Bài 1
1. Listen and write the numbers. Use the correct symbols: £, €, $, ¥
(Nghe và viết các số. Sử dụng các ký hiệu chính xác: £, €, $, ¥)
a €1,000,000 | e _______________ |
b _______________ | f _______________ |
c _______________ | g _______________ |
d _______________ | h _______________ |
Phương pháp giải:
Bài nghe
a a million euros.
b seven hundred and fifty thousand dollars.
c one hundred złoty.
d four point six million yen.
e six thousand nine hundred yen.
f two and a half billion pounds.
g two and a half thousand dollars.
h nine hundred and ninety-nine thousand euros.
Lời giải chi tiết:
a €1,000,000 | e. ¥6,900 |
b. $750,000 | f. £2.5 billion |
c. 100 zl | g. $2,500 |
d. ¥4.6 million | h. €999,000 |
Bài 2
2. Where can you buy these things? Complete the names of the shops with the correct words.
(Bạn có thể mua những thứ này ở đâu? Hoàn thành tên của các cửa hàng với các từ chính xác.)
Phương pháp giải:
- DIY store: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- baker’s; tiệm bánh
- greengrocer’s: tiệm rau củ quả
- butcher’s: quầy thịt
- clothes shop: cửa hàng quần áo
- cosmetics store: cửa hàng mỹ phẩm
- garden centre: trung tâm làm vườn
- post office: bưu điện
- shoe shop: cửa hàng giày
- stationer’s: văn phòng phẩm
Lời giải chi tiết:
1. DIY store | 2. baker’s | 3. greengrocer’s | 4. butcher’s | 5. clothes shop | 6. cosmetics store | 7. garden centre | 8. post office | 9. shoe shop | 10. stationer’s |
Bài 3
3. Where can you do these things? Complete the answers with the words below.
(Bạn có thể làm những điều này ở đâu? Hoàn thành câu trả lời bằng các từ bên dưới.)
bank charity shop deli (delicatessen) estate agent’s
launderette DIY store optician’s takeaway
Where can you …
1 buy cold meat, cheese, olives, etc.? __________________
2 buy a hot meal to eat at home? __________________
3 keep your money? __________________
4 get glasses for your eyes? __________________
5 buy cheap second-hand things? __________________
6 find houses and flats for sale? __________________
7 wash your clothes? __________________
8 buy things to decorate your house? __________________
Phương pháp giải:
- deli (delicatessen): cửa hàng đặc sản
- takeaway: bán đồ ăn mang đi
- bank: ngân hàng
- optician’s: phòng khám mắt
- charity shop: cửa hàng từ thiện
- estate agent’s: công ty bất động sản
- launderette: tiệm giặt đồ
- DIY store: cửa hàng bán đồ tự sửa trong nhà
Lời giải chi tiết:
1. deli (delicatessen) | 2. takeaway | 3. bank | 4. optician’s | 5. charity shop | 6. estate agent’s | 7. launderette | 8. DIY store |
Where can you …
(Bạn có thể…ở…)
1 buy cold meat, cheese, olives, etc.? deli (delicatessen)
(mua thịt nguội, pho mát, ô liu, vv? quầy bán đồ ăn)
2 buy a hot meal to eat at home? takeaway
(mua một bữa ăn nóng để ăn ở nhà? quầy bán đồ ăn mang đi)
3 keep your money? bank
(giữ tiền của bạn? ngân hàng)
4 get glasses for your eyes? optician’s
(lấy kính cho mắt của bạn? phòng khám nhãn khoa)
5 buy cheap second-hand things? charity shop
(mua đồ cũ giá rẻ? cửa hàng từ thiện)
6 find houses and flats for sale? estate agent’s
(tìm nhà và căn hộ để bán? đại lý bất động sản)
7 wash your clothes? launderette
(giặt quần áo của bạn? hiệu giặt)
8 buy things to decorate your house? DIY store
(mua những thứ để trang trí ngôi nhà của bạn? cửa hàng bán đồ tự sửa trong nhà)
Bài 4
4. Listen to four dialogues. Which shops are the people in?
(Nghe bốn đoạn hội thoại. Mọi người đang ở những cửa hàng nào?)
1 ____________________
2 ____________________
3 ____________________
4 ____________________
Phương pháp giải:
Bài nghe
1.
Customer I’d like a large bar of chocolate, please.
Newsagent Is this one big enough?
C Yes! How much is it?
N £2. It’s on special offer.
C OK. I’ll take it.
N Anything else?
C Yes, I’m looking for a copy of a magazine called Stamp Collectors’ Monthly. Have you got it?
N I’m afraid we don’t keep it in stock, no. I’ll order it for you, if you like.
C Thanks. When will it come in?
N In about three days, maybe four.
2.
Florist Hi. Can I help you?
Customer Yes. I’d like to buy a bouquet for my wife. It’s our anniversary.
F Congratulations! How much are you hoping to spend?
C I’m not sure … £20?
F OK. I’ll see what I can do for that.
C Actually, I’m in a hurry. Have you got anything that’s ready to buy now?
F We’ve got these two. They’re both quite nice. The larger one includes these beautiful red roses.
C How much is it?
F It’s £28.
C I’ll take the smaller one, please.
F Certainly.
3.
Jeweller Can I help you?
Customer Yes. I’m looking for a watch.
J Is it a gift?
C Yes, for my daughter. It’s her 18th birthday.
J Have you seen anything you like?
C There’s one in the window. The gold one – it’s on the left.
J OK. I’ll get it for you, so you can have a closer look.
C Thanks. Yes, this is nice. I’ll take it.
J You can change it if she doesn’t like it … as long as you keep the receipt.
C Oh, OK.
J I’ll put the receipt in the bag.
C Thanks.
4.
Chemist Can I help you?
Customer Yes, I’ve got a terrible headache and I need some painkillers.
C Well, we’ve got ibuprofen or paracetamol.
C I’ll have the ibuprofen, please.
C Sixteen tablets or thirty-two?
C Sixteen is enough.
C That’s £1.99, please. Make sure you follow the instructions on the packet.
C OK, thanks.
Bài dịch
1.
khách hàng: Làm ơn cho tôi một thanh sô cô la lớn.
Nhân viên: Cái này có đủ lớn không?
C: Có! cái này giá bao nhiêu?
N: £2. Đó là ưu đãi đặc biệt.
C; Được. Tôi sẽ lấy nó.
N: Còn gì nữa không?
C: Vâng, tôi đang tìm kiếm một bản sao của tạp chí có tên là Người thu thập tem hàng tháng. Bạn đã có nó chưa?
N: Tôi e rằng chúng tôi không giữ nó trong kho, không. Tôi sẽ đặt hàng cho bạn, nếu bạn thích.
C Cảm ơn. Khi nào nó sẽ đến?
N: Trong khoảng ba ngày, có thể là bốn.
2.
F: Chào bạn. Tôi có thể giúp bạn?
Khách hàng: Có. Tôi muốn mua một bó hoa cho vợ tôi. Đó là ngày kỷ niệm của chúng tôi.
F: Xin chúc mừng! Bạn hy vọng sẽ chi bao nhiêu?
C: Tôi không chắc… £ 20?
F: OK. Tôi sẽ thấy những gì tôi có thể làm cho điều đó.
C: Thực ra, tôi đang vội. Bạn đã có gì sẵn sàng để mua ngay bây giờ chưa?
F: Chúng tôi đã có hai cái này. Cả hai đều khá tốt. Cái lớn hơn bao gồm những bông hồng đỏ xinh đẹp.
C: Nó là bao nhiêu?
F: Đó là £ 28.
C: Tôi sẽ lấy cái nhỏ hơn, làm ơn.
F; Chắc chắn.
3.
Thợ kim hoàn: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Khách hàng: Có. Tôi đang tìm một chiếc đồng hồ.
J: Nó có phải là một món quà không?
C: Vâng, cho con gái tôi. Đó là sinh nhật lần thứ 18 của cô ấy.
J: Bạn đã thấy bất cứ thứ gì bạn thích chưa?
C: Có một cái trong cửa sổ. Chiếc vàng - nó ở bên trái.
J: OK. Tôi sẽ lấy nó cho bạn, vì vậy bạn có thể xem xét kỹ hơn.
C Cảm ơn. Vâng, cái này đẹp. Tôi sẽ lấy nó.
J: Bạn có thể đổi nó nếu cô ấy không thích… miễn là bạn giữ biên lai.
C: Ồ, được rồi.
J: Tôi sẽ để biên lai vào túi.
C: Cảm ơn.
4.
Dược sĩ: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Khách hàng: Vâng, tôi bị đau đầu kinh khủng và tôi cần một số thuốc giảm đau.
C: Chà, chúng tôi đã có ibuprofen hoặc paracetamol.
C: Tôi sẽ mua ibuprofen, làm ơn.
C; Mười sáu viên hay ba mươi hai viên?
C: Mười sáu là đủ.
C: Đó là £ 1,99, làm ơn. Đảm bảo bạn làm theo hướng dẫn trên gói.
C: OK, cảm ơn.
Lời giải chi tiết:
1. newsagent’s
(sạp báo có kèm bánh và thuốc hút)
Thông tin: “I’d like a large bar of chocolate, please….
I’m looking for a copy of a magazine.”
2. florist’s
(tiệm hoa)
Thông tin: “I’d like to buy a bouquet for my wife”
3. jeweller’s
(tiệm trang sức)
Thông tin: “I’m looking for a watch”
4. chemist’s
(tiệm thuốc)
Thông tin: “I’ve got a terrible headache and I need some painkillers.”
Bài 5
5. Complete the dialogues with the words below.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ bên dưới.)
1. bargain discount price tag sale
Emma Are those jeans new?
Kelly Yes, I bought them in a (1)___________________
Emma How much were they?
Kelly Well, I looked at the (2)___________________and it said £45. But when I got to the till, the sales assistant gave me a £20 (3)___________________, so they were only £25.
Emma That was a (4)___________________!
2. coupon receipt refund special offer
Fred I’d like to buy this scarf, please. Can I use this (5)___________________? It says I can have a £5 discount.
Sales assistant No, I’m afraid you can only use it on full-price items. This scarf is already on (6)___________________
Fred OK. I’ll buy it anyway. Actually, it’s a present. If my friend doesn’t like it, can she bring it back and get a (7)___________________?
Sales assistant Yes, if you give her the (8)___________________
Phương pháp giải:
- sale: đợt giảm giá
- price tag: giá
- discount: giảm giá
- bargain: món hời
- coupon: phiếu giảm giá
- special offer: khuyến mãi đặc biệt
- refund: hoàn tiền
- receipt: hóa đơn
Lời giải chi tiết:
1. sale | 2. price tag | 3. discount | 4. bargain | 5. coupon | 6. special offer | 7. refund | 8. receipt |
1.
Emma Are those jeans new?
Kelly Yes, I bought them in a (1) sale
Emma How much were they?
Kelly Well, I looked at the (2) price tag and it said £45. But when I got to the till, the sales assistant gave me a £20 (3) discount, so they were only £25.
Emma That was a (4) bargain!
(Emma: Những chiếc quần jean đó có mới không?
Kelly: Vâng, tôi đã mua chúng trong một lần giảm giá
Emma: Chúng bao nhiêu?
Kelly: Vâng, tôi đã nhìn vào thẻ giá và nó nói là £45. Nhưng khi tôi đến nơi, trợ lý bán hàng đã giảm giá cho tôi £20, vì vậy chúng chỉ còn £25.
Emma: Đó là một món hời!)
2.
Fred: I’d like to buy this scarf, please. Can I use this (5) coupon? It says I can have a £5 discount.
Sales assistant: No, I’m afraid you can only use it on full-price items. This scarf is already on (6) special offer
Fred: OK. I’ll buy it anyway. Actually, it’s a present. If my friend doesn’t like it, can she bring it back and get a (7) refund?
Sales assistant: Yes, if you give her the (8) receipt.
Tạm dịch:
Fred; Tôi muốn mua chiếc khăn này. Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá này không? Nó nói rằng tôi có thể được giảm giá £5.
Trợ lý bán hàng: Không, tôi e rằng bạn chỉ có thể sử dụng nó cho các mặt hàng nguyên giá. Chiếc khăn này đã có ưu đãi đặc biệt
Fred: ổn. Tôi sẽ mua nó bằng mọi cách. Trên thực tế, đó là một món quà. Nếu bạn của tôi không thích nó, cô ấy có thể mang nó trở lại và nhận được khoản hoàn tiền lại không?
Trợ lý bán hàng: Có, nếu bạn đưa cho cô ấy tờ biên lai.
Chuyên đề 3. Công nghệ vi sinh vật trong xử lí môi trường
Grammar Bank
Đề thi học kì 2
Đề thi học kì 1
Chuyên đề 1. Các lĩnh vực của sử học
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10