2. Language use - Unit 2 - Tiếng Anh 2

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Từ vựng
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Từ vựng

Bài 3

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.) 

- cookies: bánh quy

- bananas: quả chuối

- orange juice: nước cam

- bread: bánh mì

Bài 4

4. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói chuyện.) 

A: I like noodles. Do you like noodles?

(Tôi thích ăn mì. Bạn có thích mì không?)

B: No, I don’t like noodles.

(Không, tôi không thích mì.)

Bài 5

5. Stick. Talk.

(Dán hình. Nói chuyện.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

Fqa.vn
Bình chọn:
4.9/5 (57 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved