A
Communication (Giao tiếp)
A. How often do you use each of the following? Every day, sometimes, or never?
(Bạn thường hay sử dụng những thứ sau như thế nào? Mỗi ngày, đôi khi, hoặc không bao giờ?)
email letter phone call social media text message
Phương pháp giải:
- email (n): thư điện tử
- letter (n): thư tín
- phone call (n): cuộc gọi
- social media (n): mạng xã hội
- text message (n): tin nhắn
Lời giải chi tiết:
- I use emails, social media and text messages every day.
(Tôi sử dụng email, mạng xã hội và tin nhắn mỗi ngày.)
- I sometimes use phone calls.
(Tôi thỉnh thoảng gọi điện thoại.)
- I never use letters.
(Tôi không bao giờ sử dụng thư tín.)
B
B. Which types of communication in A would you use in each situation? Fill in the Me column.
(Bạn sẽ sử dụng những kiểu giao tiếp nào từ bài A trong mỗi tình huống sau? Điền vào cột “Tôi”.)
You want to ... (Bạn muốn ... ) | Me (Tôi) | My partner (Bạn bên cạnh) |
1. send a photo to your grandparents. (gửi một bức ảnh cho ông bà của bạn.) | ||
2. apply for a scholarship. (xin học bổng.) | ||
3. keep in touch with friends from Brazil. (giữ liên lạc với bạn bè từ Brazil.) | ||
4. send an assignment to your teacher. (gửi bài tập cho giáo viên.) | ||
5. invite a friend out tonight. (mời một người bạn đi chơi tối nay.) |
Lời giải chi tiết:
You want to ... (Bạn muốn ... ) | Me (Tôi) | My partner (Bạn bên cạnh) |
1. send a photo to your grandparents. (gửi một bức ảnh cho ông bà của bạn.) | letter (thư tín) | |
2. apply for a scholarship. (xin học bổng.) | email (thư điện tử) | |
3. keep in touch with friends from Brazil. (giữ liên lạc với bạn bè từ Brazil.) | social media (mạng xã hội) | |
4. send an assignment to your teacher. (gửi bài tập cho giáo viên.) | email (thư điện tử) | |
5. invite a friend out tonight. (mời một người bạn đi chơi tối nay.) | text message (tin nhắn) |
C
C. Compare your answers in pairs. Fill in the information for your partner. Give reasons for your answers.
(So sánh câu trả lời của bạn theo cặp. Điền thông tin cho bạn bên cạnh. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. I use letters to send a photo to my grandparents because they can’t use social media.
(Tôi sử dụng thư để gửi ảnh cho ông bà của mình vì họ không thể sử dụng mạng xã hội.)
2. I use emails to apply for a scholarship because it is convenient and fast.
(Tôi sử dụng thư điện tử để xin học bổng bởi vì nó thuận tiện và nhanh chóng.)
4. I use emails to send an assignment to our teacher because it is the easiest way to send a soft copy to our teacher.
(Tôi dùng thư điện tử để gửi bài tập cho giáo viên bởi vì nó là cách nhanh nhất để gửi bản bài tập mềm cho giáo viên.)
D
Writing (Viết)
D. Read the information below. Then discuss in pairs if you would use formal or informal writing for each situation in B.
(Đọc thông tin bên dưới. Sau đó, thảo luận theo cặp nếu bạn sử dụng cách viết trang trọng hoặc thông thường cho mỗi tình huống trong bài B.)
WRITING SKILL: Formal and Informal Writing (Kĩ năng viết: Văn phong Trang trọng và Thông thường) | ||
Letters and emails are classified into 2 styles: formal and informal. The tone of your letter or email depends on who you are writing to and how well you know them. (Thư và email được phân thành 2 kiểu: trang trọng và thông thường. Giọng điệu của bức thư hoặc email của bạn phụ thuộc vào việc bạn đang viết thư cho ai và mức độ hiểu biết của bạn về họ.) | ||
Formal Writing (Văn phong Trang trọng) | Informal Writing (Văn phong Thông thường) | |
When to use (Thời điểm sử dụng) | - writing to people we don't know (e.g., an employer) (viết thư cho những người mà chúng ta không biết (ví dụ: nhà tuyển dụng) - in business and professional situations (trong các tình huống kinh doanh và công việc) | - writing to people we know well (eg., our friends, our family members) (viết thư cho những người mà chúng ta biết rõ (ví dụ: bạn bè, các thành viên gia đình) - in personal situations (trong các tình huống cá nhân) |
How to write (Viết như thế nào) | - using full sentences and special expressions (sử dụng các câu đầy đủ và cách diễn tả đặc biệt) Dear Mr. Smith, I am writing to apply for the scholarship of...., Please see my attached high school transcription. (Thầy Smith thân mến, em viết thư này để nộp đơn xin học bổng của ...., Vui lòng xem bảng điểm trung học được đính kèm của em.) Dear Sir/Madam, I would like to inform you that ... Yours faithfully,) (Thưa ông / bà, Tôi xin thông báo với rằng ... Trân trọng,) | - using shorter sentences and contracted forms (sử dụng các câu ngắn hơn và cách viết ngắn gọn) - leaving words out at times (đôi khi bỏ qua vài từ) Hi! I'm having a party. Want to come? (Xin chào! Mình đang tổ chức một buổi tiệc. Bạn có muốn tham gia không?) Hi guys, (Chào các cậu,) Let me tell you about... (Hãy để tôi kể cho bạn nghe về ...) Love, (Yêu quý,) |
Lời giải chi tiết:
1. send a photo to your grandparents: informal writing
(gửi một bức ảnh cho ông bà của bạn: văn phong thông thường)
2. apply for a scholarship: formal writing
(xin học bổng: văn phong trang trọng)
3. keep in touch with friends from Brazil: informal writing
(giữ liên lạc với bạn bè từ Brazil: văn phong thông thường)
4. send an assignment to your teacher: formal writing
(gửi bài tập cho giáo viên: văn phong trang trọng)
5. invite a friend out tonight: informal writing
(mời một người bạn đi chơi tối nay: văn phong thông thường)
E
E. In pairs, look at the three messages and number them from 1 to 3 (1 = most formal, 3 = least formal). Underline words and phrases that help you decide.
(Làm việc theo cặp, hãy xem ba tin nhắn này và đánh số chúng từ 1 đến 3 (1 = trang trọng nhất, 3 = ít trang trọng nhất). Gạch chân những từ và cụm từ sẽ giúp bạn quyết định các con số.)
Hi Chen, I'm having a party. It's my 18 birthday and my family and friends are meeting at a theme park. It’d be great to see you. The invitation is attached with the time, date, and address. Hope you can come! Best, Paula |
Dear Miss Jones: I am writing to request information about art courses at your college. I am a student in Argentina and I would like to study art in your country. Also, could you please send me information about accommodation and prices? Best regards, Paula Fratelli |
Hey! I'm at the theme park. Where r u? |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào Chen, Mình sẽ tổ chức một bữa tiệc. Đó là sinh nhật 18 tuổi của mình và gia đình và bạn bè của mình đang có mặt tại công viên giải trí. Mình sẽ rất vui nếu được gặp bạn. Thư mời được đính kèm với thời gian, ngày tháng và địa chỉ. Hy vọng bạn có thể đến! Thân, Paula |
Thưa cô Jones: Em viết thư này để yêu cầu được biết thêm thông tin về các khóa học nghệ thuật tại trường đại học của cô. Em là một sinh viên ở Argentina và em muốn học về nghệ thuật tại đất nước của cô. Ngoài ra, cô có thể vui lòng gửi cho em thông tin về nơi ở và giá cả được không ạ? Trân trọng, Paula Fratelli |
Này! Tớ đang ở công viên giải trí. Cậu đang ở đâu vậy? |
Lời giải chi tiết:
1 – the message Paula Fratelli sent to Miss Jones (tin nhắn Paula Fratelli gửi cô Jones)
2 – the message Paula sent to Chen (tin nhắn Paula gửi Chen)
3 – the last message (tin nhắn còn lại)
Hi Chen, I'm having a party. It's my 18 birthday and my family and friends are meeting at a theme park. It’d be great to see you. The invitation is attached with the time, date, and address. Hope you can come! Best, Paula |
Dear Miss Jones: I am writing to request information about art courses at your college. I am a student in Argentina and I would like to study art in your country. Also, could you please send me information about accommodation and prices? Best regards, Paula Fratelli |
Hey! I'm at the theme park. Where r u? |
F
F. Match the formal and informal expressions with similar meanings.
(Ghép các cách diễn đạt trang trọng và thông thường với các câu có nghĩa tương tự.)
1. Dear Miss Jones: | f | a. I want ... |
2. I would like … | _____ | b. I'm writing to tell you ... |
3. I'd like to request … | _____ | c. See you soon. |
4. Please see the attached photos. | _____ | d. Thanks for the invite! |
5. I am writing to inform you … | _____ | e. Can I have …? |
6. I look forward to seeing you. | _____ | f. Hi Jill! |
7. Thank you for inviting me. | _____ | g. Here are the photos. |
8. Best regards, | _____ | h. Bye for now! |
Lời giải chi tiết:
2. a | 3. e | 4. g | 5. b | 6. c | 7. d | 8. h |
1 – f: Dear Miss Jones: | – Hi Jill! |
(Thưa cô Jones: | – Chào Jill!) |
2 – a: I would like … | – I want ... |
(Tôi muốn … | – Tôi muốn …) |
3 – e: I'd like to request … | – Can I have …? |
(Tôi muốn yêu cầu rằng … | – Tôi có thể có ...?) |
4 – g: Please see the attached photos. | – Here are the photos. |
(Vui lòng xem ảnh được đính kèm. | – Đây là những bức ảnh.) |
5 – b: I am writing to inform you … | – I'm writing to tell you … |
(Tôi viết để thông báo tới bạn ... | – Tôi viết để nói với bạn rằng... ) |
6 – c: I look forward to seeing you. | – See you soon. |
(Tôi mong chờ được gặp bạn. | – Hẹn sớm gặp lại.) |
7 – d: Thank you for inviting me. | – Thanks for the invite! |
(Cảm ơn vì đã mời tôi. | – Cảm ơn vì lời mời!) |
8 – h: Best regards, | – Bye for now! |
(Trân trọng, | –Tạm biệt nhé!) |
Goal check
GOAL CHECK – Compare Formal and Informal Communication
(Kiểm tra mục tiêu – So sánh cách giao tiếp Trang Trọng và Thông Thường)
1. Write one of the following emails.
(Viết một trong những email sau.)
- Write a short formal email (120-150 words) to a travel company. You want information about their vacations next summer. Ask for information about their hotels and prices.
(Viết một email ngắn mang tính trang trọng (120-150 từ) cho một công ty du lịch. Bạn muốn thông tin về kỳ nghỉ vào mùa hè tới. Hỏi thông tin về khách sạn và giá cả của bên họ.)
- Write a short informal email (120-150 words) to a friend. You plan to have a party with family and friends for your parents' wedding anniversary. Invite him or her to the party.
(Viết một email ngắn mang tính thông thường (120-150 từ) cho một người bạn. Bạn dự định có một bữa tiệc với gia đình và bạn bè nhân kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ bạn. Mời anh ấy hoặc cô ấy đến bữa tiệc.)
2. Exchange emails with a partner. How well does your partner use formal and informal language? Give feedback.
(Trao đổi email với bạn bên cạnh. Bạn của bạn sử dụng ngôn ngữ trang trọng và thông thường tốt như thế nào? Đưa ra nhận xét.)
Lời giải chi tiết:
Dear Hoa,
I am writing to invite you to our family party to celebrate my parents' golden jubilee wedding anniversary. It is on the 22nd of May at our house.
As this is my parents' 20th wedding anniversary, I decided to celebrate it with all our dear ones. I have planned to invite all my parent's colleagues and friends to cherish their young days' memories. Also, I have organised a couple of dances for all the people. Since you are a talented guitarist, I'd like you to play a melody for my parents. It will be a great surprise for them.
It will be a great time to introduce you to my whole family. They have heard a lot about you, as I always talk about fun activities we do together. They will be happy to meet you.
Hope to see you soon.
Warm Regards,
Linh
Tạm dịch:
Thân gửi Hoa,
Tôi viết thư này để mời bạn đến bữa tiệc gia đình của chúng tôi để kỷ niệm ngày cưới vàng của bố mẹ tôi. Đó là vào ngày 22 tháng năm tại nhà của chúng tôi.
Vì đây là kỷ niệm 20 năm ngày cưới của bố mẹ tôi nên tôi quyết định tổ chức nó cùng với tất cả những người thân yêu của chúng tôi. Tôi đã lên kế hoạch mời tất cả đồng nghiệp và bạn bè của bố mẹ tôi để trân trọng những kỷ niệm ngày còn trẻ của họ. Ngoài ra, tôi đã tổ chức một vài buổi khiêu vũ cho tất cả mọi người. Vì bạn là một nghệ sĩ guitar tài năng, tôi muốn bạn chơi một giai điệu cho cha mẹ tôi. Đó sẽ là một bất ngờ lớn dành cho họ.
Đó sẽ là một thời gian tuyệt vời để giới thiệu bạn với cả gia đình của tôi. Họ đã nghe rất nhiều về bạn, vì tôi luôn nói về những hoạt động vui vẻ mà chúng ta làm cùng nhau. Họ sẽ rất vui khi gặp bạn.
Mong sớm được gặp lại bạn.
Trân trọng,
Linh
Chủ đề 3: Rèn luyện bản thân
Đề kiểm tra học kì II
Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân
Đề thi giữa kì 2
Kiến thức chung
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10