Bài 1
Grammar
some, a lot of / lots of
1. Circle the correct words or phrases to complete the following sentences.
(Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau.)
1. Minh is very popular. He has got some / a lot of friends.
2. Linh is very busy. She has got some / lots of homework.
3. Put some / a lot of sugar in my tea. But not too much.
4. There are some / a lot of cars in our city. Too many. I don't like it.
5. There is some / lots of rice left. Not much but just enough for our breakfast.
Phương pháp giải:
some, a lot of / lots of với danh từ số nhiều và không đếm được để miêu tả số lượng.
- some: vài, một ít, một số …
- a lot of / lots of: nhiều, rất nhiều
Lời giải chi tiết:
1. a lot of | 2. lots of | 3. some | 4. a lot of | 5. some |
1. Minh is very popular. He has got a lot of friends.
(Minh rất nổi tiếng. Anh ta đã có được rất nhiều bạn.)
2. Linh is very busy. She has got lots of homework.
(Linh rất bận. Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà.)
3. Put some sugar in my tea. But not too much.
(Cho một ít đường vào trà của tôi. Nhưng đừng cho quá nhiều.)
4. There are a lot of cars in our city. Too many. I don't like it.
(Có rât nhiều xe hơi trong thành phố của chúng tôi. Quá nhiều. Tôi không thích nó.)
5. There is some rice left. Not much but just enough for our breakfast.
(Còn một ít gạo. Không nhiều nhưng vừa đủ cho bữa sáng của chúng ta.)
Bài 2
2. Look at the picture and complete each sentence. Write some, any or a lot of/ lots of in the blanks.(Nhìn vào bức tranh và hoàn thành từng câu. Điền some, any hoặc a lot of/ lots of vào chỗ trống.)Example:There is some orange juice in the glass. (Có một ít nước cam trong cốc.)
Phương pháp giải:
- some, a lot of, lots of, any + danh từ số nhiều và không đếm được để miêu tả số lượng.
- Dùng any trong câu phủ định và câu nghi vấn.
- Dùng some, a lot of / lots of trong câu khẳng định và câu nghi vấn.
+ some + danh từ số nhiều / không đếm được: một số
+ a lot of/ lots of
+ danh từ số nhiều / không đếm được: nhiều
Lời giải chi tiết:
1. some | 2. any | 3. some | 4. a lot of | 5. a lot of |
1. There are some eggs in the carton.
(Có một vài quả trứng trong hộp carton.)
2. There aren’t any biscuits on the plate.
(Không còn bất kỳ cái bánh quy nào trên đĩa.)
3. Susie went to the cinema with some friends.
(Susie đã đi xem phim với một số người bạn.)
4. I’d like a pizza with a lot of cheese.
(Tôi thích một chiếc bánh pizza với nhiều phô mai.)
5. There is a lot of sugar in the bowl.
(Có rất nhiều đường trong bát.)
Bài 3
3. Fill in each blank with How many or How much. Answer the questions, using the pictures. (Điền vào chỗ trống với How many hoặc How much. Sử dụng bức tranh tra lời câu hỏi.)Phương pháp giải:
Cấu trúc: How much/ How many
- How many dùng trước danh từ số nhiều.
How many + danh từ số nhiều + do/ does + chủ ngữ + động từ?
- How much dùng cho câu hỏi về danh từ không đếm được.
How much + danh từ không đếm được + do/does + S + động từ?
Lời giải chi tiết:
1. How much water do you drink every day?
(Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
=> I drink 2 litres of water every day.
(Tôi uống 2 lít nước mỗi ngày.)
Giải thích: water (nước) là danh từ không đếm được -> How much
2. How many books did you read last month?
(Bạn đã đọc bao nhiêu quyển sách vào tháng trước?)
=> I read two books last month.
(Tôi đã đọc 2 quyển sách vào tháng trước.)
Giải thích: books (sách) là danh từ đếm được, số nhiều => How many
3. How many films did you watch last year?
(Bạn đã xem bao nhiêu bộ phim vào năm ngoái?)
=> I watched two films last year.
(Tôi đã xem 2 bộ phim vào năm ngoái.)
Giải thích: films (bộ phim) là danh từ đếm được, số nhiều -> How many
4. How many bananas do you eat every week?
(Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)
=> I eat three bananas every week.
(Tôi ăn 3 quả chuối mỗi tuần.)
Giải thích: bananas (quả chuối) là danh từ đếm được, số nhiều => How many
5. How many spring rolls did your mother cook last month?
(Mẹ bạn đã nấu bao nhiêu cái chả giò vào tháng trước?)
=> My mother cooked five spring rolls last month.
(Mẹ tôi đã nấu 5 cái chả giò vào tháng trước.)
Giải thích: spring rolls (chả giò) là danh từ đếm được, số nhiều => How many
Bài 4
4. Work in pairs. Ask and answer, using the questions in 3.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời, dùng câu hỏi ở bài 3.)
Example:
A: How much water do you drink every day? (Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước?)
B: Two litres. (Hai lít.)
Lời giải chi tiết:
1. A: How many bananas do you eat every week?
(Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)
B: I eat four bananas every week.
(Tôi ăn 4 quả mỗi tuần.)
2. A: How many sports do you play every year?
(Bạn chơi bao nhiêu môn thể thao mỗi năm?)
B: I play 2 sports every year.
(Tôi chơi 2 môn thể thao mỗi năm.)
3. A: How much flour do you add to these pancakes?
(Bạn cho bao nhiêu bột vào những chiếc bánh kếp này?)
B: 200 grams.
(200 gam.)
Bài 5
5. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the recipes. (Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về các công thức nấu ăn.)Example:
A: What do we need to make pancakes? (Chúng ta cần những gì để làm bánh kếp?)
B: We need eggs, sugar, flour, milk, and butter. (Chúng ta cần trứng, đường, bột mì, sữa và bơ.)
A: How many eggs do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?)
B: Two. (Hai.)
Lời giải chi tiết:
Minh: What do we need to make omelette?
(Chúng ta cần gì để làm trứng ốp la?)
Nga: We need eggs, water, butter, salt and pepper.
(Chúng ta cần trứng, nước, bơ, muối và hạt tiêu.)
Minh: How many eggs do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?)
Nga: Three.
(Ba quả.)
Minh: How much water do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu nước?)
Nga: A tablespoon.
(1 muỗng canh.)
Minh: How much salt do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu muối?)
Nga: A teaspoon.
(1 thìa cà phê.)
Minh: How much pepper do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu hạt tiêu?)
Nga: A teaspoon.
(1 thìa cà phê.)
Minh: How much butter do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
Nga: 30 grams.
(30 gam.)
Từ vựng
recipe /ˈresəpi/
(n): công thức
I need some apples for this recipe.
(Tôi cần một ít táo cho công thức này.)
(n): nước cam
There is some orange juice in the glass.
(Có một ít nước cam trong cái ly.)
(n): các-tông
There are a lot of eggs in the carton.
(Có nhiều trứng trong hộp các tông)
(n): bánh ngọt
There aren’t any biscuits on the plate.
(Không có một tí bánh ngọt nào trên dĩa.)
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World