi nhớ các sự kiện lịch sử trong quá khứ.)
6. I’ve always been interested in animals.
(Tôi luôn thích động vật.)
7. What are you favourite activities classroom?
(Bạn yêu thích hoạt động nào trong lớp học?)
8. I’m into doing chemicals experiments, and especially mixing.
(Tôi đang làm các thí nghiệm hoá học và đặc biệt là pha trộn.)
9. I’m good at playing sports, especially basketball.
(Tôi giỏi về chơi thể thao, đặc biệt là bóng rổ.)
10. I’m not into looking at maps.
(Tôi không thích xem bản đồ.)
11. Why do you like literature?
(Tại sao bạn thích ngữ văn?)
12. I like to the act characters in the movies.
(Tôi thích các nhân vật diễn xuất trong phim.)
13. I can play the guitar because I love music.
(Tôi có thể chơi ghi ta vì tôi yêu thích âm nhạc.)
Bài 2
2. Write the numbers of the sentences from Exercise 1 in the correct category.
(Viết số câu trong bài tập 1 vào đúng loại.)
Lời giải chi tiết:
1. 1, 2, 3, 6, 8, 9, 12, 13.
2. 5, 10.
3. 4, 7, 11.
Bài 3
3. Complete the dialogue with one word in each gap.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với 1 từ trong chỗ trống.)
1.
A: What subject do you like most?
B: I like geography. It’s interesting.
2.
A: Do you like maths?
B: Not really. I’m not ___ at solving equations.
3.
A: I love history and I can read about our kings in the past the whole day. How about you?
B: Oh, me too. I really like reading ___ wars.
4.
A: What classroom activities do you like most?
B: I’m interested ___ doing chemistry experiments.
5.
A: What are your favourite classroom activities?
B: I’ve always ___ interested in countries around the world.
6.
A: Do you love geography?
B: No, I’m not ___ this subject. We have to memorize a lot of geographical characteristics.
Lời giải chi tiết:
1.
A: What subject do you like most?
(Bạn thích môn học nào nhất?)
B: I like geography. It’s interesting.
(Tôi thích địa lí. Nó thú vị.)
2.
A: Do you like maths?
(Bạn có thích toán không?)
B: Not really. I’m not good at solving equations.
(Không. Tôi không giỏi về giải phương trình.)
3.
A: I love history and I can read about our kings in the past the whole day. How about you?
(Tôi thích lịch sử và tôi có thể đọc về các vị vua của chúng ta trong quá khứ cả ngày. Còn bạn?)
B: Oh, me too. I really like reading about wars.
(Oh, tôi cũng vậy. Tôi thật sự thích đọc về chiến tranh.)
4.
A: What classroom activities do you like most?
(Hoạt động trong lớp nào bạn thích nhất?)
B: I’m interested in doing chemistry experiments.
(Tôi thích làm thích nghiệm hoá học.)
5.
A: What are your favourite classroom activities?
(Hoạt động lớp học yêu thích của bạn là gì?)
B: I’ve always been interested in countries around the world.
(Tôi thích các nước trên toàn thế giới.)
6.
A: Do you love geography?
(Bạn thích địa lí không?)
B: No, I’m not into this subject. We have to memorize a lot of geographical characteristics.
(Không, tôi không thích môn đó. Chúng tôi phải ghi nhớ rất nhiều về đặc điểm địa lí.)
Bài 4
4. Find and correct the mistakes in the sentences.
(Tìm và sửa đúng lỗi trong câu.)
1. I like physical education quite.
I quite like physical education.
(Tôi khá thích môn thể dục.)
2. I love really solving equations.
3. What classroom activities you like most?
4. I’m interesting in designing computer programs.
5. I love play the piano and I can play it all day.
6. I into drawing pictures of the people around me.
Lời giải chi tiết:
2. I really love solving equations.
(Tôi thật sự thích giải phương trình.)
3. What classroom activities do you like most?
(Hoạt động trong lớp nào bạn thích nhất?)
4. I’m interested in designing computer programs.
(Tôi thích việc thiết kế các chương trình máy tính.)
5. I love playing the piano and I can play it all day.
(Tôi thích đánh đàn piano và tôi có thể chơi nguyên ngày.)
6. I am into drawing pictures of the people around me.
(Tôi thích vẽ tranh về mọi người xung quanh tôi.)
Bài 5
5. Complete the dialogue with the words or phrases below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với từ hoặc cụm từ bên dưới.)
Nhi: Do you like doing biology labs?
Nam: 1 Sure. I love looking at things under the microscope. How about you?
Nhi: Not 2 ___. I broke a microscope yesterday.
Nam: Oh, I 3 ___. So what is your favourite subject?
Nhi: I’m interested in history. My teacher often let us watch videos about different past events.
Nam: It 4 ___ fun. I’m not quite into history because I only learn from books.
Lời giải chi tiết:
Nhi: Do you like doing biology labs?
(Bạn có thích làm phòng thí nghiệm sinh học không?)
Nam: 1 Sure. I love looking at things under the microscope. How about you?
(Chắc chắn rồi. Tôi thích nhìn mọi thứ dưới kính hiển vi. Còn bạn?)
Nhi: Not 2 really. I broke a microscope yesterday.
(Không hẳn. Tôi đã làm vỡ một cái kính hiển vi vào hôm qua.)
Nam: Oh, I 3 see. So what is your favourite subject?
(Oh, tôi thấy. Vậy môn học yêu thích của bạn là gì?)
Nhi: I’m interested in history. My teacher often let us watch videos about different past events.
(Tôi thích lịch sử. Giáo viên của tôi thường cho chúng tôi xem video về các sự kiện khác nhau trong quá khứ.)
Nam: It 4 sounds fun. I’m not quite into history because I only learn from books.
(Nghe vui đó. Tôi khá là không thích lịch sử vì tôi chỉ học duy nhất từ sách.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Địa lí lớp 7
Chủ đề 1. Nguyên tử. Nguyên tố hóa học
Chương VII. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật
SBT VĂN 7 TẬP 2 - CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
Unit 2. Fit for life
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World