Pronunciation
Stress in words of more than three syllables
(Ngữ âm: Trọng âm của từ có nhiều hơn 3 âm tiết)
Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/: ngành kinh tế
psychology /saɪˈkɒlədʒi/: tâm lý học
philosophy /fəˈlɒsəfi/: triết học
engineering /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/: kĩ thuật
sociology /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/: xã hội học
mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: toán học
geographical /ˌdʒiːəˈɡræfɪkl/: địa lý
archeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
Practise reading these sentences.
(Thực hành đọc những câu sau đây.)
- Socio-linguistics is his favourite subject at the university.
(Ngôn ngữ học-xã hội là môn học ưa thích của anh ấy tại trường đại học.)
- English language proficiency requirements for undergraduate courses such as engineering and mathematics are considerably demanding.
(Các yêu cầu về trình độ tiếng Anh cho các khóa học đại học như kỹ thuật và toán học là rất cần thiết.)
- Some geographical names in Australia are very difficult to remember.
(Một số tên địa lý ở Úc rất khó nhớ.)
- The entrance examination to universities in Vietnam always takes place in July.
(Kỳ thi vào các trường đại học ở Việt Nam luôn diễn ra vào tháng 7.)
- Mathematics, Geography and Economics are his favourite subjects at Ha Noi National University.
(Toán, Địa lý và Kinh tế là môn học ưa thích của anh ta tại Đại học Quốc gia Hà Nội.)
Grammar 1
Conditional sentences (Câu điều kiện)
1. Complete the sentences, using conditional sentences type I.
(Hoàn thành câu, sử dùng câu điều kiện loại I.)
1. If you fail the GCSE examination, ………………
2. You won't be able to get into the examination room if………………
3. If you don't send the application form on time……………
4. If you don't have a reference letter,………………
5. Unless you show your identity card………………
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại I (giả định ở hiện tại)
Cấu trúc: S + V(s,es), S + will + V.
Lời giải chi tiết:
1. If you fail the GCSE examination, you will not be allowed to take the entrance examination to the university.
(Nếu bạn không thi GCSE, bạn sẽ không được phép dự thi vào một trường đại học.)
2. You won't be able to get into the examination room if you are ten minutes late or forget to bring your necessary papers.
(Bạn sẽ không thể vào phòng thi nếu bạn chậm trễ mười phút hoặc quên mang theo giấy tờ cần thiết của mình.)
3. If you don't send the application form on time, you will not be allowed to take the exam.
(Nếu bạn không gửi mẫu đơn đúng hạn, bạn sẽ không được phép thi.)
4. If you don't have a reference letter, you can’t get the application form.
(Nếu bạn không có thư giới thiệu, bạn không thể lấy mẫu đơn.)
5. Unless you show your identity card, you won’t be allowed to enter the exam room.
(Trừ khi bạn cho thấy thẻ chứng minh của bạn, bạn sẽ không được phép vào phòng thi.)
Grammar 2
2. Express these situations using the conditional sentence type II.
(Diễn tả những tình huống này dùng câu điều kiện loại II.)
1. She doesn't have a car. She doesn't go out in the evening.
(Cô ấy không có ô tô. Cô ấy không đi chơi vào buổi tối.)
=> If she had a car, she would go out in the evening.
(Nếu cô ấy có ô tô, cô ấy sẽ đi chơi vào buổi tối.)
2. Sarah doesn't study hard. She hates school.
(Sarah không học tập chăm chỉ. Cô ghét trường học.)
3. I can’t do the test. It is too difficult.
(Tôi không thể làm bài kiểm tra. Nó quá khó.)
4. Peter doesn’t read a lot. He can’t find the time.
(Peter không đọc nhiều. Anh ta không có nhiều thời gian.)
5. I can’t translate this. I don’t speak Korean.
(Tôi không thể dịch được điều này. Tôi không nói được tiếng Hàn.)
6. They don't travel far a lot. They are afraid of flying.
(Họ không đi du lịch xa nhiều. Họ sợ bay.)
Lời giải chi tiết:
2. If she liked/loved school, she would study hard.
(Nếu cô thích / yêu trường, cô sẽ học chăm chỉ.)
3. If the test weren’t too difficult, I could do it.
(Nếu bài kiểm tra không quá khó, tôi có thể làm nó.)
4. If Peter found the time/ had more rime, he would read a lot.
(Nếu Peter có nhiều thời gian, anh ấy sẽ đọc nhiều hơn.)
5. If I could speak Korean, I would translate this.
(Nếu tôi nói được tiếng Hàn thì tôi sẽ dịch được cái này.)
6. If they weren't afraid of flying, they would travel far a lot.
(Nếu họ không sợ bay, họ sẽ đi du lịch xa nhiều.)
Grammar 3
3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn chỉnh các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. If John had passed the GCSE examination, he………… (be) allowed to take the entrance examination to the university.
2. If you had sent the application on time, they might……………. (call) you for an interview. I can’t understand why you didn’t.
3. If John…………….(install) an alarm, the thieves wouldn’t have broken into his house.
4. I ………………(make) a film with him if I had been a famous director, but I was not.
5. If you had told me earlier, I…………….(give) it to you.
6. We would have sent you a Christmas card if we...................(have) your address.
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 3: S + had Vp2, S + would + have Vp2.
Lời giải chi tiết:
1. If John had passed the GCSE examination, he would have been allowed to take the entrance examination to the university.
(Nếu John đã vượt qua kỳ thi GCSE, anh ta sẽ được phép thi vào trường đại học.)
2. If you had sent the application on time, they might have called you for an interview. I can’t understand why you didn’t.
(Nếu bạn đã gửi đơn đúng hạn, họ có thể gọi cho bạn một cuộc phỏng vấn. Tôi không thể hiểu tại sao bạn không.)
3. If John had installed an alarm, the thieves wouldn’t have broken into his house.
(Nếu John cài chuông báo động, bọn trộm sẽ không đột nhập vào nhà anh ta.)
4. I would have made a film with him if I had been a famous director, but I was not.
(Nếu bạn đã nói với tôi sớm hơn, tôi sẽ đưa nó cho bạn.)
5. If you had told me earlier, I would have given it to you.
(Nếu bạn đã nói với tôi sớm hơn, tôi sẽ đưa nó cho bạn.)
6. We would have sent you a Christmas card if we had had your address.
(Chúng tôi sẽ gửi thiệp Giáng sinh cho bạn nếu chúng tôi có địa chỉ của bạn.)
Bài 39. Vấn đề khai thác lãnh thổ theo chiều sâu ở Đông Nam Bộ
CHƯƠNG 1. CƠ CHẾ DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ
Địa lí địa phương
CHƯƠNG 5. ĐẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI
Unit 14. International Organizations