Bài 1
Grammar
1. Complete the sentences with a/an or the.
(Hoàn thành các câu với a / an hoặc the.)
1. Is Washington DC _______capital of the USA?
2. Can you give me _____example of an English-speaking country?
3. The London Eye is _______great attraction in London.
4. Canada is____ very cold country
5. I love _______New Zealand's countryside.
Phương pháp giải:
Mạo từ
Lời giải chi tiết:
1. the | 2. an | 3. a | 4. a | 5. the |
1. Is Washington DC the capital of the USA?
(Washington DC có phải là thủ đô của Hoa Kỳ không?)
Giải thích: Dùng “the” trước danh từ mang tính duy nhất.
2. Can you give me an example of an English-speaking country?
(Bạn có thể cho tôi một ví dụ về một quốc gia nói tiếng Anh không?)
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm và được nhắc đến lần đầu.
3. The London Eye is a great attraction in London.
(London Eye là một điểm tham quan tuyệt vời ở London.)
Giải thích: Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm và được nhắc đến lần đầu.
4. Canada is a very cold country.
(Canada là một quốc gia rất lạnh.)
Giải thích: Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm và được nhắc đến lần đầu
5. I love ØNew Zealand's countryside.
Giải thích: không dùng mạo từ trước tên đất nước.
(Tôi yêu vùng nông thôn của New Zealand.)
Bài 2
2. Put in the where necessary.
(Điền the vào chỗ trống cần thiết.)
1. ________Statue of Liberty is in_______New York.
2. ___________Scotland is a part of _____UK.
3. New Zealand consists of ________North Island and ________South Island.
4. Disneyland in _________ California is one of _________biggest entertainment centres in the world.
5. Bangkok is ________most popular city for tourists in _______Kingdom of Thailand.
Phương pháp giải:
Mạo từ “the”.
Lời giải chi tiết:
1. The Statue of Liberty is in Ø New York.
(Tượng Nữ thần Tự do ở New York.)
Giải thích: Mạo từ “the” đứng trước địa danh cụ thể, duy nhất, không đứng trước tên thành phố.
2. Ø Scotland is a part of the UK.
(Scotland là một phần của Vương quốc Anh.)
Giải thích: Mạo từ “the” đứng trước các nước có từ "cộng hòa", "vương quốc" hoặc "tiểu bang" trong tên.
3. New Zealand consists of the North Island and the South Island.
(New Zealand bao gồm Đảo Bắc và Đảo Nam.)
Giải thích: Mạo từ “the” đứng trước địa danh cụ thể, duy nhất.
4. Disneyland in Ø California is one of the biggest entertainment centres in the world.
(Disneyland ở California là một trong những trung tâm giải trí lớn nhất trên thế giới.)
Giải thích: Không dùng mạo từ trước tên tiểu bang, mạo từ “the” đứng trước cấu trúc so sánh hơn nhất.
5. Bangkok is the most popular city for tourists in the Kingdom of Thailand.
(Bangkok là thành phố nổi tiếng nhất đối với khách du lịch ở Vương quốc Thái Lan.)
Giải thích: Mạo từ “the” đứng trước cấu trúc so sánh hơn nhất.
Bài 3
3. Put in a/ an or the.
(Điền a/ an hoặc the.)
Country | People (singular) | People (plural) |
Canada | (1) _______Canadian | Canadians |
The USA | (2) ____American | Americans |
England | (3)_____Englishman | (4) _______English |
New Zealand | (5) _______New Zealander | New Zealanders |
Phương pháp giải:
Mạo từ a/an/the
Lời giải chi tiết:
Country (Quốc gia) | People (singular) (Con người - số ít) | People (plural) (Con người - số nhiều) |
Canada | (1) a Canadian | Canadians |
The USA (Mỹ) | (2) an American | Americans |
England (Anh) | (3) an Englishman | (4) The English |
New Zealand | (5) a New Zealander | New Zealanders |
Bài 4
4. Complete the sentences with a/an or the.
(Hoàn thành các câu với a / an hoặc the.)
1. The man sitting next to her is__________Englishman.
2. _______River Thames runs through London.
3. Here is _____map of the city of Edinburgh.
4. What is _________most popular sport in Canada?
5. We want to visit ________attraction in Sydney.
6._________Statue of Liberty was a present from France.
Phương pháp giải:
Mạo từ a/an/the
Lời giải chi tiết:
1. an | 2.The | 3. a |
4. the | 5. an | 6.The |
1. The man sitting next to her is an Englishman.
(Người đàn ông ngồi cạnh cô là một người Anh.)
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
2. The River Thames runs through London.
(Sông Thames chảy qua London.)
Giải thích: Dùng “the” trước tên sông, hồ.
3. Here is a map of the city of Edinburgh.
(Đây là một bản đồ của thành phố Edinburgh.)
Giải thích: Dùng “a” trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm và được nhắc đến lần đầu.
4. What is the most popular sport in Canada?
(Các môn thể thao phổ biến nhất ở Canada là gì?)
Giải thích: Dùng “the” trước cấu trúc so sánh hơn nhất.
5. We want to visit an attraction in Sydney.
(Chúng tôi muốn tham quan một điểm du lịch ở Sydney.)
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm và được nhắc đến lần đầu.
6. The Statue of Liberty was a present from France.
(Tượng Nữ thần Tự do là một món quà từ Pháp.)
Giải thích: Dùng “the” trước tên một số địa danh, địa điểm.
Bài 5
5. Tick (✓) if the underlined articles are correct. If they aren't, write the correct ones in the space provided.
(Đánh dấu (✓) nếu các bài viết được gạch chân là đúng. Nếu không, hãy viết đúng vào chỗ trống cho sẵn.)
1. "What do you call a person from England?" - "The Englishman."______
2. Edinburgh is a capital city of Scotland. _______
3. Queenstown is a amazingly beautiful town. ______
4. Are ancient castles an attraction of Scotland? _______
5. Where can you see a red telephone box? ______
Phương pháp giải:
Mạo từ a/ an/ the.
Lời giải chi tiết:
1. The -> An
"What do you call a person from England?" - "An Englishman."
("Bạn gọi một người đến từ nước Anh là gì?" - "Người Anh.")
Giải thích: Dùng mạo từ “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
2. a -> the
Edinburgh is the capital city of Scotland.
(Edinburgh là một thành phố thủ đô của Scotland.)
Giải thích: Dùng “the” trước những danh từ mang tính duy nhất.
3. a -> an
Queenstown is an amazingly beautiful town
(Queenstown là một thị trấn đẹp đến kinh ngạc.)
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
4. ✓
Are ancient castles an attraction of Scotland?
(Những lâu đài cổ kính có phải là điểm thu hút du lịch của Scotland?)
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm và được nhắc đến lần đầu.
5. ✓
Where can you see a red telephone box?
(Bạn có thể nhìn thấy hộp điện thoại màu đỏ ở đâu?)
Giải thích: Dùng “a” trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm và được nhắc đến lần đầu.
Unit 4. Health and fitness
Chủ đề 7: Góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính
Chủ đề 3: Hợp tác thực hiện nhiệm vụ chung
Chủ đề 3. Phân tử
Chương I. Nguyên tử. Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World