Bài 1
Types of TV programmes/films
(Các loại chương trình TV/phim ảnh)
1: * Label the pictures
(Dán nhãn bức tranh)
Lời giải chi tiết:
A. Game show (Trò chơi truyền hình)
B. Cookery show (Chương trình nấu ăn)
C. Fantasy (phim giả tượng)
D. Animation (phim hoạt hình)
E. Science fiction (phim khoa học viễn tưởng)
F. Documentary (phim tài liệu)
Bài 2
2: ** Match the people's comments to their favourite TV programmes (A-F) from Exercise 1. (Ghép nhận xét của mọi người với chương trình TV yêu thích của họ (A-F) từ Bài tập 1.)
1. "I like learning about animals and nature."
2. "I like watching how to make special dishes."
3. "I like shows with dragons and other animals."
4. "I like watching shows set in the future."
5. "I like shows with a prize at the end."
6. "I like funny cartoon characters."
Lời giải chi tiết:
1. "I like learning about animals and nature."
("Tôi thích tìm hiểu về động vật và thiên nhiên.")
2. B "I like watching how to make special dishes."
("Tôi thích xem cách làm những món ăn đặc biệt.")
3. C "I like shows with dragons and other animals."
(“Tôi thích các buổi biểu diễn với rồng và các loài động vật khác.")
4. E "I like watching shows set in the future."
("Tôi thích xem các chương trình lấy bối cảnh tương lai.")
5. A "I like shows with a prize at the end."
("Tôi thích những chương trình có giải thưởng ở cuối.")
6. D "I like funny cartoon characters."
("Tôi thích những nhân vật hoạt hình vui nhộn.")
Bài 3
3: *** Underline the correct word.
(Gạch chân dưới từ đúng)
What British Teens Watch
1. 65%
prefer soap operas; they say they are interesting/childish.
2. 10%
prefer cookery shows; the rest find them boring/funny.
3. ≈40%
prefer documentaries; they say they are amusing/educational.
4. 50%
prefer action films: they say they are exciting/silly.
5, 15%
prefer game shows; the rest find them OK/awful.
6. ≈20%
prefer thrillers; they say they are fantastic/not bad.
7. 45%
prefer soap operas; they say they are interesting/silly.
Lời giải chi tiết:
1. 65%
prefer soap operas; they say they are interesting/childish.
(thích các vở kịch xà phòng hơn; họ nói rằng họ thú vị)
2. 10%
prefer cookery shows; the rest find them boring/funny.
(thích trình diễn nấu ăn hơn; phần thì thấy chúng nhàm chán)
3. ≈40%
prefer documentaries; they say they are amusing/educational.
(thích phim tài liệu hơn; họ nói rằng chúng mang tính đang giáo dục)
4. 50%
prefer action films: they say they are exciting/silly.
(thích phim hành động hơn: họ nói rằng chúng thú vị)
5. 15%
prefer game shows; the rest find them OK/awful.
(thích các chương trình trò chơi; những người còn lại thấy chúng thật tệ.)
6. ≈20%
prefer thrillers; they say they are fantastic/not bad.
(thích phim kinh dị hơn; họ nói rằng chúng không tồi.)
7. 45%
prefer soap operas; they say they are interesting/silly.
(thích các vở opera xà phòng hơn; họ nói rằng chúng ngớ ngẩn.)
Bài 4
4: *** What is each person's favourite type of film? Complete the sentences with the types of films and adjectives in the list.
(Thể loại phim yêu thích của mỗi người là gì? Hoàn thành các câu với các loại phim và tính từ trong danh sách.)
• thrillers • frightening • fantasy
• animation/cartoon • amusing exciting • amazing • action/adventure
Lời giải chi tiết:
1. Thrillers are Anna’s favourite type of film. They are are frightening but she isn't afraid.
(Phim kinh dị là thể loại phim yêu thích của Anna. Chúng rất đáng sợ nhưng cô ấy không sợ.)
2. Action/ adventure films are Joe's favourite. He thinks they are exciting because lots of things happen.
(Phim hành động / phiêu lưu là yêu thích của Joe. Anh ấy nghĩ rằng chúng rất thú vị vì rất nhiều điều xảy ra.)
3. Fantasy films are Martha's favourite. It's really amazing to see all their special effects.
(Phim giả tưởng là sở thích của Martha. Thực sự đáng kinh ngạc khi xem tất cả các hiệu ứng đặc biệt của chúng.)
4. Animation/cartoon films are Paul's favourite. They're very amusing and always make him laugh.
(Phim hoạt hình / phim hoạt hình là yêu thích của Paul. Chúng rất vui nhộn và luôn khiến anh ấy cười.)
Chủ đề 4: Oxygen và không khí
Unit 2: Monkeys are amazing!
GIẢI TOÁN 6 MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ VÀ XÁC XUẤT TẬP 2 CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 6
CHƯƠNG 2. SỐ NGUYÊN
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!