Bài 1
Planning our education
(Kế hoạch giáo dục của chúng ta)
1. Nội dung câu hỏi
Listen and read.
Ms Hoa: Good moming, class. There was an education fair last weekend. Did anyone go?
Nam: Yes, Mai and I did. The fair was great, and we got a lot of useful information.
Ms Hoa: I'm glad to hear that. Would you like to share some of it with the class?
Mai: Sure. After finishing school, we mainly have two education options. For example, we can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam.
Nam: That's true, but academic education isn’t everything. The other option is going to a vocational school where we can learn skills for particular jobs.
Ms Hoa: That sounds interesting. So what are your plans for the future?
Mai: I'm hoping to go to university. Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.
Ms Hoa: Great! It’s really important to follow your dream, Mai.
Mai: My mum still regrets not having gone to university. So I want to make her proud of me. How about you, Nam?
Nam: Well, I don’t think university is for me. I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic. My father owns a car repair shop. Having watched him work very hard for many years helped me make my decision.
Ms Hoa: That's very sensible, Nam! I hope you can help him grow his business.
2. Phương pháp giải
Nghe và đọc
3. Lời giải chi tiết
Tạm dịch:
Cô Hoa: Chúc cả lớp vui vẻ. Có một hội chợ giáo dục vào cuối tuần trước. Có ai đi không?
Nam: Vâng, Mai và tôi đã làm. Hội chợ thật tuyệt vời và chúng tôi đã nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.
Cô Hoa: Tôi rất vui khi nghe điều đó. Bạn có muốn chia sẻ một số điều đó với cả lớp không?
Mai: Chắc chắn rồi. Sau khi học xong, chúng tôi chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục. Ví dụ, chúng ta có thể vào đại học nếu chúng ta đạt điểm cao hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.
Nam: Đúng vậy, nhưng giáo dục học thuật không phải là tất cả. Lựa chọn khác là đến một trường dạy nghề, nơi chúng ta có thể học các kỹ năng cho những công việc cụ thể.
Cô Hoa: Nghe thú vị đấy. Vì vậy, kế hoạch của bạn cho tương lai là gì?
Mai: Tôi hy vọng được vào đại học. Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.
Cô Hoa: Tuyệt vời! Điều thực sự quan trọng là theo đuổi giấc mơ của bạn, Mai.
Mai: Mẹ tôi vẫn tiếc vì đã không học đại học. Vì vậy, tôi muốn làm cho cô ấy tự hào về tôi. Còn bạn thì sao Nam?
Nam: Chà, tôi không nghĩ đại học là dành cho tôi. Tôi muốn học trường dạy nghề vì tôi muốn trở thành thợ sửa xe. Bố tôi sở hữu một cửa hàng sửa chữa ô tô. Chứng kiến anh ấy làm việc rất chăm chỉ trong nhiều năm đã giúp tôi đưa ra quyết định của mình.
Cô Hoa: Hay lắm đấy Nam! Tôi hy vọng bạn có thể giúp anh ấy phát triển công việc kinh doanh của mình.
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
T | F | |
1. School-leavers only have the option of academic education. | ||
2. Good grades at school can help students get into university. | ||
3. Vocational schools are for those who want to develop job skills. | ||
4. Nam wants to work at his father’s car repair shop after leaving school |
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn hội thoại một lần nữa. Quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).
3. Lời giải chi tiết
1 - F | 2 - T | 3 - T | 4 - T |
1 - F
School-leavers only have the option of academic education.
(Học sinh nghỉ học chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.)
Thông tin: Sure. After finishing school, we mainly have two education options.
(Chắc chắn rồi. Sau khi học xong, chúng tôi chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục.)
2 - T
Good grades at school can help students get into university.
(Điểm tốt ở trường có thể giúp học sinh vào đại học.)
Thông tin: For example, we can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam.
(Ví dụ, chúng ta có thể vào đại học nếu chúng ta đạt điểm cao hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.)
3 - T
Vocational schools are for those who want to develop job skills.
(Trường dạy nghề dành cho những người muốn phát triển kỹ năng nghề nghiệp.)
Thông tin: The other option is going to a vocational school where we can learn skills for particular jobs.
(Lựa chọn khác là đến một trường dạy nghề, nơi chúng ta có thể học các kỹ năng cho những công việc cụ thể.)
4 - T
Nam wants to work at his father’s car repair shop after leaving school.
(Nam muốn làm việc tại cửa hàng sửa chữa ô tô của cha mình sau khi nghỉ học.)
Thông tin: I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic. My father owns a car repair shop.
(Tôi muốn học trường dạy nghề vì tôi muốn trở thành thợ sửa xe. Bố tôi sở hữu một cửa hàng sửa chữa ô tô.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Find phrases in the conversation that mean the following.
1. an event at which students can talk to representatives of universities or vocational schools about their study options. | |
2. an exam that someone takes to be accepted into a school or university | |
3. Studying at school or university to gain knowledge and develop thinking skills. | |
4. a place that teaches skills needed for particular jobs. |
2. Phương pháp giải
Tìm các cụm từ trong đoạn hội thoại có nghĩa như sau.
3. Lời giải chi tiết
1. an event at which students can talk to representatives of universities or vocational schools about their study options (một sự kiện mà sinh viên có thể nói chuyện với đại diện của các trường đại học hoặc trường dạy nghề về các lựa chọn học tập của họ) | education fair (hội chợ giáo dục) |
2. an exam that someone takes to be accepted into a school or university (một kỳ thi mà ai đó phải làm để được nhận vào một trường phổ thông hoặc đại học) | entrance exam (kỳ thi đầu vào) |
3. studying at school or university to gain knowledge and develop thinking skills (học ở trường hoặc đại học để có kiến thức và phát triển kỹ năng tư duy) | academic education (giáo dục học thuật) |
4. a place that teaches skills needed for particular jobs (nơi dạy các kỹ năng cần thiết cho công việc cụ thể) | vocational school (trường dạy nghề) |
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences using phrases from 1.
1. ___________ several biology competitions, Mai wants to study biology and become a scientist.
2. Mai’s mum still regrets not ___________ to university.
3. ___________ father work very hard for many years helped Nam make his decision.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các câu sử dụng các cụm từ từ 1
3. Lời giải chi tiết
1. Having won several biology competitions, Mai wants to study biology and become a scientist.
(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, Mai muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)
Thông tin: Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.
(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)
2. Mai’s mum still regrets not having gone to university.
(Mẹ của Mai vẫn tiếc vì đã không học đại học.)
Thông tin: My mum still regrets not having gone to university.
(Mẹ tôi vẫn tiếc vì đã không học đại học.)
3. Having watched father work very hard for many years helped Nam make his decision.
(Chứng kiến bố làm việc cực nhọc trong nhiều năm đã giúp Nam đưa ra quyết định của mình.)
Thông tin: Having watched him work very hard for many years helped me make my decision.
(Chứng kiến anh ấy làm việc rất chăm chỉ trong nhiều năm đã giúp tôi đưa ra quyết định của mình.)
Chương 3: Điện trường
Tải 20 đề kiểm tra giữa kì - Hóa học 11
Unit 5: Vietnam and ASEAN
Chương 4: Hydrocarbon
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương VI - Hóa học 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11