Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Give the correct form of the words given.
1 Malala Yousafzai's courage in standing up for girls' education in Pakistan inspired millions around the world to fight against the _________ (CRUEL)
2 The _________ of some people has led to the spread of preventable diseases like measles and whooping cough. (STUPID)
3 Fred Rogers' _________ and dedication to helping children learn and grow through his television program, has left a lasting impact on generations of viewers. (MODEST)
4 The _________ of Bill Gates, who has donated billions of dollars to global health initiatives, has saved countless lives around the world. (GENEROUS)
5 The _________ of climate activist Greta Thunberg has inspired a global movement of young people fighting for a sustainable future. (OPTIMIST)
6 The _________ of aid workers and volunteers to help those in need has provided hope and support to those affected by the conflict. (DETERMINED)
2. Phương pháp giải
Cho dạng đúng của các từ đã cho.
3. Lời giải chi tiết
1. cruelty
- Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
cruel (adj): độc ác
=> cruelty (n): sự tàn ác
Malala Yousafzai's courage in standing up for girls' education in Pakistan inspired millions around the world to fight against the cruelty.
(Sự dũng cảm của Malala Yousafzai trong việc đứng lên bảo vệ quyền giáo dục cho trẻ em gái ở Pakistan đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới đấu tranh chống lại sự tàn ác.)
2. stupidity
- Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
stupid (adj): ngốc
=> stupidity (n): sự ngốc nghếch
The stupidity of some people has led to the spread of preventable diseases like measles and whooping cough.
(Sự ngu ngốc của một số người đã dẫn đến sự lây lan của những căn bệnh có thể phòng ngừa được như bệnh sởi và ho gà.)
3. modesty
- Sau tính từ sở hữu “Fred Rogers'” cần một danh từ.
modest (adj): khiêm tốn
=> modesty (n): sự khiêm tốn
Fred Rogers' modesty and dedication to helping children learn and grow through his television program, has left a lasting impact on generations of viewers.
(Sự khiêm tốn và sự tận tâm của Fred Rogers trong việc giúp trẻ em học tập và phát triển thông qua chương trình truyền hình của ông đã để lại tác động lâu dài trong lòng nhiều thế hệ người xem.)
4. generosity
- Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
generous (adj): hào phóng
generosity (n): sự hào phóng
The generosity of Bill Gates, who has donated billions of dollars to global health initiatives, has saved countless lives around the world.
(Sự hào phóng của Bill Gates, người đã quyên góp hàng tỷ đô la cho các sáng kiến y tế toàn cầu, đã cứu sống vô số sinh mạng trên khắp thế giới.)
5. optimism
- Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
optimist (n): người lạc quan
=> optimism (n): sự lạc quan
The optimism of climate activist Greta Thunberg has inspired a global movement of young people fighting for a sustainable future.
(Sự lạc quan của nhà hoạt động khí hậu Greta Thunberg đã truyền cảm hứng cho một phong trào toàn cầu của giới trẻ đấu tranh vì một tương lai bền vững.)
6. determination
determined (adj): quyết tâm
=> determination (n): sự quyết tâm
The determination of aid workers and volunteers to help those in need has provided hope and support to those affected by the conflict.
(Quyết tâm giúp đỡ những người gặp khó khăn của các nhân viên cứu trợ và tình nguyện viên đã mang lại hy vọng và sự hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct answer, A, B or C.
1 I don't believe that you have never ______ the law. Not even driving too fast or downloading something illegally?
A broken
B committed
C released
2 The missing boy's father _______ a reward for any information about his son.
A gave
B asked
C offered
3 Can you give me a _______ with the cleaning? The guests will be here in an hour.
A give
B help
C hand
4 The story of how the twin sisters eventually met again after all those years really warmed my _______
A panic
B heart
C bottom
5 The fact that Charlotte remembered my birthday and gave me a call really _______ my day.
A made
B gave
C did
6 It was really _______ of you to lend me your dress. Here’s a little gift to say 'thank you.
A sort
B type
C kind
2. Phương pháp giải
Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.
3. Lời giải chi tiết
1. A
A broken (v): phá
B committed (v): cam kết
C released (v): ra mắt
“break the law”: phá luật
I don't believe that you have never broken the law. Not even driving too fast or downloading something illegally?
(Tôi không tin rằng bạn chưa bao giờ vi phạm pháp luật. Thậm chí không lái xe quá nhanh hoặc tải xuống thứ gì đó bất hợp pháp?)
=> Chọn A
2. C
A gave (v): đưa
B asked (v): hỏi
C offered (v): cung cấp
“offer a reward”: treo thưởng
The missing boy's father offered a reward for any information about his son.
(Cha của cậu bé mất tích đã treo thưởng cho bất kỳ thông tin nào về con trai mình.)
=> Chọn C
3. C
A give (v): đưa
B help (v): giúp
C hand (v): đưa
“give a hand”: giúp đỡ
Can you give me a hand with the cleaning? The guests will be here in an hour.
(Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp một tay được không? Các vị khách sẽ có mặt ở đây trong một giờ nữa.)
=> Chọn C
4. B
A panic (n): sự hoảng loạn
B heart (n): trái tim
C bottom (n): đáy
The story of how the twin sisters eventually met again after all those years really warmed my heart.
(Câu chuyện về việc hai chị em song sinh gặp lại nhau sau ngần ấy năm thực sự khiến trái tim tôi ấm áp.)
=> Chọn B
5. A
A made (v): làm
B gave (v): đưa
C did (v): làm
“make my day”: khiến tôi vui cả ngày
The fact that Charlotte remembered my birthday and gave me a call really made my day.
(Việc Charlotte nhớ đến ngày sinh nhật của tôi và gọi điện cho tôi thực sự khiến tôi vui cả ngày.)
=> Chọn A
6. C
A sort (n): phân loại
B type (n): loại
C kind (adj): tốt
It was really kind of you to lend me your dress. Here’s a little gift to say 'thank you.
(Bạn thật sự rất tốt bụng khi cho tôi mượn chiếc váy của bạn. Đây là một món quà nhỏ để nói lời 'cảm ơn'.)
=> Chọn C
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Match the words in column A with the words in column B to make a phrase.
2. Phương pháp giải
Nối các từ ở cột A với các từ ở cột B để tạo thành một cụm từ.
3. Lời giải chi tiết
1 do good deeds
(làm việc tốt)
2 ask for nothing in return
(không đòi hỏi gì đổi lại)
3 boost confidence
(nâng cao sự tự tin)
4 come into contact
(tiếp xúc)
5 offer a reward
(treo thưởng)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the correct passive form of the verbs in the box. There are two extra verbs.
1 Painite is one of the rarest minerals on Earth. It ________ in Myanmar in Southeast Asia.
2 The dodo, a large flightless bird, ________ until it disappeared completely in the seventeenth century.
3 Fiona's house ________ twice this year, poor thing.
4 The old school sports hall ________ at the moment, so all our PE lessons are held on the field.
5 Our car ________ when the accident happened. The handbrake failed and it rolled into the wall.
6 We're here to say goodbye to Mr. Figg, who is retiring today. Mr. Figg, you ________ by all your students.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các động từ
burgle: trộm
find: tìm thấy
miss: nhớ
renovate: đổi mới
finish: hoàn thành
hunt: săn bắn
think: nghĩ
wash: rửa
*Cấu trúc chung của thể bị động: S + tobe (chia theo thì) + V3/ed.
3. Lời giải chi tiết
1 Painite is one of the rarest minerals on Earth. It is foundin Myanmar in Southeast Asia.
(Painite là một trong những khoáng chất hiếm nhất trên Trái đất. Nó được tìm thấy ở Myanmar ở Đông Nam Á.)
2 The dodo, a large flightless bird, was hunted until it disappeared completely in the seventeenth century.
(Dodo, một loài chim lớn không biết bay, bị săn lùng cho đến khi biến mất hoàn toàn vào thế kỷ XVII.)
3 Fiona's house has been burgled twice this year, poor thing.
(Nhà của Fiona đã bị trộm hai lần trong năm nay, thật tội nghiệp.)
4 The old school sports hall is being renovated at the moment, so all our PE lessons are held on the field.
(Hiện tại nhà thi đấu thể thao của trường cũ đang được cải tạo nên tất cả các buổi học Thể dục của chúng tôi đều được tổ chức trên sân.)
5 Our car was being washed when the accident happened. The handbrake failed and it rolled into the wall.
(Xe của chúng tôi đang được rửa sạch thì tai nạn xảy ra. Phanh tay bị hỏng và nó lăn vào tường.)
6 We're here to say goodbye to Mr. Figg, who is retiring today. Mr. Figg, you will be missed by all your students.
(Chúng tôi đến đây để chào tạm biệt ông Figg, người sẽ nghỉ hưu hôm nay. Ông Figg, tất cả học sinh của ông sẽ rất nhớ ông.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences using the prompts and the correct form of have something done.
1 (suit / dry-clean)
Charlie _________________________ before the wedding.
2 (her phone / fix)
Emma _________________________ twice this month and today she's having problems with it again.
3 (his health / check)
Our dog _________________________ by the vet later today.
4 (her legs / wax)
Leona ______________ only ___________ once in her life.
5 (you / your phone / take away)
________ ever ______________ by the teacher?
6 (Helen / her tattoo / do)
_________________________ by a professional? I can't tell what it says.
2. Phương pháp giải
Cấu trúc bị động với “have”: S + have + vật + V3/ed.
3. Lời giải chi tiết
1 Charlie is having his suit dry-cleaned before the wedding.
(Charlie sẽ giặt khô bộ đồ của mình trước đám cưới.)
2 Emma has had her phone fixed twice this month and today she's having problems with it again.
(Emma đã sửa điện thoại của cô ấy hai lần trong tháng này và hôm nay cô ấy lại gặp vấn đề với nó.)
3 Our dog is having his health checked by the vet later today.
(Con chó của chúng tôi sẽ được bác sĩ thú y kiểm tra sức khỏe vào cuối ngày hôm nay.)
4 Leona has had her legs waxed only once in her life.
(Leona chỉ tẩy lông chân một lần trong đời.)
5 Have you ever had your phone taken away by the teacher?
(Bạn đã bao giờ bị giáo viên tịch thu điện thoại chưa?)
6 Has Helen had her tattoo done by a professional? I can't tell what it says.
(Helen đã xăm hình bởi một chuyên gia hả? Tôi không thể biết nó nói gì.)
Chuyên đề 2: Tìm hiểu ngôn ngữ trong đời sống xã hội hiện đại
Unit 6: High-flyers
Tải 20 đề kiểm tra 15 phút - Chương III - Hóa học 11
Phần 1. Một số vấn đề về kinh tế - xã hội thế giới
C
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11