A Closer Look 1 - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Từ vựng
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Từ vựng

Bài 1

Vocabulary

Rooms and furniture

(Những căn phòng và nội thất)

1. Look at the house. Name the rooms in it.

(Nhìn ngôi nhà. Kể tên các căn phòng trong đó.)

Lời giải chi tiết:

a. hall: hành lang

b. living room: phòng khách

c. bedroom: phòng ngủ      

d. bathroom: phòng tắm     

e. kitchen: nhà bếp/ phòng bếp

Bài 2

2. Name the things in each room in 1. Use the word list below. (You may use a word more than once.)

(Kể tên các đồ vật trong mỗi phần  ở bài tập 1. Sử dụng danh sách từ bên dưới. (Em có thể sử dụng một từ nhiều hơn 1 lần.))

lamp            toilet      picture

cupboard      sink       sofa

dishwasher    fridge   shower

chest of drawers               

 

Phương pháp giải:

- lamp: đèn

- toilet: bồn cầu

- picture: bức tranh

- cupboard: tủ chén/ bát

- sink: bồn rửa mặt

- sofa: ghế sô-pha

- dishwasher: máy rửa bát

- fridge: tủ lạnh

- shower: vòi hoa sen

- chest of drawers: tủ có nhiều ngăn kéo

Lời giải chi tiết:

a. hall: picture, lamp.

(hành lang: tranh, đèn)

b. living room: sofa, picture, lamp.

(phòng khách: sô-pha, tranh, đèn)

c. bedroom: picture, lamp, chest of drawers.

(phòng ngủ: tranh, đèn, tủ có ngăn kéo)

d. bathroom: toilet, sink, shower.

(phòng tắm: bồn cầu, bồn rửa mặt, vòi hoa sen)

e. kitchen: fridge, dishwasher, cupboard.

(phòng bếp: tủ lạnh, máy rửa chén/ bát, tủ chén/ bát)

Bài 3

3. Think of a room in your house. In pairs, ask and answer questions to guess it.

(Nghĩ về một căn phòng trong nhà em. Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi để đoán.)

Example:

A: What's in your room?

(Có gì trong phòng của bạn?)

B: A sofa and a television.

(Ghế sô-pha và tivi.)

A: Is the living room?

(Đó là phòng khách à?)

B: Yes.

(Đúng rồi.)

Lời giải chi tiết:

A: What's in your room?

(Có gì trong phòng của bạn?)

B: A fridge  and a cupboard.

(Tủ lạnh và tủ bát.)

A: Is the kitchen?

(Đó là phòng bếp hả?)

B: Yes.

(Đúng rồi.)

Bài 4

Pronunciation

Final sounds /s/ and /z/.

(Phát âm: Âm cuối /s/ và /z/.)

4. Listen and repeat these words.

(Nghe và lặp lại các từ.)


lamps

sinks

flats

toilets

cupboards

sofas

kitchens

rooms

Bài 5

5. Listen to the conversation. Underline the final s in the words and put them into the correct column.

(Nghe lại bài hội thoại. Gạch dưới “s” cuối của từ và đặt chúng vào cột đúng.)


Mi: Mum, are you home?

Mum: Yes, honey I'm in the kitchen. I've bought these new bowls and chopsticks.

Mi: They're beautiful, Mum. Where did you buy them?

Mum: In the department store near our house. They have a lot of things for homes.

Mi: Don't forget we need two lamps for my bedroom, Mum.

Mum: Let's go there this weekend.

/s/

/z/

 

 

 

Now practice the conversation with a partner.

(Giờ thì hãy thực hiện bài hội thoại với bạn.)

Lời giải chi tiết:

/s/

/z/

chopsticks

lamps

 

bowls

things

homes

Tạm dịch hội thoại:

Mi: Mẹ ơi, mẹ có nhà không ạ?

Mẹ: Vâng, con yêu, mẹ đang ở trong bếp. Mẹ đã mua những cái bát và đôi đũa mới này.

Mi: Chúng thật đẹp, mẹ à. Mẹ mua chúng ở đâu ạ?

Mẹ: Ở cửa hàng bách hóa gần nhà. Họ có rất nhiều món đồ gia dụng.

Mi: Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của con nhé mẹ.

Mẹ: Cuối tuần này hãy đến đó.

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10.

Lời giải chi tiết:

 

 

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi