Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
What do you know about NASA? Look at this picture of NASA’s logo. In pairs, answer the question:
1. What does NASA stand for? (NASA đại diện cho điều gì?)
2. What does NASA do? (NASA làm gì?)
2. Phương pháp giải
Bạn biết gì về NASA? Hãy nhìn vào bức ảnh này về logo của NASA. Theo cặp, trả lời câu hỏi:
3. Lời giải chi tiết
1. NASA stands for National Aeronautics and Space Administration. (NASA là viết tắt của Cục Quản lý Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.)
2. NASA is a United States government agency that is responsible for science and technology related to air and space. (NASA là một cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về khoa học và công nghệ liên quan đến hàng không và vũ trụ.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen to the introduction to NASA and tick (✓) the information you hear.
1. Year established (Năm thành lập)
2. Number of space missions (Số lượng nhiệm vụ ngoài không gian)
3. Aliens (Người ngoài hành tinh)
4. Number of moons Saturn has (Số mặt trăng mà sao Thổ có)
5. Space observatories in the US (Các đài quan sát vũ trụ ở Mỹ)
6. Number of planets in the Milky Way Galaxy (Số hành tinh trong Dải Ngân Hà)
7. Kepler Space Telescope (Kính viễn vọng Không gian Kepler)
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
NASA stands for National Aeronautics and Space Administration. It is an American space organization established in 1958. It sent the first man to the moon, launched the first space shuttle, and also made 135 space missions between 1981 and 2011. NASA has made many fascinating discoveries about our planets and galaxies. For example, we now know that Mercury does not have any moons, but Saturn has 82 moons.
Today we have identified over 5,000 planets in the Milky Way Galaxy. NASA uses space telescopes, such as the Kepler Space Telescope, to make these discoveries. NASA has found plenty of planets larger and hotter than ours. It has also found huge suns which these planets orbit.
NASA is always searching for habitable planets and atmospheres that could support life. If NASA finds one, then we may be able to travel to it and live there in the future.
Tạm dịch:
NASA là viết tắt của National Aeronautics and Space Administration. Đây là một tổ chức không gian của Mỹ
được thành lập vào năm 1958. NASA đã đưa người đầu tiên lên mặt trăng, phóng tàu con thoi đầu tiên và thực hiện 135 sứ mệnh không gian từ năm 1981 đến năm 2011. NASA đã có nhiều khám phá thú vị về các hành tinh và thiên hà của chúng ta. Ví dụ, bây giờ chúng ta biết rằng Sao Thủy không có vệ tinh nào, nhưng Sao Thổ có 82 vệ tinh mặt trăng.
Ngày nay, chúng ta đã xác định được hơn 5.000 hành tinh trong Dải Ngân hà. NASA sử dụng kính viễn vọng không gian, chẳng hạn như Kính viễn vọng Không gian Kepler, để thực hiện những khám phá này. NASA đã tìm thấy rất nhiều hành tinh lớn hơn và nóng hơn hành tinh của chúng ta. Nó cũng đã tìm thấy những mặt trời khổng lồ mà các hành tinh này quay quanh.
NASA luôn tìm kiếm các hành tinh và bầu khí quyển có thể ở được có thể hỗ trợ sự sống. Nếu NASA tìm thấy, thì chúng ta có thể du hành đến đó và sống ở đó trong tương lai.
3. Lời giải chi tiết
Included information: 1, 2, 4, 6, 7
1. Year established (Năm thành lập)
Thông tin: It is an American space organization established in 1958. (Đó là một tổ chức không gian Mỹ được thành lập năm 1958.)
2. Number of space missions (Số lượng nhiệm vụ ngoài không gian)
Thông tin: It sent the first man to the moon, launched the first space shuttle, and also made 135 space missions between 1981 and 2011. (NASA đã đưa người đầu tiên lên mặt trăng, phóng tàu con thoi đầu tiên và thực hiện 135 sứ mệnh không gian từ năm 1981 đến năm 2011.)
4. Number of moons Saturn has (Số mặt trăng mà sao Thổ có)
Thông tin: For example, we now know that Mercury does not have any moons, but Saturn has 82 moons.
(Ví dụ, bây giờ chúng ta biết rằng Sao Thủy không có vệ tinh nào, nhưng Sao Thổ có 82 vệ tinh mặt trăng.)
6. Number of planets in the Milky Way Galaxy (Số hành tinh trong Dải Ngân Hà)
Thông tin: Today we have identified over 5,000 planets in the Milky Way Galaxy. (Hiện nay chúng ta đã xác định được hơn 5000 hành tinh trong Dải Ngân Hà.)
7. Kepler Space Telescope (Kính viễn vọng Không gian Kepler)
Thông tin: NASA uses space telescopes, such as the Kepler Space Telescope, to make these discoveries. (NASA sử dụng kính viễn vọng không gian, chẳng hạn như Kính viễn vọng Không gian Kepler, để thực hiện những khám phá này.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen again and answer the questions with numbers.
1. When was NASA established? (NASA được thành lập khi nào?)
2. How many space missions has NASA made? (NASA đã thực hiện bao nhiêu nhiệm vụ ngoài không gian?)
3. How many moons does Mercury have? (Sao Thủy có bao nhiêu mặt trăng?)
4. How many planets has NASA identified? (NASA đã xác định được bao nhiêu hành tinh?)
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
NASA stands for National Aeronautics and Space Administration. It is an American space organization established in 1958. It sent the first man to the moon, launched the first space shuttle, and also made 135 space missions between 1981 and 2011. NASA has made many fascinating discoveries about our planets and galaxies. For example, we now know that Mercury does not have any moons, but Saturn has 82 moons.
Today we have identified over 5,000 planets in the Milky Way Galaxy. NASA uses space telescopes, such as the Kepler Space Telescope, to make these discoveries. NASA has found plenty of planets larger and hotter than ours. It has also found huge suns which these planets orbit.
NASA is always searching for habitable planets and atmospheres that could support life. If NASA finds one, then we may be able to travel to it and live there in the future.
Tạm dịch:
NASA là viết tắt của National Aeronautics and Space Administration. Đây là một tổ chức không gian của Mỹ
được thành lập vào năm 1958. NASA đã đưa người đầu tiên lên mặt trăng, phóng tàu con thoi đầu tiên và thực hiện 135 sứ mệnh không gian từ năm 1981 đến năm 2011. NASA đã có nhiều khám phá thú vị về các hành tinh và thiên hà của chúng ta. Ví dụ, bây giờ chúng ta biết rằng Sao Thủy không có vệ tinh nào, nhưng Sao Thổ có 82 vệ tinh mặt trăng.
Ngày nay, chúng ta đã xác định được hơn 5.000 hành tinh trong Dải Ngân hà. NASA sử dụng kính viễn vọng không gian, chẳng hạn như Kính viễn vọng Không gian Kepler, để thực hiện những khám phá này. NASA đã tìm thấy rất nhiều hành tinh lớn hơn và nóng hơn hành tinh của chúng ta. Nó cũng đã tìm thấy những mặt trời khổng lồ mà các hành tinh này quay quanh.
NASA luôn tìm kiếm các hành tinh và bầu khí quyển có thể ở được có thể hỗ trợ sự sống. Nếu NASA tìm thấy, thì chúng ta có thể du hành đến đó và sống ở đó trong tương lai.
3. Lời giải chi tiết
1. 1958 | 2. 135 | 3. 0 | 4. 5.000 |
1. When was NASA established? (NASA được thành lập khi nào?)
Thông tin: It is an American space organization established in 1958. (Đó là một tổ chức không gian Mỹ được thành lập năm 1958.)
2. How many space missions has NASA made? (NASA đã thực hiện bao nhiêu nhiệm vụ ngoài không gian?)
Thông tin: It sent the first man to the moon, launched the first space shuttle, and also made 135 space missions between 1981 and 2011. (NASA đã đưa người đầu tiên lên mặt trăng, phóng tàu con thoi đầu tiên và thực hiện 135 sứ mệnh không gian từ năm 1981 đến năm 2011.)
3. How many moons does Mercury have? (Sao Thủy có bao nhiêu mặt trăng?)
Thông tin: ....we now know that Mercury does not have any moons... (Chúng ta biết được rằng sao Thuỷ không có mặt trăng nào...)
4. How many planets has NASA identified? (NASA đã xác định được bao nhiêu hành tinh?)
Thông tin: Today we have identified over 5,000 planets in the Milky Way Galaxy. (Hiện nay chúng ta đã xác định được hơn 5.000 hành tinh trong Dải Ngân Hà.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the Word Friends.
I hope to go on a (1) _______ someday. I would love to visit Saturn in a (2) _______. Saturn is very hot, so I don’t think I would be able to land on it, but I could orbit it. I would like to see it through a (3) _______. Saturn is not a (4) _______ but I’m certain that one day we will find one.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các câu với Word Friends.
3. Lời giải chi tiết
I hope to go on a space mission someday. I would love to visit Saturn in a space shuttle. Saturn is very hot, so I don’t think I would be able to land on it, but I could orbit it. I would like to see it through a space telescope. Saturn is not a habitable planet but I’m certain that one day we will find one.
Tạm dịch:
Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ thực hiện một sứ mệnh không gian. Tôi rất thích đến thăm Sao Thổ bằng tàu con thoi. Sao Thổ rất nóng, vì vậy tôi không nghĩ mình có thể đáp xuống nó, nhưng tôi có thể quay quanh nó. Tôi muốn nhìn thấy nó qua kính viễn vọng không gian. Sao Thổ không phải là một hành tinh có thể ở được nhưng tôi chắc chắn rằng một ngày nào đó chúng ta sẽ tìm thấy một hành tinh như vậy.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Imagine you work for NASA. Give a short talk to introduce NASA to a group of students who do not know about it. You should talk about:
- What NASA stands for (NASA đại diện cho cái gì)
- How NASA helps learn about the universe (Cách NASA giúp tìm hiểu về vũ trụ)
- What you do at NASA (Bạn làm gì ở NASA)
2. Phương pháp giải
Hãy tưởng tượng bạn làm việc cho NASA. Nói chuyện ngắn để giới thiệu NASA với một nhóm sinh viên chưa biết về nó. Bạn nên nói về
3. Lời giải chi tiết
- NASA stands for National Aeronautics and Space Administration. (NASA là viết tắt của Cục Quản lý Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.)
- NASA astronomers use several kinds of telescopes in space and on the ground. Each observes targets like stars, planets, and galaxies, but captures different wavelengths of light using various techniques to add to our understanding of these cosmic phenomenon. (Các nhà thiên văn học của NASA sử dụng một số loại kính viễn vọng trong không gian và trên mặt đất. Mỗi người quan sát các mục tiêu như sao, hành tinh và thiên hà, nhưng thu được các bước sóng ánh sáng khác nhau bằng các kỹ thuật khác nhau để bổ sung thêm hiểu biết của chúng ta về các hiện tượng vũ trụ này.)
- I study things in the solar system and even farther away. (Tôi nghiên cứu những thứ trong hệ mặt trời và thậm chí còn xa hơn nữa.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Toán lớp 8
Bài 17
Unit 11: Buy One, Get One Free!
Bài 20: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Unit 2: Life in the Countryside
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8