A. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ “TO” (TO INFINITIVE)
Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể có “to” trong các trường hợp sau:
1. Sau tính từ: S + be + adj + to V
It's nice to have a day-off.
(Thật vui khi được nghỉ một ngày.)
The small shop is really easy to run.
(Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý.)
2. Sau danh từ: S + V + N + to V
I must take a book to read. (= a book that I can read)
(Tôi phải lấy một cuốn sách để đọc.) (= Cuốn sách mà tôi có thể đọc)
We've got a few jobs to do. ( = jobs that we must do)
(Chúng tôi đã có một vài công việc phải làm.)
3. Với “be able to”, “be about to”, “be allowed lo”, “be going to", “have to”, “ought to” và “used to"
We aren't allowed to fish here.
(Chúng tôi không được phép câu cá ở đây.)
4. Sau một số động từ, chẳng hạn như decide, hope, manage, offer,...: S + V + to V
+ Janis decided to leave home early.
(Janis quyết định rời khỏi nhà sớm.)
+ I hope to arrive there before noon.
(Tôi hi vọng sẽ đến ở đó trước lúc trưa.)
5. Sau một số “động từ+ túc từ”: S + V + O + to V
+ Lisa persuaded Tim to cook the dinner for her.
(Lisa thuyết phục Tim nấu bữa tối cho cô ấy.)
+ I want you to do something for me.
(Tôi muốn bạn làm một cái gì đó cho tôi.)
6. Sau “for + túc từ": S + V + for + O + to V
+ We've arranged for you to visit our company.
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho bạn đến thăm công ty của chúng tôi.)
+ It is important for students to revise the lessons before taking examination.
(Điều quan trọng là sinh viên nên ôn lại bài học trước khi thi.)
7. Sau từ nghi vấn: S + V + wh-word + to V
+ We don't know where to set tickets.
(Chúng tôi không biết mua vé ở đâu.)
+ This book tells you how to cook Vietnamese food.
(Sách này hướng dẫn bạn cách nấu món ăn Việt Nam.)
8. Nói lên lý do làm việc gì (mục đích/ để mà)
+ Martin went out to play football with his colleagues.
(Martin ra ngoài chơi bóng đá với các đồng nghiệp.)
+ I need money to pay the mobile phone's bill.
(Tôi cần tiền để trả hoá đơn điện thoại di động.)
B. ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ KHÔNG “TO”
Chúng ta sử dụng động từ nguyên mầu không có “to” trong các trường hợp sau:
1. Sau can, could, mav, might, must, needn’t, shall, should, will, and would
+ We could go to an Enulish speaking club.
(Chúng ta có thể đi đến câu lạc bộ nói tiếng Anh.)
+ Susan will be away from home for a few days.
(Susan sẽ xa nhà trong vài ngày.)
2. Sau “had better” và “would rather”
+ It's raining. You'd better wear a raincoat.
(Trời đang mưa. Bạn nên mặc áo mưa.)
+ I'd rather listen to Jennifer Lopez than Britney Spears.
(Tôi thich nghe Jennifer Lopez hơn Britney Spears.)
3. Sau “make + túc từ” và “let + túc từ"
+ That play was funny. It really made me laught a lot.
(Vở kịch đó thật hài hước. Nó thực sự khiến tôi cười rất nhiều.)
+ Terry will be here at noon. His boss is going to let him leave work early.
(Terry sẽ có mặt ở đây vào buổi trưa. Ông chủ của cậu ấy sẽ cho cậu ấy về sớm hơn.)
4. Sau “hear/ see + túc từ”
+ They saw the lights flash.
(Họ thấy ánh đèn lóe lên.)
+ We all heard the bomb go off.
(Tất cả chúng tôi đều nghe thấy quả bom phát nổ.)
5. Động từ "help"
Động từ nguyên mẫu sau động từ “help” có thể có “to" hoặc không có “to”.
Can I help (to) make tea?
(Tôi có thể giúp pha trà được không?)
Unit 6: World Heritages
Bài 3. Phòng chống tệ nạn xã hội ở VN trong thời kì hội nhập quốc tế
Chủ đề 2: Nitrogen và sulfur
Chuyên đề 3. Vệ sinh an toàn thực phẩm
Chủ đề 4: Chiến thuật thi đấu cơ bản
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới