Bài A
A. Listen and read. Then repeat the conversation, and replace the words in blue.
(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại, và thay các từ màu xanh.)
1. Nadine: Hey, Maya – are those your family photos?
Maya: Yes, this is my family in Brazil. That’s my dad and that’s my mom.
(Nadine/ South Africa, Stig/ Sweden)
2. Nadine: Are these your sisters?
Maya: No, they’re my cousins.
(friends, brothers)
3. Nadine: OK. Do you have any brothers and sisters?
Maya: Yeah I have a brother and two sisters.
(three, four)
4. Nadine: Is that your baby brother?
Maya: No, that’s me!
(baby sister, cousin)
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài hội thoại:
1. Nadine: Này, Maya - đó có phải là những bức ảnh gia đình của bạn không?
Maya: Vâng, đây là gia đình mình ở Brazil. Đó là bố mình và đó là mẹ mình.
(Nadine / Nam Phi, Stig / Thụy Điển)
2. Nadine: Đây có phải là chị em của bạn không?
Maya: Không, họ là anh em họ của mình.
(bạn bè, anh em)
3. Nadine: Được rồi. Bạn có anh chị em nào không?
Maya: Vâng, mình có một anh trai và hai chị gái.
(ba, bốn)
4. Nadine: Đó có phải là em trai của bạn không?
Maya: Không, đó là tôi!
(em gái, em họ)
Lời giải chi tiết:
A: Hey, Nadine – are those your family photos?
(Này, Nadine - đó có phải là những bức ảnh gia đình của bạn không?)
B: Yes, this is my family in South Africa. That’s my dad and that’s my mom.
(Vâng, đây là gia đình mình ở Nam Phi. Đó là bố mình và đó là mẹ mình.)
A: Are these your brothers?
(Đây là anh em trai của bạn à?)
B: No, they’re my cousins.
(Không, họ là em họ của mình.)
A: OK. Do you have any brothers and sisters?
(À. Bạn có anh em trai và chị em gái không?)
B: Yeah I have a brother and three sisters.
(Vâng mình có một anh trai và ba chị em gái.)
A: Is that your baby sister?
(Kia là em gái nhỏ của bạn à?)
B: No, that’s me!
(Không, đó là mình đấy!)
Bài B
B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
(Thực hành với một người bạn. Thay thế bất cứ từ nào để tạo nên đoạn hội thoại của riêng em.)
Lời giải chi tiết:
An: Hey, Nam – are those your family photos?
(Này, Nam - đó có phải là những bức ảnh gia đình của bạn không?)
Nam: Yes, this is my family in Vietnam. That’s my dad and that’s my mom.
(Vâng, đây là gia đình mình ở Việt Nam. Đó là bố mình và đó là mẹ mình.)
An: Are these your grandparents?
(Đây là ông bà của bạn à?)
Nam: No, they’re my aunt and uncles.
(Không, họ là dì và chú của mình.)
An: OK. Do you have any brothers and sisters?
(À. Bạn có anh em trai và chị em gái không?)
Nam: No, I don’t. I’m the only kid in my family.
(Mình không có. Mình là con một trong nhà.)
An: Is that your cousin?
(Kia là em họ của bạn à?)
Nam: No, that’s me!
(Không, đó là mình đấy!)
Bài C
C. Circle the correct answers. Listen and check.
(Khoanh chọn câu trả lời đúng. Nghe và kiểm tra.)
1. Do you have a brother? - Yes, I (do/does).
2. Does she have a sister? - No, she (don’t/doesn’t).
3. Does he have a daughter? - Yes, he (does/do).
4. Do they have any brothers or sisters? - Yes, they (does/do).
5. Do you have any children? No, I (doesn't/don’t).
Lời giải chi tiết:
1. do | 2. doesn’t | 3. does | 4. do | 5. don’t |
1. Do you have a brother? - Yes, I do.
(Bạn có anh trai không? – Mình có.)
2. Does she have a sister? - No, she doesn’t.
(Cô ấy có em gái không? - Không.)
3. Does he have a daughter? - Yes, he does.
(Anh ấy có con gái không? - Có.)
4. Do they have any brothers or sisters? - Yes, they do.
(Họ có anh chị em nào không? - Có.)
5. Do you have any children? No, I don’t.
(Bạn có con nào không? Không, tôi không.)
Bài D
D. Complete the questions. Write Do or Does. Then look at the photo below and answer the questions.
(Hoàn thành các câu hỏi. Viết Do hoặc Does. Sau đó nhìn bức ảnh bên dưới và trả lời các câu hỏi.)
1. _______ Sarah have a husband? - _________________
2. _________ Jason and Peter have two sisters? - _________________
3. __________Lisa have two brothers? - __________________
4. ________Chris and Sarah have children? - ________________
5. ______Peter have a sister? - _________________
Lời giải chi tiết:
1. Does | 2. Do | 3. Does | 4. Do | 5. Does |
1. Does Sarah have a husband? - Yes, she does.
( Sarah có chồng không? - Có.)
2. Do Jason and Peter have two sisters? - No, they don't.
( Jason và Peter có hai chị em gái không? - Không.)
3. Does Lisa have two brothers? - Yes, she does.
( Lisa có hai anh trai à? - Đúng vậy.)
4. Do Chris and Sarah have children? - Yes, they do.
( Chris và Sarah có con à? - Đúng vậy.)
5. Does Peter have a sister? - Yes, he does.
( Peter có em gái không? - Có.)
Bài E
E. Work with a partner. Ask and answer questions to make your partner's family tree. Look at Lisa’s family tree on page 133 to help you.
(Làm việc với một người bạn. Hỏi và trả lời những câu hỏi để tạo nên cây gia phả của bạn em. Nhìn cây gia phả của Lisa ở trang 133 để giúp em.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: How mamy people are there in your family?
( Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are five people in my family.
( Có năm người trong gia đình tôi.)
A: How many brothers and sisters do you have?
( Bạn có bao nhiêu anh chị em?)
B: I have an elder brother and a younger brother.
( Tôi có một anh trai và một em trai.)
Unit 6: Sports
Unit 1. My New School
Bài 1: Lắng nghe lịch sử nước mình
Review (Unit 1 - 6)
Unit 4: Festivals and Free Time
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!