Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look at the pictures and fill in the missing letters.
2. Phương pháp giải
Nhìn vào các hình ảnh và điền vào các chữ cái còn thiếu.
3. Lời giải chi tiết
1. avocado
(quả bơ)
2. dark chocolate
(sô cô la đen)
3. almonds
(hạnh nhân)
4. leafy greens
(rau sống)
5. salmon
(cá hồi)
6. blueberries
(quả việt quất)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
1 Green leafy vegetables are rich/nutritious in vitamin C.
2 Try blueberries if you want to improve/ control memory.
3 Stick to food that's low in fat in order to enjoy major health benefits/nutrients.
4 Some good news about chocolate is that it prevents/protects heart disease!
5 I only eat junk/low food about once a month, and usually it's pizza.
6 Don't eat so much salt and you can lower your blood pressure/disease.
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 Green leafy vegetables are rich in vitamin C.
(Các loại rau lá xanh rất giàu vitamin)
2 Try blueberries if you want to improve memory.
(Hãy thử quả việt quất nếu bạn muốn cải thiện trí nhớ.)
3 Stick to food that's low in fat in order to enjoy major health benefits.
(Ăn thực phẩm ít chất béo để tận hưởng những lợi ích sức khỏe lớn.)
4 Some good news about chocolate is that it prevents heart disease!
(Một số tin tốt về sô cô la là nó ngăn ngừa bệnh tim!)
5 I only eat junk food about once a month, and usually it's pizza.
(Tôi chỉ ăn đồ ăn vặt khoảng một tháng một lần, và thường thì đó là bánh pizza.)
6 Don't eat so much salt and you can lower your blood pressure.
(Đừng ăn quá nhiều muối có thể làm hạ huyết áp.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Complete the dialogue with the phrases in the list.
Liam: I'm a little worried. My uncle has high blood pressure.
Tracy: 1) _____________eat more superfoods like avocados. They lower blood pressure and prevent heart disease.
Liam: 2) _____________, but he loves junk food. I'm not sure he'll agree to change his diet.
Tracy: 3) _____________. If you show him how to make his own healthy burgers, for example, with avocado dressing and less salt, he'll love it!
Liam: 4) _____________
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các cụm từ
• I'm not sure I agree: Tôi không chắc mình đồng ý.
• You may be right: Bạn có thể đúng
• I think he should: Tôi nghĩ anh ấy nên
• I guess so: Tôi đoán vậy
3. Lời giải chi tiết
Bài hoàn chỉnh
Liam: I'm a little worried. My uncle has high blood pressure.
Tracy: 1) I think he should eat more superfoods like avocados. They lower blood pressure and prevent heart disease.
Liam: 2) You may be right, but he loves junk food. I'm not sure he'll agree to change his diet.
Tracy: 3) I'm not sure I agree. If you show him how to make his own healthy burgers, for example, with avocado dressing and less salt, he'll love it!
Liam: 4) I guess so.
Tạm dịch
Liam: Tôi hơi lo lắng. Chú tôi bị cao huyết áp.
Tracy: 1) Tôi nghĩ anh ấy nên ăn nhiều siêu thực phẩm như bơ. Chúng hạ huyết áp và ngăn ngừa bệnh tim.
Liam: 2) Bạn có thể đúng, nhưng anh ấy thích đồ ăn vặt. Tôi không chắc anh ấy sẽ đồng ý thay đổi chế độ ăn uống của mình.
Tracy: 3) Tôi không chắc mình đồng ý. Ví dụ, nếu bạn chỉ cho anh ấy cách tự làm bánh mì kẹp thịt tốt cho sức khỏe với sốt bơ và ít muối, anh ấy sẽ thích ngay!
Liam: 4) Tôi đoán vậy.
Bài 4 *
1. Nội dung câu hỏi
Mark the questions with the correct intonation. Then listen and check.
1 Do you have an earache or a toothache?
2 For a sore throat, should I use ginger or turmeric?
3 Would you like some almonds or blueberries?
4 Have you got a sprained ankle or a broken one?
2. Phương pháp giải
Trong các câu hỏi lựa chọn với hoặc, ngữ điệu tăng lên với mỗi lựa chọn và sau đó giảm xuống với lựa chọn cuối cùng.
3. Lời giải chi tiết
1 Do you have an earache🡭 or a toothache🡮?
(Bạn có bị đau tai hay đau răng không?)
2 For a sore throat, should I use ginger🡭 or turmeric🡮?
(Đau họng nên dùng gừng hay nghệ?)
3 Would you like some almonds🡭 or blueberries🡮?
(Bạn muốn một ít hạnh nhân hay việt quất?)
4 Have you got a sprained🡭 ankle or a broken🡮 one?
(Bạn có bị bong gân hoặc gãy mắt cá chân không?)
Bài 4 **
1. Nội dung câu hỏi
Say the sentences, record yourself and check if you say them correctly.
2. Phương pháp giải
Nói các câu, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có nói đúng không.
3. Lời giải chi tiết
HS luyện nói và ghi âm
Chương 2: Nitrogen và sulfur
Bài 17: Phenol
Chủ đề 3: Thị trường lao động, việc làm
Unit 6: World Heritages
SGK Toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11