Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Use the glossary to find:
1. four types of holidays (bốn loại ngày lễ)
2. five things that you would take on holiday (năm điều bạn sẽ làm trong kỳ nghỉ)
3. three types of trips (ba loại chuyến đi)
2. Phương pháp giải
Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm
3. Lời giải chi tiết
1. four types of holidays: summer holiday, sailing holiday, beach holiday, winter holiday (bốn loại kỳ nghỉ: kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ chèo thuyền, kỳ nghỉ ở bãi biển, kỳ nghỉ đông)
2. five things that you would take on holiday: guidebook, hammock, luggage, rucksack, tent (năm thứ bạn sẽ mang theo trong kỳ nghỉ: sách hướng dẫn, võng, hành lý, ba lô, lều)
3. three types of trips: excursion, journey, cruise, city break (ba loại chuyến đi: chuyến đi dã ngoại, hành trình, chuyến đi trên du thuyền, chuyến đi ra ngoài thành phố)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
In pairs, discuss the differences between the words below.
1. a voyage / a cruise (đi du lịch bằng đường biển / chuyến đi trên du thuyền)
2. a visa / a passport (thị thực / hộ chiếu)
3. a sightseeing holiday / a city break (kỳ nghỉ tham quan / kỳ nghỉ ra ngoài thành phố)
4. a camping holiday / a backpacking holiday (chuyến đi cắm trại / kỳ du lịch bụi)
5. a single ticket / a return ticket (vé một chiều / vé khứ hồi)
2. Phương pháp giải
Theo cặp, thảo luận về sự khác biệt giữa các từ dưới đây.
PRONUNCIATION
Sentence stress (Trọng âm câu)
In a sentence, stress often falls on important information. Stressed words include nouns, verbs. adjectives or adverbs. (Trong một câu, trọng âm thường rơi vào những thông tin quan trọng. Những từ được nhấn trọng âm bao gồm danh từ, động từ. tính từ hoặc trạng từ.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen and underline the words that are stressed in the sentences. Listen, check and report.
1. The children enjoyed the activity camp, but the weather was terrible. (Bọn trẻ rất thích hoạt động cắm trại, nhưng thời tiết thật tồi tệ.)
2. I’d love to sail across the Atlantic in the future. (Tôi muốn đi thuyền qua Đại Tây Dương trong tương lai.)
3. We stayed on a campsite near the river. (Chúng tôi ở trong một khu cắm trại gần sông.)
4. They were waiting at the bus station for two hours. (Họ đã đợi ở bến xe buýt trong hai giờ. )
5. We can leave the luggage in the hotel reception. (Chúng ta có thể để hành lý ở quầy lễ tân của khách sạn.)
6. Don’t forget to take the map and the guidebook with you. (Đừng quên mang theo bản đồ và sách hướng dẫn.)
2. Phương pháp giải
Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Lắng nghe, kiểm tra và báo cáo.
3. Lời giải chi tiết
1. The children enjoyed the activity camp, but the weather was terrible. (Bọn trẻ rất thích hoạt động cắm trại, nhưng thời tiết thật tồi tệ.)
2. I’d love to sail across the Atlantic in the future. (Tôi muốn đi thuyền qua Đại Tây Dương trong tương lai.)
3. We stayed on a campsite near the river. (Chúng tôi ở trong một khu cắm trại gần sông.)
4. They were waiting at the bus station for two hours. (Họ đã đợi ở bến xe buýt trong hai giờ. )
5. We can leave the luggage in the hotel reception. (Chúng ta có thể để hành lý ở quầy lễ tân của khách sạn.)
6. Don’t forget to take the map and the guidebook with you. (Đừng quên mang theo bản đồ và sách hướng dẫn.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
In pairs, take turns to talk about a trip your family had last summer. You should talk about:
- Where and when did you go? (Bạn đã đi đâu và khi nào?)
- Who did you go with? (Bạn đi với ai?)
- What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)
- How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
Remember to stress an important information in each sentence. (Nhớ nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong mỗi câu.)
2. Phương pháp giải
Theo cặp, thay phiên nhau kể về chuyến du lịch mà gia đình bạn đã có vào mùa hè năm ngoái. Bạn nên nói về
3. Lời giải chi tiết
I went to Đà Nẵng city on my summer vacation with my family. I went to the beach, sunbathed, swam and ate lot of seafood. I really loved this trip. (Tôi đến thành phố Đà Nẵng vào kỳ nghỉ hè cùng gia đình. Tôi đã đi đến bãi biển, tắm nắng, bơi lội và ăn rất nhiều hải sản. Tôi thực sự yêu thích chuyến đi này.)
Mĩ thuật
Unit 7. Teens
Chủ đề 6: Âm nhạc nước ngoài
Chương 2. Cơ khí
PHẦN 3. LỊCH SỬ VIỆT NAM TỪ NĂM 1858 ĐẾN NĂM 1918
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8