Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Do you like packing when you go on holiday? Do you prefer somebody else to do it for you? Why? / Why not?
I like doing it because I know I’ll pack the right things. (Tôi thích làm việc đó vì tôi biết mình sẽ đóng gói những thứ phù hợp.)
Packing before travelling. (Đóng gói trước khi đi du lịch.)
Please vote on the following. (Hãy bỏ phiếu cho những điều sau đây.)
You like packing by yourself. (Bạn thích đóng gói một mình.)
=> You prefer someone else to pack for you. (Bạn muốn người khác đóng gói cho bạn.)
Then tell your partner reasons for your choice. (Sau đó nói với đối tác của bạn lý do cho sự lựa chọn của bạn.)
2. Phương pháp giải
Tạm dịch:
Thu: Vé, vâng. Hộ chiếu, vâng… Chào Nick. Mình đang ở đà nẵng thu dọn đồ đạc mà không gặp được bạn. Máy ảnh không hoạt động.
Nick: Không thành vấn đề. Tôi có thể thấy bạn.
Thu: Xin lỗi, tôi không hiểu. Bạn đang chia tay.
Nick: Điều tôi đã nói là, mấy giờ máy bay của bạn khởi hành?
Thu: Bảy giờ, nhưng tôi phải có mặt ở sân bay lúc bốn giờ sáng. Bây giờ, tôi nên đóng gói những gì?
Nick: Bạn chỉ cần nhiều quần áo thể thao và…
Thu: Anh nói gì cơ?
Nick: Tôi chỉ nói rằng bạn nên mang theo đồ đi biển.
3. Lời giải chi tiết
Yes, I like packing when I go on holidays. I do not prefer anyone do it instead of me, because when someone else pack - they can pack my things wrong. When I pack by myself, I know where everything is. I know what I need in the trip. If somebody else will do it instead of me, they can pack clothes, or items I don't need. It's easier to do by yourself. Also, the packing can be joyfull. I can pack for hours and think about when and how I will use different items. Thats why I like packing on my own.
(Vâng, tôi thích đóng gói đồ đạc khi đi nghỉ. Tôi không muốn ai làm việc đó thay tôi, bởi vì khi người khác đóng gói - họ có thể đóng gói sai đồ của tôi. Khi tôi đóng gói một mình, tôi biết mọi thứ ở đâu. Tôi biết mình cần gì trong chuyến đi. Nếu ai đó làm việc đó thay tôi, họ có thể đóng gói quần áo hoặc những vật dụng mà tôi không cần. Nó dễ dàng hơn để làm một mình. Ngoài ra, việc đóng gói có thể vui vẻ. Tôi có thể đóng gói hàng giờ đồng hồ và suy nghĩ xem mình sẽ sử dụng những món đồ khác nhau khi nào và như thế nào. Đó là lý do tại sao tôi thích đóng gói một mình.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read or listen and answer the questions.
1. What’s Thu packing for? (Thu chuẩn bị hành lý để làm gì?)
2. What time does Thu have to be at the airport? (Thu phải có mặt ở sân bay lúc mấy giờ?)
3. What type of clothes should Thu take? (Thu nên mặc loại quần áo nào?)
2. Phương pháp giải
Đọc hoặc nghe và trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1. Thu’s packing for her holiday. (Thu đang chuẩn bị hành lý cho kỳ nghỉ của cô ấy.)
2. Thu has to be at the airport at four in the morning. (Thu phải có mặt ở sân bay lúc bốn giờ sáng.)
3. Thu should take lots of sports clothes. (Thu nên mang nhiều quần áo thể thao. )
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Complete the dialogues with the phrases from the Speaking box. In pairs, say the dialogues.
1.
A: Hi, Maria! There’s a school trip to Venice this year.
B: _______?
A: _______ there’s a trip to Venice this year.
2.
A: I think we need a visa for our holiday.
B: _______?
A: _______ we need a visa for our holiday.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các cuộc đối thoại với các cụm từ từ hộp Nói. Theo cặp, nói các cuộc đối thoại.
3. Lời giải chi tiết
1.
A: Hi, Maria! There’s a school trip to Venice this year. (Chào Maria! Có một chuyến đi học đến Venice năm nay.)
B: Sorry, can you say that again? (Xin lỗi, bạn có thể nói điều đó một lần nữa?)
A: I said that there’s a trip to Venice this year. (Tôi đã nói rằng có một chuyến đi đến Venice trong năm nay.)
2.
A: I think we need a visa for our holiday. (Tôi nghĩ rằng chúng tôi cần một thị thực cho kỳ nghỉ của chúng tôi.)
B: Could you speak more slowly? (Bạn có thể nói chậm hơn được không?)
A: I was just saying we need a visa for our holiday. (Tôi chỉ nói rằng chúng tôi cần một thị thực cho kỳ nghỉ của chúng tôi.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
In pairs, role play the situations. Follow the instructions.
A: Hi, it’s me. I’m at … (A: Xin chào, tôi đây. Tôi ở …)
2. Phương pháp giải
Theo cặp, đóng vai các tình huống. Làm theo chỉ dẫn.
3. Lời giải chi tiết
A: Hi, it’s me. I’m at the train station and my train is late. (Xin chào, tôi đây. Tôi đang ở ga xe lửa và chuyến tàu của tôi bị trễ.)
B: Could you speak louder? (Bạn có thể nói to hơn được không?)
A: I just wanted to ask you about my train is late. (Tôi chỉ muốn hỏi bạn về chuyến tàu của tôi bị trễ.)
B: So, what time are you arriving? (Vậy, bạn đến lúc mấy giờ?)
A: About 10 minutes. (Khoảng 10 phút.)
Unit 3. Protecting the environment
PHẦN BA. LỊCH SỬ VIỆT NAM TỪ NĂM 1858 ĐẾN NĂM 1918
Chủ đề 8. Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại
Tác giả - Tác phẩm Ngữ văn 8 kì 2
Unit 6: The Young Pioneers Club - Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8