Bài 6
6. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
- gold: vàng
- silver: bạc
Bài 7
7. Listen and stick.
(Nghe và dán hình.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 8
8. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Read the sentences.
(Đọc các câu sau.)
1. I want 13 crowns.
(Tôi muốn 13 chiếc vương miện.)
2. You have 14 friends.
(Cậu có 14 người bạn.)
Bài 9
9. Listen. Count and say.
(Nghe. Đếm và nói.)
Lời giải chi tiết:
- 13 gold
- 13 silver
Bài 5
10. Make the game cards.
(Tạo thẻ trò chơi).
Listen. Put the cards in two groups. Say.
(Nghe. Đặt các thẻ thành hai nhóm. Nói.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
Unit 1: What's this?
Đề kiểm tra học kì 1
TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 - CÁNH DIỀU
Chủ đề 1. QUÊ HƯƠNG EM
Chủ đề 3: Cộng đồng địa phương
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2