Pronunciation
Listen and repeat
(Nghe và nhắc lại.)
grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/
handsome /ˈhænsəm/
castle /ˈkɑːsl/
postman /ˈpəʊstmən/
family /ˈfæməli/
garden /ˈɡɑːdn/
awful /ˈɔːfl/
interest /ˈɪntrəst/
history /ˈhɪstri/
Edinburgh
Practise reading these sentences.
(Luyện tập đọc những câu sau.)
1. My grandmother is very interested in history.
(Bà tôi rất quan tâm đến lịch sử.)
2. There are a lot of old castles in Edinburgh.
(Có rất nhiều lâu đài cổ ở Edinburgh.)
3. I saw a handsome postman entering the garden.
(Tôi thấy một người giao thư đẹp trai bước vào khu vườn.)
4. My family paid a visit to that castle two years ago.
(Gia đình tôi đã đến thăm lâu đài cách đây hai năm.)
5. The meal was awful this evening.
(Bữa ăn tối nay rất tệ.)
Grammar 1
1. Which of the following verbs can have an object, and which cannot?
(Động từ nào trong các động từ sau có bổ ngữ theo sau, và động từ nào không?)
sleep (ngủ) read (đọc) write (viết) lie (nằm) meet (gặp gỡ) occur (xảy ra)
grow (lớn) help (giúp đỡ) arrive (đến) rain (mưa) exist (tồn tại) climb (leo trèo)
Lời giải chi tiết:
a. Transitive verbs (ngoại động từ): read, write, meet, help, grow, climb
b. Intransilive verbs (nội động từ): sleep, arrive, lie, rain, exist, occur
Exercise 2
2. Which verbs in the following sentences are T (transitive) and which are I (intransitive). Tick the right column.
(Động từ nào trong những câu sau là T (ngoại động lừ), động từ nào là nội động từ (I). Ghi dấu cột đúng.)
1. A serious accident happened yesterday.
2. The customer bought a lot of butter.
3. Our team won the game.
4. Their team won yesterday.
5. Alice arrived at six o’clock.
6. They are staying at a resort hotel in San Antonio, Texas.
7. The wind is blowing hard today.
8. I walked to the station with my friends.
Lời giải chi tiết:
1. I
A serious accident happened yesterday.
(Một vụ tai nạn nghiêm trọng đã xảy ra hôm qua.)
Giải thích: vì sau “happened” không có bổ ngữ hay tân ngữ theo sau)
2. T
The customer bought a lot of butter.
(Vị Khách hàng đã mua rất nhiều bơ.)
Giải thích: vì sau “bought” có “a lot of butter” làm bổ ngữ.
3. T
Our team won the game.
(Nhóm của chúng tôi đã thắng cuộc chơi.)
Giải thích: sau “won” có “the game” làm bổ ngữ.
4. I
Their team won yesterday.
(Đội của họ đã thắng hôm qua.)
Giải thích: sau “won” không có bổ ngữ hay tân ngữ, yesterday là trạng từ
5. I
Alice arrived at six o’clock.
(Alice đến vào lúc sáu giờ.)
Giải thích: sau “arrived” không có bổ ngữ hay tân ngữ, “at six o’clock” là trạng từ chỉ thời gian
6. I
They are staying at a resort hotel in San Antonio, Texas.
(Họ đang ở tại một khách sạn nghỉ mát ở San Antonio, Texas.)
Giải thích: vì sau “staying” không có bổ ngữ hay tân ngữ, “at a resort hotel” là trạng ngữ chỉ nơi chốn”
7. I
The wind is blowing hard today.
(Ngày nay gió đang thổi mạnh.)
Giải thích: vì sau “blowing” không có bổ ngữ hay tân ngữ, “hard” là trạng ngữ bổ sung nghĩa cho blowing
8. I
I walked to the station with my friends.
(Tôi đi đến nhà ga với bạn bè của tôi.)
Giải thích: vì sau “walked” không có bổ ngữ hay tân ngữ
Grammar 3
3. Choose the sentences that have objects and then change them to the passive voice.
(Chọn câu có bổ ngữ và sau đó đổi sang bị động.)
1. An will pay the bill.
2. Sue will come tomorrow.
3. The hotel supplies towels.
4. Accidents happen every day.
5. Everyone noticed my mistakes.
6. The train arrived at three.
7. The news didn't surprise me.
8. Birds fly in the sky.
9. An old man told the story.
10. Sue laughed loudly.
Lời giải chi tiết:
1. An will pay the bill.
(An sẽ thanh toán hóa đơn.)
=> The bill will be paid by An.
Giải thích: “pay” là ngoại động từ vì theo sau có “the bill” => chuyển thành câu bị động với “the bill” là chủ ngữ.
2. Sue will come tomorrow.
(Sue sẽ đến vào ngày mai.)
Giải thích: “come” là nội động từ vì sau đó không có bổ ngữ hay tân ngữ, “tomorrow” là trạng từ chỉ thời gian. => không thể chuyển thành câu bị động
3. The hotel supplies towels.
=> Towels are supplied by the hotel.
(Khách sạn cung cấp khăn tắm.)
Giải thích: “supplies” là ngoại động từ => chuyển thành câu bị động với “towels” làm chủ ngữ.
4. Accidents happen every day.
(Tai nạn xảy ra hàng ngày.)
Giải thích: “happen” là nội động từ nên không có bổ ngữ => không thể chuyển thành câu bị động.
5. Everyone noticed my mistakes.
(Mọi người đều nhận thấy những sai lầm của tôi.)
=> My mistakes were noticed.
Giải thích: “supplies” là ngoại động từ => chuyển thành câu bị động với “towels” làm chủ ngữ.
6. The train arrived at three.
(Tàu hỏa đến lúc 3h.)
Giải thích: “arrived” là nội động từ, “at three” là trạng từ chỉ thời gian => không thể chuyển thành câu bị động
7. The news didn't surprise me.
(Tin tức không làm tôi ngạc nhiên.)
=> I wasn't surprised by the news.
Giải thích: “surprised” là ngoại động từ => chuyển thành câu bị động với I làm chủ ngữ.
8. Birds fly in the sky.
(Chim bay trên bầu trời.)
Giải thích: “fly” là nội động từ => không thể chuyển thành câu bị động.
9. An old man told the story.
(Một ông lão kể câu chuyện.)
=> The story was told by an old man.
Giải thích: “told” là ngoại động từ => chuyển thành câu bị động với “the story” làm chủ ngữ.
10. Sue laughed loudly.
(Sue cười lớn.)
Giải thích: “laugh” là nội động từ nên không thể chuyển thành câu bị động.
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 12
Chương 3. Amin - Amino axit - Peptit - Protein
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Vật lí lớp 12
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Lịch sử lớp 12
CHƯƠNG IV. KIẾN TRÚC VÀ BẢO MẬT CÁC HỆ CƠ SỞ DỮ LIỆU