Bài 1
Bài 1
1. Write the words in the correct order to make sentences.
(Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.)
1. exams / finished / hasn't / my / sister / her
2. you / new / game / played / computer / have / this/ ?
3. dog/ its / my / leg / has / broken
4. parents / New York / been / have / to / my
5. you / my / have / trainers / seen/ ?
6. cousin/ has / my / applied / job / new / for / a
Lời giải chi tiết:
1. My sister hasn’t finished her exam.
(Em gái tôi chưa hoàn thành bài kiểm tra của cô ấy.)
2. Have you played this new computer game?
(Bạn đã chơi trò chơi máy tính mới này chưa?)
3. My dog has broken its leg.
(Con chó của tôi bị gãy chân.)
4. My parents have been to New York.
(Cha mẹ tôi đã đến New York.)
5. Have you seen my trainers?
(Bạn đã xem những người huấn luyện của tôi chưa?)
6. My cousin has applied for a new job.
(Em họ của tôi đã nộp đơn xin việc mới.)
Bài 2
Bài 2
2. Write the past participles of these regular and irregular verbs.
(Viết quá khứ phân từ của các động từ thường và động từ bất quy tắc dưới đây.)
1. visit
2. ask
3. take
4. meet
5. use
6.see
7. do
8. reach
9.stop
10. put
11. be
12. spend
Lời giải chi tiết:
1. visited | 2. asked | 3. taken | 4. met | 5. used | 6. seen |
7. done | 8. reached | 9. stopped | 10. put | 11. been | 12. spent |
Bài 3
Bài 3
3. Some of the sentences are incorrect. Rewrite them correctly.
(Một vài câu bị sai. Hãy viết lại cho đúng.)
1. I've read six books last year.
2. Jo washed her hair last night.
3. I had this watch since March.
4. Have you ever been to Spain?
5. 'Tidy your room, please. ‘I already tidied it.'
6. We’ve eaten at that restaurant last Tuesday.
7. Peter has gone to the shops on Friday morning.
8. I've been kayaking twice in the last year.
Lời giải chi tiết:
1. I read six books last year.
(Tôi đã đọc sáu cuốn sách vào năm ngoái.)
2. Jo washed her hair last night.
(Jo đã gội đầu tối qua.)
3. I have had this watch since March.
(Tôi có cái đồng hồ này từ tháng 3.)
4. Have you ever been to Spain?
(Bạn đã đến Tây Ban Nha bao giờ chưa?)
5. “Tidy your home, please.” “I’ve already tidied it.’
(“Làm ơn hãy dọn phòng đi” Tôi đã dọn nó rồi mà”)
6. We ate at that restaurant last Tuesday.
(Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng này vào buổi sáng thứ 6.)
7. Peter went to the shops on Friday morning.
(Peter đến các cửa hàng mỗi sáng thứ 6.)
8. I've been kayaking twice in the last year.
(Tôi đã chèo thuyền kayak 2 lần vào năm ngoái rồi.)
Bài 4
Bài 4
4. Complete the sentences. Use the past simple form of the verb in one sentence, and the present perfect in the other.
(Hoàn thành câu. Sử dụng thì quá khứ đơn của động từ trong 1 câu, và thì hiện tại trong câu còn lại.)
1. have
a. I _____ this laptop since my birthday.
b. We _____ dinner in the garden last night
2. not buy
a. I _____ a new jacket in the sale last weekend.
b I _____ any new clothes for months.
3. leave
a. I _____ school at five.
b I _____ your dinner in the fridge. You can eat it later.
4. not text
a. I _____ you last night because I don't have your number.
b. Jim _____ his girlfriend since Monday. She's a bit upset about it.
Lời giải chi tiết:
1. have
a. I have had this laptop since my birthday.
(Tôi có cái laptop này từ sinh nhật tôi.)
b. We had dinner in the garden last night.
(Chúng tôi ăn tối ngoài vườn tối qua.)
2. not buy
a. I didn’t buy a new jacket in the sale last weekend.
(Tôi đã không mua cái áo khoác giảm giá cuối tuần trước.)
b I haven’t bought any new clothes for months.
(Tôi đã không mua bất cứ món quần áo nào nhiều tháng nay rồi.)
3. leave
a. I left school at five.
(Tôi nghỉ học lúc 5 tuổi.)
b I have left your dinner in the fridge. You can eat it later.
(Tôi để bữa tối trong tủ lạnh. Bạn có thể ăn sau.)
4. not text
a. I didn’t text you last night because I don't have your number.
(Tôi đã nhắn tin cho bạn tối hôm qua bởi vì tôi không biết số của bạn.)
b. Jim haven’t texted his girlfriend since Monday. She's a bit upset about it.
(Jim đã không nhắn tin với bạn gái từ thứ Hai rồi. Cô ấy hơi thất vọng.)
Bài 5
Bài 5
5. Complete the reported speech with the correct verb forms.
(Hoàn thành các câu gián tiếp sau với các dạng đúng của động từ.)
1. "Sue is sleeping," said Toby.
Toby said that Sue _____.
2. "I can't find any clean socks," said Barney.
Barney said that he _____ any clean socks.
3. "I'll help Mum," said William.
William said that he _____ Mum.
4. "I've never been to Portugal,' said Joseph.
Joseph said that he _____ to Portugal.
5. "Lemma might be at home," said Fred.
Fred said that Lemma _____ at home.
6. "Kate's going to the zoo," said Mike.
Mike said that Kate _____ to the zoo.
7. "We arrived ten minutes ago," said Chris.
Chris said that they _____ ten minutes before.
Lời giải chi tiết:
1. Toby said that Sue was sleeping.
(Toby nói rằng Sue đang ngủ.)
2. Barney said that he couldn’t found any clean socks.
(Barney nói rằng anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ đôi tất sạch nào.)
3. William said that he would help Mum.
(William nói rằng anh ấy sẽ giúp mẹ.)
4. Joseph said that he had never been to Portugal.
(Joseph nói rằng anh ấy chưa bao giờ đến Bồ Đào Nha.)
5. Fred said that Gemma might be at home.
(Fred nói rằng Gemma có thể đang ở nhà.)
6. Mike said that Kate was going to the zoo.
(Mike nói rằng Kate sẽ đến sở thú.)
7. Chris said that they had arrived ten minutes before.
(Chris nói rằng họ đã đến trước mười phút trước rồi.)
Bài 6
Bài 6
6. Complete the reported speech with the correct verb forms.
(Hoàn thành các câu gián tiếp sau với các dạng đúng của động từ.)
1. He _____ me that he was thirsty.
2. Sarah _____ to me that she would arrive at six.
3. Martin _____ Toby that he'd like to go to the cinema.
4 They _____ they would be here at four.
5. Did you _____ that you were thinking of becoming a doctor?
6. Kate _____ Madison would be angry with me.
7. Your brother _____ something to me, but I didn't hear it.
8. Juliet _____ it was difficult to hear what the actors were saying.
Lời giải chi tiết:
1. told | 2. said | 3. told | 4. said | 5. say | 6. said | 7. said | 8. said |
1. He told me that he was thirsty.
(Anh ấy bảo tôi rằng anh ấy khát nước.)
2. Sarah said to me that she would arrive at six.
(Sarah nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến lúc 6 giờ.)
3. Martin told Toby that he'd like to go to the cinema.
(Martin bảo Toby rằng anh ấy muốn đi đến rạp chiếu phim.)
4 They said they would be here at four.
(Họ bảo rằng họ sẽ đến đây lúc 4 giờ.)
5. Did you say that you were thinking of becoming a doctor?
(Có phải bạn đã bảo rằng bạn nghĩ về việc trở thành bác sĩ không?)
6. Kate said Madison would be angry with me.
(Kate nói rằng Madison sẽ tức giận tôi.)
7. Your brother said something to me, but I didn't hear it.
(Anh trai của bạn nói gì đó với tôi, nhưng tôi đã không nghe được gì.)
8. Juliet said it was difficult to hear what the actors were saying.
(Juliet nói rằng rất khó để nghe được các diễn viên đang nói gì.)
Bài 7
Bài 7
7. Report the sentences. Take care to change the pronouns and expressions of time correctly.
(Tường thuật các câu sau. Chú ý thay đổi các đại từ và cách diễn đạt thời gian một cách chính xác.)
1. "I’II call you tomorrow; said Tom to Ryan.
2. "We went to Paris last month," Geoff told Gerard.
3. "I can't come to your house today," said Julia to Miranda.
4. "I texted Joanna an hour ago," Quentin told Leah.
5. "We're all going out tonight," said Emma to Amy.
6. "I want you to be here at two o'clock this afternoon," said Maisie to Sarah.
Lời giải chi tiết:
1. Tom said to Ryan (that) he would call him the following day.
(Tom nói rằng anh ấy sẽ gọi cho Ryan vào ngày hôm sau.)
2. Geoff told Gerard (that) they had gone to Paris the month before.
(Geoff nói với Gerard rằng họ đã đến Paris vào tháng trước.)
3. Julia said to Miranda (that) she couldn’t come to her house that day.
(Julia nói rằng cô ấy có thể đến nhà của Miranda vào ngày hôm đó.)
4. Quentin told Leah (that) he had texted Joanna an hour earlier.
(Quentin nói với Leah rằng cô ấy đã nhắn tin cho Joanna một giờ trước đó.)
5. Emma said to Amy (that) they were all going out that night.
(Emma nói với Amy rằng họ sẽ đi chơi đêm đó.)
6. Maisie said to Sarah (that) she wanted her to be there at two o’clock that afternoon.
(Maisie nói rằng cô ấy muốn Sarah có mặt ở đó lúc hai giờ chiều hôm đó.)
Chủ đề 2. Mạng máy tính và internet
Người cầm quyền khôi phục uy quyền
CHƯƠNG VII. NGUYÊN TỐ NHÓM VIIA- HALOGEN
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Lịch sử lớp 10
Chương 3. Chuyển động biến đổi
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10