Bài 1
1. Complete the table with the words in the box. Some words may belong to more than one column.
(Hãy hoàn thành bảng với các từ trong hộp. Một số từ có thể thuộc về nhiều hơn một cột.)
arms long hands short weak ears head | big shoulders eyes cute smart tall slim | legs small fast strong feet hair sporty |
has | is | |
Describing parts of the body | Parts of the body | Describing the person |
big
| arms | big |
Lời giải chi tiết:
has | is | |
Describing parts of the body (Mô tả bộ phận cơ thể) | Parts of the body (Các bộ phận cơ thể) | Describing the person (Mô tả người) |
big (to) long (dài) small (nhỏ) short (ngắn) slim (mảnh khảnh) | arms (cánh tay) legs (chân) shoulders (vai) hands (tay) eyes (mắt) ears (tai) hair (tóc) head (đầu) feet (bàn chân) | big (to) short (ngắn) weak (yếu) slim (mảnh khảnh) small (nhỏ) cute (dễ thương) smart (thông minh) sporty (khoái hoạt) fast (nhanh nhẹn) strong (mạnh mẽ) tall (cao) |
Bài 2
2. Read the definition and find an adjective to fill each gap. The first letter of each adjective is given.
(Đọc định nghĩa và tìm một tính từ để điền vào mỗi khoảng trống. Chữ cái đầu tiên của mỗi tính từ được cho.)
1. This person gives a lot of attention to what he / she is doing so that he / she does not have an accident, make a mistake, or damage something. c________
(Người này rất chú ý đến những gì anh ấy / cô ấy đang làm để không xảy ra tai nạn, sai sót hoặc làm hỏng thứ gì đó.)
2. This person has original and unusual ideas. c ________
(Người này có những ý tưởng độc đáo và khác thường.)
3. This person is generous, helpful and thinking about other people’s feelings. k ________
(Người này hào phóng, hay giúp đỡ và biết suy nghĩ về cảm xúc của người khác.)
4. This person shows a lot of love towards other people. l ________
(Người này thể hiện rất nhiều tình yêu thương đối với người khác.)
5. This person always does a lot of work. h ________
(Người này luôn làm được nhiều việc.)
6. This person is nervous and uncomfortable with other people. s ________
(Người này căng thẳng và không thoải mái với người khác.)
Lời giải chi tiết:
1. careful (cẩn thận)
2. creative (sáng tạo)
3. kind (tốt bụng)
4. loving (giàu tình thương)
5. hard-working (chăm chỉ)
6. shy (hay xấu hổ)
Bài 3
3. Complete the following sentences with the adjectives in 2.
(Hãy hoàn thành các câu sau với các tính từ ở phần 2.)
1. They were always hard-working at school. They care much about their study.
(Họ luôn chăm chỉ ở trường. Họ quan tâm nhiều đến việc học của họ.)
2. That’s a ___________ designer. She has a lot of new ideas.
3. Peter is so __________. He often checks his writing twice before giving it to the teacher.
4. Children are usually __________ with people they don’t know.
5. Our teacher is very ______________. She is always ready to help us.
6. He loves his family a lot. He’s a ___________ child.
Lời giải chi tiết:
2. creative | 3. careful | 4. shy | 5. kind | 6. loving |
(Đó là một nhà thiết kế sáng tạo. Cô ấy có rất nhiều ý tưởng mới.)
3. Peter is so careful. He often checks his writing twice before giving it to the teacher.
(Peter thật cẩn thận. Anh thường kiểm tra bài viết của mình hai lần trước khi đưa cho giáo viên.)
4. Children are usually shy with people they don’t know.
(Trẻ em thường nhút nhát với những người mà chúng không quen biết.)
5. Our teacher is very kind. She is always ready to help us.
(Giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng. Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ chúng tôi.)
6. He loves his family a lot. He’s a loving child.
(Anh ấy yêu gia đình của mình rất nhiều. Anh ấy là một đứa trẻ đầy tình yêu thương.)
Bài 4
4. Put the verbs in brackets into the present continuous.
(Hãy chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn.)
1. Could you call back? She (take) ______________ her dog out for a walk.
2. – Where’s Lisa? – She (help) ______________ Mum in the kitchen.
3. Listen! Someone (knock) ______________ at the door.
4. – ________ you (do)_________ your homework?
– No, I’m not. I (write) ________ a letter to my parents.
5. – Who ______________ he (talk) ______________ about? – His best friend.
6. – ___________ they (read) ____________ books in the library? - Yes, they are.
Lời giải chi tiết:
1. is taking | 2. is helping | 3. is knocking |
4. Are you doing – am writing | 5. is he talking | 6. Are they reading |
(Bạn có thể gọi lại sau không? Cô ấy đang dắt chó đi dạo.)
2. – Where’s Lisa? – She is helping Mum in the kitchen.
(Lisa đâu? – Cô ấy đang giúp mẹ trong bếp.)
3. Listen! Someone is knocking at the door.
(Nghe này! Có ai đó đang gõ cửa.)
4. – Are you doing your homework?
(Bạn đang làm bài tập về nhà à?)
– No, I’m not. I am writing a letter to my parents.
(Không. Tôi đang viết thư cho bố mẹ.)
5. – Who is he talking about? – His best friend.
(Cậu ấy đang nói về ai vậy? – Bạn thân của cậu ấy.)
6. – Are they reading books in the library? - Yes, they are.
(Họ đang đọc sách trong thư viện à? - Đúng vậy.)
Bài 5
5. Put the verbs in brackets into the present simple or present continuous.
(Chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.)
1. This (be) ______________ my best friend, Nam.
2. He (wear) ______________ a T-shirt and shorts today.
3. Look! He (play) ______________ football now.
4. He (like) ______________ eating apples.
5. Apples (be) ______________ good for our health.
6. Now he (look) ______________ at me and (smile) ______________ at me.
Phương pháp giải:
be: thì, là
wear (v): mặc, mang
play (v): chơi
like (v): thích
look at (v): nhìn
smile (v): mỉm cười
Lời giải chi tiết:
1. is | 2. is wearing | 3. is playing |
4. likes | 5. are | 6. is looking – (is) smiling |
1. This is my best friend, Nam.
(Đây là người bạn tốt nhất của mình, Nam.)
2. He is wearing a T-shirt and shorts today.
(Hôm nay cậu ấy đang mặc áo phông và quần ngắn.)
3. Look! He is playing football now.
(Nhìn kìa! Cậu ấy đang chơi đá bóng.)
4. He likes eating apples.
(Cậu ấy thích ăn táo.)
5. Apples are good for our health.
(Táo thì tốt cho sức khoẻ.)
6. Now he is looking at me and smiling at me.
(Bây giờ cậu ấy đang nhìn tôi và mỉm cười với tôi.)
Bài 6
6. Make sentences, using the words / phrases given and the present continuous.
(Hãy sử dụng các từ, cụm từ đã cho để tạo thành câu ở thì hiện tại tiếp diễn.)
1. Our grandparents / watch / TV / in / living room.
2. My sister / swim / in / pool / now.
3. My best friend / not learn / English / moment.
4. I / not read /; I / listen / music.
5. We / cook / dinner / in / kitchen / present.
6. What / you / do? – I / write / poem.
Lời giải chi tiết:
1. Our grandparents are watching TV in the living room.
(Ông bà của chúng tôi đang xem TV trong phòng khách.)
2. My sister is swimming in the pool now.
(Em gái tôi đang bơi trong bể bơi bây giờ.)
3. My best friend isn’t learning English at the moment.
(Người bạn thân nhất của tôi hiện không đang học tiếng Anh.)
4. I’m not reading; I’m listening to music.
(Tôi không đọc; Tôi đang nghe nhạc.)
5. We’re cooking dinner in the kitchen at present.
(Hiện tại, chúng tôi đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)
6. What are you doing? – I’m writing a poem.
(Bạn đang làm gì vậy? - Tôi đang viết một bài thơ.)
CHƯƠNG II: CHẤT QUANH TA
Chương 8: Những hình hình học cơ bản
Progress review 1
Đề thi học kì 2
Unit 10: Cities around the world
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!