1. Nội dung câu hỏi
1. You ________________ learn to keep your bedroom tidy. No one can clean it for you.
A. must
B. had to
C. mustn't
D. shouldn't
2. Fifty years ago, my grandmother ________________ stay at home and do all housework. She couldn't go to school like her brothers.
A. must
B. had to
C. didn't have to
D. should
3. You ________________ wear shorts to school. It's against the school rules.
A. should
B. have to
C. mustn't
D. don't have to
4. I think parents ________________ compare their children to other's. They will become less confident in their abilities.
A. should
B. have to
C. must
D. shouldn’t
5. My parents respect my choices. I ________________ follow in their footsteps.
A. don't have to
B. mustn't
C. should
D. have to
2. Phương pháp giải
Xem lại kiến thức ngữ pháp về modal verbs đã được học ở Phần Language - page 20
3. Lời giải chi tiết
1 - A
You must learn to keep your bedroom tidy. No one can clean it for you.
(Bạn phải học cách giữ cho phòng ngủ của bạn ngăn nắp. Không ai có thể làm sạch nó cho bạn.)
2 - B
Fifty years ago, my grandmother had to stay at home and do all housework. She couldn't go to school like her brothers.
(Năm mươi năm trước, bà của tôi phải ở nhà và làm tất cả việc nhà. Bà ấy không đến trường giống anh trai của bà.)
3 - C
You mustn’t wear shorts to school. It's against the school rules.
(Bạn không được mặc quần đùi đến trường. Điều đó trái với nội quy của trường.)
4 - D
I think parents shouldn’t compare their children to other's. They will become less confident in their abilities.
(Tôi nghĩ bố mẹ không nên so sánh con cái của họ với người khác. Chúng sẽ trở nên bớt tự tin vào khả năng của chúng.)
5 - A
My parents respect my choices. I don’t have to follow in their footsteps.
(Bố mẹ tôi tôn trọng sự lựa chọn của tôi. Tôi không phải làm theo những gì họ đã làm.)
Câu hỏi tự luyện Hóa 11
PHẦN 3. LỊCH SỬ VIỆT NAM (1858 - 1918)
Chủ đề 1. Tự tin là chính mình
Chương II. Sóng
Unit 9: The Post Office - Bưu điện
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11