Vocabulary in action - Unit 8 - SHS English Discovery 8

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Use the glossary to find:

1. four types of holidays (bốn loại ngày lễ)

2. five things that you would take on holiday (năm điều bạn sẽ làm trong kỳ nghỉ)

3. three types of trips (ba loại chuyến đi)

2. Phương pháp giải

Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm

3. Lời giải chi tiết

1. four types of holidays: summer holiday, sailing holiday, beach holiday, winter holiday (bốn loại kỳ nghỉ: kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ chèo thuyền, kỳ nghỉ ở bãi biển, kỳ nghỉ đông)

2. five things that you would take on holiday: guidebook, hammock, luggage, rucksack, tent (năm thứ bạn sẽ mang theo trong kỳ nghỉ: sách hướng dẫn, võng, hành lý, ba lô, lều)

3. three types of trips: excursion, journey, cruise, city break (ba loại chuyến đi: chuyến đi dã ngoại, hành trình, chuyến đi trên du thuyền, chuyến đi ra ngoài thành phố)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

In pairs, discuss the differences between the words below.

1. a voyage / a cruise (đi du lịch bằng đường biển / chuyến đi trên du thuyền)

2. a visa / a passport (thị thực / hộ chiếu)

3. a sightseeing holiday / a city break (kỳ nghỉ tham quan / kỳ nghỉ ra ngoài thành phố)

4. a camping holiday / a backpacking holiday (chuyến đi cắm trại / kỳ du lịch bụi)

5. a single ticket / a return ticket (vé một chiều / vé khứ hồi)

2. Phương pháp giải

Theo cặp, thảo luận về sự khác biệt giữa các từ dưới đây.

PRONUNCIATION

Sentence stress (Trọng âm câu)

In a sentence, stress often falls on important information. Stressed words include nouns, verbs. adjectives or adverbs. (Trong một câu, trọng âm thường rơi vào những thông tin quan trọng. Những từ được nhấn trọng âm bao gồm danh từ, động từ. tính từ hoặc trạng từ.)

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Listen and underline the words that are stressed in the sentences. Listen, check and report.


 

1. The children enjoyed the activity camp, but the weather was terrible. (Bọn trẻ rất thích hoạt động cắm trại, nhưng thời tiết thật tồi tệ.)

2. I’d love to sail across the Atlantic in the future. (Tôi muốn đi thuyền qua Đại Tây Dương trong tương lai.)

3. We stayed on a campsite near the river. (Chúng tôi ở trong một khu cắm trại gần sông.)

4. They were waiting at the bus station for two hours. (Họ đã đợi ở bến xe buýt trong hai giờ. )

5. We can leave the luggage in the hotel reception. (Chúng ta có thể để hành lý ở quầy lễ tân của khách sạn.)

6. Don’t forget to take the map and the guidebook with you. (Đừng quên mang theo bản đồ và sách hướng dẫn.)

2. Phương pháp giải

Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Lắng nghe, kiểm tra và báo cáo.

3. Lời giải chi tiết

1. The children enjoyed the activity camp, but the weather was terrible. (Bọn trẻ rất thích hoạt động cắm trại, nhưng thời tiết thật tồi tệ.)

2. I’d love to sail across the Atlantic in the future. (Tôi muốn đi thuyền qua Đại Tây Dương trong tương lai.)

3. We stayed on a campsite near the river. (Chúng tôi ở trong một khu cắm trại gần sông.)

4. They were waiting at the bus station for two hours. (Họ đã đợi ở bến xe buýt trong hai giờ. )

5. We can leave the luggage in the hotel reception. (Chúng ta có thể để hành lý ở quầy lễ tân của khách sạn.)

6. Don’t forget to take the map and the guidebook with you. (Đừng quên mang theo bản đồ và sách hướng dẫn.)

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

In pairs, take turns to talk about a trip your family had last summer. You should talk about:

- Where and when did you go? (Bạn đã đi đâu và khi nào?)

- Who did you go with? (Bạn đi với ai?)

- What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

- How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)

Remember to stress an important information in each sentence. (Nhớ nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong mỗi câu.)

2. Phương pháp giải

Theo cặp, thay phiên nhau kể về chuyến du lịch mà gia đình bạn đã có vào mùa hè năm ngoái. Bạn nên nói về

3. Lời giải chi tiết

I went to Đà Nẵng city on my summer vacation with my family. I went to the beach, sunbathed, swam and ate lot of seafood. I really loved this trip. (Tôi đến thành phố Đà Nẵng vào kỳ nghỉ hè cùng gia đình. Tôi đã đi đến bãi biển, tắm nắng, bơi lội và ăn rất nhiều hải sản. Tôi thực sự yêu thích chuyến đi này.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi