Unit 4: Volunteer Work - Công việc tình nguyện

7. Language Focus - Unit 4 trang 53 SGK Tiếng Anh 11

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Pronunciation
Grammar 1
Grammar 2
Exercise 3
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Pronunciation
Grammar 1
Grammar 2
Exercise 3

Pronunciation

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


 

/w/

/j/

we

wheel

yes

years

west

wet

yellow

use

wine

whale

young

York


Practise reading aloud these sentences.

(Thực hành đọc to những câu sau.)


1. We went for a walk in the woods near the railway.

(Chúng tôi đi bộ trong khu rừng gần đường rây tàu hỏa.)

2. We wore warm clothes and walked quickly to keep warm.

(Chúng tôi mặc quần áo ấm và đi nhanh để giữ ấm.)

3. At about twelve, we had veal sandwiches and sweet white wine, and we watched TV.

(Lúc khoảng 12 giờ, chúng tôi ăn bánh sandwich thịt bê và rượu trắng ngọt, và chúng tôi xem TV.)

4. Excuse me. Did you use to live in York?

(Xin lỗi. Bạn đã từng sống ở York à?)

5. Did you use to be a tutor at the University?

(Bạn đã từng là gia sư khi học đại học à?)

6. I read about Hugh in the newspaper yesterday.

(Tôi đọc về Hugh trên báo hôm qua.)

Grammar 1

1. Complete each of the following sentences with an appropriate gerund of the verbs from the box.

(Hoàn thành mỗi câu sau với một danh động từ thích hợp của các động từ trong khung.)

spend           behave              wait               park           start                bend                    meet               listen

E.g: He found that parking was difficult in that city.

(Ví dụ: Tôi cảm thấy ở thành phố này đỗ xe thật khó khăn.)

1. I have no objection to _____ to your story again.

2. Touch your toes without _____ your knees!

3. You should be ashamed of yourself for _____ so badly.

4. I am looking forward to _____ you.

5. You can't prevent him from _____ his own money.

6. Would you mind _____ for a moment?

7. In spite of _____ late, we arrived in time.

Phương pháp giải:

- spend (v): trải qua, tiêu xài

- behave (v): cư xử

- wait (v): chờ đợi

- park (v): đỗ xe

- start (v): bắt đầu

- bend (v): cúi xuống

- meet (v): gặp gỡ

- listen (v): lắng nghe

Lời giải chi tiết:

1. I have no objection to listening to your story again.

(Tôi không phản đối việc nghe lại câu chuyện của bạn.) 

2. Touch your toes without bending your knees!

(Hãy chạm vào đầu ngón chân mà không khụy gối!)

3. You should be ashamed of yourself for behaving so badly.

(Bạn nên tự cảm thấy xấu hổ khi hành xử tệ như vậy.)

4. I am looking forward to meeting you.

(Tôi mong chờ gặp bạn.)

5. You can't prevent him from spending his own money.

(Bạn không thể ngăn cản anh ấy tiêu tiền của chính mình.)

6. Would you mind waiting for a moment?

(Bạn có phiền chờ tôi một chút không?)

7. In spite of starting late, we arrived in time.

(Mặc dù bắt đầu muộn, nhưng chúng tôi đến kịp lúc.)

Grammar 2

2. Complete each of the following sentences with an appropriate present participle of the verbs from the box.

(Hoàn thành mỗi câu sau với một hiện tại phân từ thích hợp của các động từ trong khung.)

         lie        modernize              shop          pass        prepare           risetry            read                 bum     

E.g: I saw him…………..my house.

⟹ I saw him passing my house.

(Ví dụ: Tôi nhìn thấy anh ấy đi ngang qua nhà tôi.)

1. She smelt something _____ and saw smoke _____.

2. If she catches you _____ her diary, she’ll be furious.

3. They found a tree _____ across the road.

4. I’m going _____ this afternoon.

5. He doesn't spend much time _____ his lessons.

6. They wasted the whole afternoon _____ to repair the bike.

7. They spend a lot of money _____ the house.

Phương pháp giải:

- lie (v): nằm

- modernize (v): hiện đại hóa

- shop (v): mua sắm

- pass (v): đi qua

- prepare (v): chuẩn bị

- rise (v): bay lên, bốc hơi lên

- try (v): cố gắng

- read (v): đọc

- burn (v): cháy

Lời giải chi tiết:

1. She smelt something burning and saw smoke rising.

(Tôi ngửi thấy cái gì đó đang cháy và thấy khói bay lên.)

2. If she catches you reading her diary, she’ll be furious.

(Nếu cô ấy bắt gặp bạn đang đọc nhật ký của cô ấy, cô ấy sẽ rất tức giận.)

3. They found a tree lying across the road.

(Họ thấy một cái cây nằm chắn ngang đường.)

4. I’m going shopping this afternoon.

(Chiều nay tôi định đi mua sắm.)

5. He doesn't spend much time preparing his lessons.

(Anh ấy không dành nhiều thời gian chuẩn bị cho bài học.)

6. They wasted the whole afternoon trying to repair the bike.

(Họ lãng phí cả buổi chiều cố gắng sửa xe đạp.)

7. They spend a lot of money modernizing the house.

(Họ dành nhiều tiền sửa sang lại ngôi nhà.)

Exercise 3

Exercise 3. Put the verbs in brackets into the perfect gerund or perfect participle.

(Chia động từ trong ngoặc ở dạng danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.)

E.g: He was accused of……………(desert) his ship two months ago.

⟹ He was accused of having deserted his ship two months ago.

(Ví dụ: Anh ấy bị buộc tội bỏ rơi con tàu cách đây 2 tháng.)

1. I object to him_______ (make) private calls on the office phone.

2. ______(be) his own boss for such a long time, he found it hard to accept orders from another.

3. They denied_______ (be) there.

4._______ (tie) one end of the rope to his bed, he threw the other end out of the window.

5._______ (read) the instruction, he snatched up the fire extinguisher.

6. The children admitted_______ (take) the money.

Lời giải chi tiết:

1. I object to him having made private calls on the office phone.

(Tôi phản đối việc anh ấy dùng điện thoại văn phòng vào mục đích cá nhân.)

2. Having been  his own boss for such a long time, he found it hard to accept orders from another.

(Đã tự làm chủ suốt một thời gian dài, anh ấy cảm thấy thật khó để chấp nhận lời ra lệnh từ người khác.)

3. They denied having been there.

(Họ phủ nhận việc đã ở đó.)

4. Having tied one end of the rope to his bed, he threw the other end out of the window.

(Đã cột một đầu dây thừng vào chân giường, anh ấy ném đầu dây thừng còn lại qua cửa sổ.)

5. Having read the instruction, he snatched up the fire extinguisher.

(Đã đọc xong hướng dẫn, anh ấy lấy nhanh bình chữa cháy.)

6. The children admitted having taken the money.

(Bọn trẻ thừa nhận việc đã lấy tiền.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved