Bài 1
1. Complete the dialogues with the correct tag.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với phần câu hỏi đuôi đúng.)
a) Jim: You have read this article on the website, haven't you?
(Bạn đã đọc bài báo này trên trang web chưa?)
Lina: Not yet.
(Chưa.)
b) Minh: Baird produced the first TV picture in 1926,...?
Thao: Yes, he did.
c) Thu: A daily newspaper was published in Germany in 1550,...?
Tri: No, it wasn’t. It was in 1650.
d) Ha: You don’t like playing computer games,...?
Thanh: Yes, I do. But I don't have much time for it.
e) Mai: We are going to have cable TV soon,...?
Thang: Yes, I think so.
Lời giải chi tiết:
b) Minh: Baird produced the first TV picture in 1926, didn't he?
(Baird đã sản xuất hình ảnh tivi đầu tiên vào năm 1926 phải không?)
Thảo: Yes, he did.
(Đúng rồi.)
c) Thu: A daily newspaper was published in Germany in 1550, wasn't it?
(Một tờ nhật báo đã được xuất bản ở Đức năm 1550 phải không?)
Trí: No, it wasn’t. It was in 1650.
(Không phải. Là năm 1650.)
d) Hà: You don't like playing computer games, do you?
(Bạn không thích chơi những trò trên máy vi tính đúng không?)
Thanh: Yes, I do. But I don't have much time for it.
(Mình có thích. Nhưng mình không có nhiều thời gian cho nó.)
e) Mai: We are going to have cable TV soon, aren't we?
(Chúng ta sắp có truyền hình cáp đúng không?)
Thắng: Yes, I think so.
(Ừm, mình nghĩ vậy.)
Bài 2
2. Work with a partner. Look at the table. Ask and answer questions about television programs these people like and dislike. Use tag questions.
(Thực hành với một bạn cùng lớp. Hãy nhìn vào bảng. Hỏi và trả lời các câu hỏi về chương trình TV mà những người này thích và không thích. Sử dụng câu hỏi đuôi.)
Key:
√ = like (thích)
x= do not like (không thích)
Example: (Ví dụ)
a) A: Tuan likes news, doesn’t he?
(Tuấn thích thời sự, đúng không?)
B: Yes, he does.
(Đúng vậy.)
b) A: Mai and Anh don't like news, do they?
(Mai và Ánh không thích thời sự đúng không?)
B: No, they don't.
(Họ không thích.)
Phương pháp giải:
1. news (n): thời sự
2. movies (n): phim
3. music (n): âm nhạc
4. sports (n): thể thao
5. quizzes (n): câu đố
6. games (n): trò chơi
7. English lessons (n.p): các bài học tiếng Anh
8. cartoons (n): phim hoạt hình
Lời giải chi tiết:
2. A: Tuan and Hanh don't like movies, do they?
(Tuấn và Hạnh không thích phim, đúng không?)
B: No, they don't.
(Họ không thích.)
3. A: Hanh like music, dosn't she?
(Hạnh thích âm nhạc đúng không?)
B: Yes, she does.
(Đúng vậy.)
Bài 3
3. Work with a partner. Ask and answer questions about each item in the box.
(Thực hành với một bạn cùng lớp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về mỗi mục trong khung.)
soccer fishing movies detective stories candy music |
Phương pháp giải:
- play soccer: chơi bóng đá
- go fishing: đi câu cá
- watch movies: xem phim
- read detective stories: đọc truyện trinh thám
- eat candy: ăn kẹo
- listen to music: nghe nhạc
Lời giải chi tiết:
A: Do you like playing soccer?
(Bạn có thích chơi bóng đá không?)
B: No, I hate it. What about you?
(Không, mình ghét nó. Còn bạn thì sao?)
A: I like it.
(Mình thích nó.)
Bài 4
Task 4. Use the words in the three boxes to write true sentences about your parents, siblings, relatives, friends and yourself.
(Sử dụng các từ trong 3 khung dưới đây để viết thành các câu đúng về bố mẹ, anh chị, người thân, bạn bè của bạn và về chính bạn.)
like (thích) love (yêu) enjoy (thích) dislike (không thích) hate (ghét) | watch (xem) listen (nghe) play (chơi) write (viết) read (đọc) | games (trò chơi) music (âm nhạc) articles (bài báo) letters (bức thư) advertisements (quảng cáo) sports (thể thao) |
Lời giải chi tiết:
- My father likes watching sports, but my mother doesn’t. She loves listening to music.
(Bố tôi thích xem thể thao, nhưng mẹ tôi không thích. Mẹ thích nghe nhạc.)
- My younger brother enjoys playing computer games, but my sister doesn’t. She likes listening to music.
(Em trai tôi thích chơi những trò trên máy vi tính, nhưng chị tôi không thích. Chị thích nghe nhạc.)
- My uncle likes reading articles about current subjects, but my aunt doesn’t. She loves reading advertisements.
(Chú tôi thích đọc những bài báo về những sự kiện gần đây, nhưng cô tôi không thích. Cô thích đọc quảng cáo.)
- My friend Hung loves playing soccer, but my classmate Lan doesn’t. She loves writing letters.
(Bạn tôi Hùng thích chơi bóng đá, nhưng bạn cùng lớp với tôi Lan không thích. Bạn ấy thích viết thư.)
- I myself dislike watching sports, but I love listening to music.
(Tôi không thích xem thể thao, nhưng tôi thích nghe nhạc.)
Đề thi vào 10 môn Văn Đồng Tháp
Đề thi vào 10 môn Văn Long An
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Lịch sử lớp 9
Đề thi vào 10 môn Toán Nam Định
Đề thi vào 10 môn Văn Hải Dương