Bài 1
1. What flying machines are they? Label the photos with words from the box.
(Chúng là những máy bay nào? Gắn nhãn các bức ảnh bằng các từ trong hộp.)
glider hot-air balloon kite biplane |
Lời giải chi tiết:
1. glider (tàu lượn)
2. kite (diều)
3. biplane (máy bay 2 tầng cánh)
4. hot-air balloon (khinh khí cầu)
Bài 2
2. Read the text. Match the dates to the flying machines.
(Đọc đoạn văn. Nối ngày tháng với máy bay.)
A short history of flying
The first flying machines of the hunian I kind were kites. Kites were invented by the Chinese about 2,000 years ago and were quickly spread around the world. They were usually triangle-shaped. Then, the invention of hydrogen gas led to the invention of hot-air balloon. A fire under the balloon made the air hot. In November 1783, two men flew a hot-air balloon in France for about 8 km. But people wanted to fly like a bird, so they made gliders – flying machines with very big wings. In the 1890s, they flew about 100 or 150 metres. People wanted to fly a longer way, so in 1902 in America, the Wright brothers made a biplane. It had two long wings. One wing was at the top and one was under it. And a year later, they made a biplane with an engine – the Wright Flyer. Biplanes with engines flew a long way, but people needed bigger planes. This happened in the 1950s. The British, Russians and Americans made planes for many people. They had big engines in or under the wings and they flew a very long way.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lịch sử bay ngắn
Những chiếc máy bay đầu tiên của con người tôi là diều. Diều được người Trung Quốc phát minh cách đây khoảng 2.000 năm và nhanh chóng được phổ biến khắp thế giới. Chúng thường có hình tam giác. Sau đó, việc phát minh ra khí hydro dẫn đến việc phát minh ra khinh khí cầu. Một ngọn lửa dưới khinh khí cầu làm cho không khí nóng lên. Vào tháng 11 năm 1783, hai người đàn ông đã bay một khinh khí cầu ở Pháp khoảng 8 km. Nhưng mọi người muốn bay như một con chim, vì vậy họ đã chế tạo tàu lượn - máy bay với đôi cánh rất lớn. Vào những năm 1890, chúng đã bay khoảng 100 hoặc 150 mét. Mọi người muốn bay một chặng đường dài, vì vậy vào năm 1902 ở Mỹ, anh em nhà Wright đã chế tạo một chiếc máy bay 2 tầng cánh. Nó có hai cánh dài. Một cánh ở trên cùng và một cánh ở dưới. Và một năm sau, họ đã chế tạo một chiếc hai cánh có động cơ - Wright Flyer. Những chiếc Biplanes có động cơ đã bay được một quãng đường dài, nhưng người ta cần những chiếc máy bay lớn hơn. Điều này đã xảy ra vào những năm 1950. Người Anh, người Nga và người Mỹ đã chế tạo máy bay cho nhiều người. Chúng có động cơ lớn ở trong hoặc dưới cánh và chúng đã bay một quãng đường rất xa.
Lời giải chi tiết:
- 2000 years ago: kite
(cách dây 2000 năm: diều)
- 1783: hot - air balloon
(1783: khinh khí cầu)
- 1890s: glider
(những năm 1890: tàu lượn)
- 1902: biplanes with no engine
(1902: máy bay 2 tầng cánh không động cơ)
- 1903: biplanes with an engine
(1903: máy bay 2 tầng cánh một động cơ)
- 1950s: big planes with big engines
(những năm 1950: máy bay lớn với động cơ lớn)
Bài 3
3. Read the text again. Choose true (T) or false (F).
(Đọc lại đoạn văn một lần nữa. Chọn đúng/sai.)
1. They made the first kites in China.
(Họ đã làm ra những con diều đầu tiên ở Trung Quốc.)
2. In 1783, there were three people in the hot-air balloon.
(Năm 1783, có ba người trên khinh khí cầu.)
3. Human beings made the first flying machine with wings before the first hot-air balloon.
(Con người đã tạo ra cỗ máy bay đầu tiên có cánh trước khi có khinh khí cầu đầu tiên.)
4. The Wright brothers made a flying machine with an engine.
(Anh em nhà Wright đã chế tạo ra một chiếc máy bay có động cơ.)
5. Biplanes had long wings.
(Máy bay 2 tầng cánh có những cánh dài.)
6. In the 1950s, only the Americans made big planes for many people.
(Vào những năm 1950, chỉ có người Mỹ mới chế tạo được những chiếc máy bay lớn cho nhiều người.)
Lời giải chi tiết:
1. T (đúng)
Thông tin: The first flying machines of the hunian I kind were kites. Kites were invented by the Chinese about 2,000 years ago.
(Những chiếc máy bay đầu tiên của con người tôi là diều. Diều được người Trung Quốc phát minh cách đây khoảng 2.000 năm.)
2. F (sai)
Thông tin: In November 1783, two men flew a hot-air balloon in France for about 8 km.
(Vào tháng 11 năm 1783, hai người đàn ông đã bay một khinh khí cầu ở Pháp khoảng 8 km.)
3. F (sai)
Thông tin: The first flying machines of the hunian I kind were kites.But people wanted to fly like a bird, so they made gliders – flying machines with very big wings.
(Những chiếc máy bay đầu tiên của con người tôi là diều. Nhưng mọi người muốn bay như một con chim, vì vậy họ đã chế tạo tàu lượn - máy bay với đôi cánh rất lớn.)
4. F (sai)
Thông tin: in 1902 in America, the Wright brothers made a biplane.
(vào năm 1902 ở Mỹ, anh em nhà Wright đã chế tạo một chiếc máy bay 2 tầng cánh.)
5. T (đúng)
Thông tin: It had two long wings. (Nó có 2 cánh dài.)
6. F (sai)
Thông tin: This happened in the 1950s. The British, Russians and Americans made planes for many people.
(Điều này đã xảy ra vào những năm 1950. Người Anh, người Nga và người Mỹ đã chế tạo máy bay cho nhiều người.)
Bài 4
4. Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi.)
1. Do you like flying kites?
(Bạn có thích thả diều không?)
2. Do you think flying in planes is fun?
(Bạn có nghĩ rằng bay trên máy bay là thú vị?)
3. Do you want to fly in a hot-air balloon?
(Bạn có muốn bay trên khinh khí cầu không?)
4. What is your favourite flying machine in the text?
(Loại động cơ bay yêu thích của bạn trong văn bản là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I do. (Có, tôi thích.)
2. Yes, I do. (Có, tôi nghĩ vậy)
3. Yes , I do. (Có, tôi muốn.)
4. My favorite flying machine in the text is hot-air balloon.
(Động cơ bay yêu thích của tôi trong văn bản là khinh khí cầu.)
Bài 5
5. PROJECT
(DỰ ÁN)
- Use the Internet to search information about the history of one of the following inventions: train, car, or motorbike.
(Sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin về lịch sử của một trong những phát minh sau: tàu hỏa, ô tô hoặc xe máy.)
- Find out important milestones in the development of the invention. Add pictures.
(Tìm ra các mốc quan trọng trong quá trình phát triển của sáng chế. Thêm hình ảnh.)
- Present your research to the class.
(Trình bày nghiên cứu của bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
HISTORY OF MOTORBIKE
In 1868, in France, the first motorized car was born. This is considered the first motorcycle to use an alcohol-powered, single-cylinder steam engine with a capacity of 0.5 hp, combined with a belt drive system to the rear wheel.
Then, two German inventors named Gottlieb Daimler and Wilhelm Maybach successfully built the world's first 4-stroke internal combustion engine motorcycle, named the Reitwagen. This car has a cylinder capacity of 264 cc and can operate on gasoline or kerosene fuel. The speed is about 12 km/h.
The production of motorcycles during World War I was much more intensive to provide transportation and communication on the battlefield. At the time, the two most well-known motorcycle manufacturers were American Harley-Davidson and British Triumph. Triumph's 4-stroke 550cc 4-stroke motorcycle product, integrated with a carburetor and 3-speed gearbox, using a belt to drive model H, is considered the first prototype of today's modern motorcycle.
Coming to the next stage, after the war, this was the period of strong development of racing cars. Motorcycle manufacturers quickly improve models and increase engine capacity to create the fastest and most powerful cars.
In the 20th century, Japanese motorcycle manufacturing companies dominated the motorcycle industry. Honda's Super Cub, born in 1958, created a great "fever", becoming one of the best-selling motorcycles of all time with more than 60 million units sold up to 2018. Many other motorcycle manufacturers have appeared on the market, such as: Yamaha, TVS Motors, Suzuki, SYM, ...
According to the survey, there are four major motorcycle markets in the world: Vietnam, China, Indonesia, and India. In which, India is the country with the highest concentration of motorbikes, second only to China. In recent years, the motorcycle market still has a lot of potential for development, not only in developing countries but also in developed countries like the US, because fuel prices are increasing and traffic congestion in urban areas is still becoming a "problem" in many countries. Many countries, including the United Kingdom, the United States, and others, have implemented a variety of policies to encourage the use of motorcycles rather than automobiles: motorcycles are exempt from the £10 traffic congestion fee in London, are free at estuaries, have lower fees in the United States, can ride in the same lane as buses, and so on.
Tạm dịch:
LỊCH SỬ RA ĐỜI CỦA XE MÁY
Năm 1868, tại Pháp, chiếc xe gắn động cơ đầu tiên đã ra đời. Đây được coi là chiếc xe máy đầu tiên dùng một động cơ hơi nước vận hành bằng cồn, một xilanh, công suất 0,5 mã lực; kết hợp hệ thống dây cu-roa truyền động tới bánh sau.
Sau đó, hai nhà phát minh người Đức tên Gottlieb Daimler và Wilhelm Maybach đã chế tạo thành công chiếc xe máy phiên bản dùng động cơ đốt trong 4 thì đầu tiên trên thế giới, đặt tên là Reitwagen. Chiếc xe này có dung tích xilanh là 264 phân khối, có thể vận hành bằng nhiên liệu xăng hoặc dầu hỏa, vận tốc đạt được khoảng 12km/h.
Việc sản xuất xe máy trong thời kỳ chiến tranh thế giới thứ nhất được đẩy mạnh hơn nhiều để cung cấp phương tiện vận chuyển và thông tin liên lạc trên chiến trường. Ở thời điểm đó, Harley-Davidson của Mỹ và Triumph của Anh được đánh giá là hai nhà sản xuất xe máy nổi tiếng nhất. Sản phẩm xe máy động cơ 4 thì 550 phân khối, tích hợp bộ chế hòa khí và hộp số 3 cấp, dùng dây đai để truyền động model H của Triumph được nhận định là nguyên mẫu đầu tiên của xe gắn máy hiện đại ngày nay.
Đến giai đoạn tiếp theo, sau chiến tranh, đây là thời kỳ phát triển mạnh của những chiếc xe đua. Các hãng sản xuất xe máy nhanh chóng cải tiến các mẫu xe, tăng công suất động cơ để chế tạo ra những chiếc xe có tốc độ nhanh nhất và hoạt động khỏe nhất.
Thế kỷ XX, các Công ty sản xuất xe máy của Nhật Bản chi phối mạnh mẽ ngành công nghiệp xe máy. Chiếc xe Super Cub của Honda ra đời năm 1958 đã tạo nên “cơn sốt” lớn, trở thành một trong những chiếc xe máy bán chạy nhất mọi thời đại với hơn 60 triệu chiếc xe được bán ra đến năm 2018. Tính đến nay, trên thị trường đã xuất hiện rất nhiều hãng xe máy khác như: Yamaha, TVS Motors, Suzuki, SYM,…
Theo khảo sát, trên thế giới có 4 thị trường xe máy lớn nhất là Việt Nam, Trung Quốc, Indonesia, Ấn Độ. Trong đó, Ấn Độ là quốc gia tập trung xe máy nhiều nhất, đứng đầu thế giới; sau đó tới Trung Quốc. Trong những năm gần đây thì thị trường xe máy vẫn có nhiều tiềm năng phát triển; không chỉ ở các nước đang phát triển mà còn ở các nước phát triển như Mỹ bởi giá nhiên liệu đang ngày càng gia tăng và tình trạng ách tắc giao thông trong đô thị vẫn đang trở thành “vấn nạn” ở nhiều quốc gia. Nhiều quốc gia như Anh, Mỹ,…; Chính phủ còn đưa ra nhiều chính sách khuyến khích đi xe máy thay ô tô: xe máy được miễn 10 bảng Anh phí tắc nghẽn giao thông ở London, miễn phí thu phí tại các cửa sông; giảm phí lưu hành xe máy tại Mỹ, sử dụng xe máy chung làn đường với xe bus,…
Chủ đề 1. Máy tính và xã hội tri thức
CHƯƠNG V. NĂNG LƯỢNG HÓA HỌC
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10
Toán 10 tập 2 - Chân trời sáng tạo
Unit 4: Food
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10