New Words a
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các hình ảnh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
1. B - do karate (v.p): tập võ karate
2. C - play role-playing games (v.p): chơi trò chơi nhập vai
3. F - go for a bike ride (v.p): đạp xe đạp
4. E - go running (v.p): chạy bộ
5. H - go canoeing (v.p): chèo xuồng
6. D - do aerobics (v.p): tập thể dục nhịp điệu
7. G - do crossword puzzles (v.p): giải trò chơi ô chữ
8. A - hang out with friends (v.p): đi chơi với bạn bè
New Words b
b. In pairs: Talk about which activities you would like to do more and say why.
(Theo cặp: Nói về hoạt động nào em muốn làm hơn và đưa ra lý do.)
I would like to hang out with friends more because I rarely see them. I'm too busy studying.
(Tôi muốn đi chơi với bạn bè nhiều hơn vì tôi hiếm khi gặp họ. Tôi quá bận rộn với việc học.)
Lời giải chi tiết:
I would like to go running because I want to improve my health.
(Tôi muốn chạy bộ vì tôi muốn cải thiện sức khỏe của mình.)
Reading a
a. Huy and Như wrote to Teen World Magazine. What did they write about?
(Huy và Như đã viết thư cho Tạp chí Thế giới tuổi teen. Họ đã viết về cái gì?)
school exams (các kỳ thi ở trường)
leisure activities (các hoạt động giải trí)
indoor activities (các hoạt động trong nhà)
Over to You!
Teen World Magazine is doing a story on what teenagers in Vietnam like to do in their free time and asked Huy and Như about their hobbies.
Huy: I really like doing sports. My favorite sport is karate. I love doing karate. I'm a member of a club, and I'm on the high school team, too. At home, I enjoy doing crossword puzzles. My mom does a crossword every day, and we sometimes do it together. I like solving the clues before she can. I really like playing soccer with my friends, but I don't like just running. Running by yourself is just so boring! The other members of my family love playing board games, but I think that's boring, too. I think playing video games is much more fun.
Như: I enjoy doing aerobics. I go to an aerobics class on Mondays and Thursdays. A few of my friends go to the class, too. I also like playing role-playing games with my friends once or twice a week. Role-playing games are so cool! My dad loves going for a bike ride. Sometimes I go with him. He likes going fishing, too. I really don't like going fishing because there's nothing to do but sit there.
What do you like doing? And what don't you like? Write in and let us know!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Dành cho bạn!
Tạp chí Thế giới tuổi teen đang thực hiện một câu chuyện về những gì thanh thiếu niên ở Việt Nam thích làm trong thời gian rảnh rỗi và hỏi Huy và Như về sở thích của họ.
Huy: Tôi thực sự thích tập thể thao. Môn thể thao yêu thích của tôi là karate. Tôi thích tập karate. Tôi là thành viên của một câu lạc bộ và tôi cũng ở trong đội tuyển ở trường cấp ba. Ở nhà, tôi thích giải trò chơi ô chữ. Mẹ tôi chơi trò chơi ô chữ mỗi ngày, và đôi khi chúng tôi chơi cùng nhau. Tôi thích giải ra các manh mối trước khi cô ấy có thể. Tôi thực sự thích đá bóng với bạn bè của mình, nhưng tôi không thích chỉ có chạy không thôi. Chạy một mình chỉ là rất nhàm chán! Các thành viên khác trong gia đình tôi thích chơi trò chơi cờ bàn, nhưng tôi nghĩ điều đó cũng nhàm chán. Tôi nghĩ rằng chơi trò chơi điện tử là thú vị hơn nhiều.
Như: Tôi thích tập thể dục nhịp điệu. Tôi đến lớp thể dục nhịp điệu vào thứ Hai và thứ Năm. Một vài người bạn của tôi cũng đến lớp. Tôi cũng thích chơi trò chơi nhập vai với bạn bè của tôi một hoặc hai lần một tuần. Các trò chơi nhập vai thật tuyệt! Bố tôi thích đạp xe đạp. Đôi khi tôi đi cùng ông ấy. Ông ta cũng thích đi câu cá. Tôi thực sự không thích đi câu cá vì không có gì để làm ngoài việc ngồi không ở đó.
Bạn thích làm gì? Và bạn không thích điều gì? Viết thư và cho chúng tôi biết nhé!
Lời giải chi tiết:
leisure activities (các hoạt động giải trí)
Giải thích: Phóng viên hỏi Huy và Như về “what teenagers in Vietnam like to do in their free time” (thanh thiếu niên ở Việt Nam thích làm gì trong thời gian rảnh) và “hobbies” (sở thích) đều là các hoạt động giải trí. Sau đó, Huy và Như đều kể về các hoạt động giải trí mà họ và gia đình của họ thích và không thích.
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What sport does Huy do on a team? => karate
(Huy tham gia đội tuyển môn thể thao nào?)
2. What activities does Huy say are boring?
(Những hoạt động nào Huy nói là nhàm chán?)
3. What activities does Như do twice a week?
(Những hoạt động nào Như làm hai lần một tuần?)
4. What activity does Như do with her dad?
(Như làm hoạt động gì cùng với bố?)
Lời giải chi tiết:
1. Karate.
Thông tin: I'm a member of a club, and I'm on the high school team, too.
(Tôi là thành viên của một câu lạc bộ và tôi cũng ở trong đội tuyển ở trường cấp ba.)
2. Running and board games.
Thông tin: I really like playing soccer with my friends, but I don't like just running. Running by yourself is just so boring! The other members of my family love playing board games, but I think that's boring, too.
(Tôi thực sự thích đá bóng với bạn bè của mình, nhưng tôi không thích chỉ có chạy không thôi. Chạy một mình chỉ là rất nhàm chán! Các thành viên khác trong gia đình tôi thích chơi trò chơi cờ bàn, nhưng tôi nghĩ điều đó cũng nhàm chán.)
3. Aerobics and role-playing games.
Thông tin: I go to an aerobics class on Mondays and Thursdays. I also like playing role-playing games with my friends once or twice a week.
(Tôi đến lớp thể dục nhịp điệu vào thứ Hai và thứ Năm. Tôi cũng thích chơi trò chơi nhập vai với bạn bè của tôi một hoặc hai lần một tuần.)
4. Going for a bike ride.
Thông tin: My dad loves going for a bike ride. Sometimes I go with him.
(Bố tôi thích đạp xe đạp. Đôi khi tôi đi cùng ông ấy.)
Reading c
c. In pairs: Do you prefer playing games and doing puzzles at home, or going outside to play sports? Why?
(Theo cặp: Em thích chơi trò chơi và giải câu đố ở nhà hay ra ngoài chơi thể thao hơn? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I prefer going outside to play sports because I will be more active than when playing indoors and my health can also be improved.
(Tôi thích ra ngoài chơi thể thao hơn vì tôi sẽ năng động hơn khi chơi trong nhà và sức khỏe của tôi cũng có thể được cải thiện.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl A: Do you like doing aerobics?
(Bạn có thích tập thể dục nhịp điệu không?)
Girl B: I love doing aerobics.
(Tôi thích tập thể dục nhịp điệu.)
Grammar b
b. Fill in the blanks using gerunds.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng danh động từ.)
1. She likes doing karate (like/do) karate, but she doesn't like watching (not/like/watch) it.
2. He ______________ (not mind/help) his mom with the shopping.
3. She ______________ (enjoy/hang) out with her friends on Sundays.
4. Andy ______________ (hate/do) crossword puzzles. He thinks it's boring.
5. My sister ______________ (not stand/do) aerobics.
6. I ______________ (not/like/go) running, but I ______________ (love/go) for a bike ride.
7. I ______________ (enjoy/play) tennis after school.
8. She ______________ (not stand/listen) to loud music.
Lời giải chi tiết:
1. She likes doing karate, but she doesn't like watching it.
(Cô ấy thích tập karate, nhưng cô ấy không thích xem nó.)
Giải thích:
+ Mệnh đề 1: dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V (s/es) => chủ ngữ “she” số ít => she likes
+ Mệnh đề 2: dạng phủ định, dùng cấu trúc: S + don’t/doesn’t + V(giữ nguyên) => chủ ngữ “she” số ít => she doesn't like
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “like” => likes doing
2. He doesn’t mind helping his mom with the shopping.
(Anh ấy không ngại giúp mẹ mua sắm.)
Giải thích:
- Mệnh đề dạng phủ định, dùng cấu trúc: S + don’t/doesn’t + V(giữ nguyên) => chủ ngữ “he” số ít => He doesn’t mind
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “mind” => mind helping
3. She enjoys hanging out with her friends on Sundays.
(Cô ấy thích đi chơi với bạn bè vào Chủ nhật.)
Giải thích:
- Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V (s/es) => chủ ngữ “she” số ít => she enjoys
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “enjoy” => enjoy hanging
4. Andy hates doing crossword puzzles. He thinks it's boring.
(Andy không thích chơi trò chơi ô chữ. Anh ấy nghĩ rằng điều đó thật nhàm chán.)
Giải thích:
- Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V (s/es) => chủ ngữ “Andy” số ít => Andy hates
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “hate” => hates doing
5. My sister doesn’t stand doing aerobics.
(Em gái tôi cực kỳ không thích tập thể dục nhịp điệu.)
Giải thích:
- Mệnh đề dạng phủ định, dùng cấu trúc: S + don’t/doesn’t + V(giữ nguyên) => chủ ngữ “My sister” số ít => My sister doesn’t stand
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “stand” => stand doing
6. I don’t like going running, but I love going for a bike ride.
(Tôi không thích chạy bộ, nhưng tôi thích đạp xe.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1: dạng phủ định, dùng cấu trúc: S + don’t/doesn’t + V(giữ nguyên) => chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất số ít => I don’t like
- Mệnh đề 2: dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V => chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất số ít => I love
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “like” và “love” => like going/love going
7. I enjoy playing tennis after school.
(Tôi thích chơi quần vợt sau giờ học.)
Giải thích:
- Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V => chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất số ít => I enjoy
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “enjoy” => enjoy playing
8. She doesn’t stand listening to loud music.
(Cô ấy cực kỳ không thích nghe nhạc quá lớn.)
Giải thích:
- Mệnh đề dạng phủ định, dùng cấu trúc: S + don’t/doesn’t + V(giữ nguyên) => chủ ngữ “she” số ít => She doesn’t stand
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “stand” => stand listening
Grammar c
c. Look at the prompts and write full sentences. Use gerunds.
(Dựa vào gợi ý để viết thành câu đầy đủ. Sử dụng danh động từ.)
1. I/love/sing/karaoke
=> I love singing karaoke.
2. I/like/play computer games/after school
3. I/not enjoy/dance
4. I/can't stand/play/board games
5. I/like/sleep late/weekends
Lời giải chi tiết:
1. I love singing karaoke.
(Tôi thích hát karaoke.)
Giải thích:
- Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V => chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất số ít => I love
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “love” => love singing
2. I like playing computer games after school.
(Tôi thích chơi trò chơi máy tính sau giờ học.)
Giải thích:
- Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V => chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất số ít => I like
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “like” => like playing
3. I don’t enjoy dancing.
(Tôi không thích khiêu vũ.)
Giải thích:
- Mệnh đề dạng phủ định, dùng cấu trúc: S + don’t/doesn’t + V(giữ nguyên) => chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất số ít => I don’t enjoy
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “enjoy” => enjoy dancing
4. I can’t stand playing board games.
(Tôi cực kỳ không thích chơi trò chơi bàn cờ.)
Giải thích:
- Cấu trúc “can’t stand” có nghĩa là không thể chịu đựng nổi, cực kỳ không thích thứ gì đó.
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau thành ngữ “can’t stand” => can’t stand playing
5. I like sleeping late on/at weekends.
(Tôi thích đi ngủ muộn vào cuối tuần.)
- Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V => chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất số ít => I like
- Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau động từ “like” => like sleeping
- Thêm giới từ “on” hoặc “at” trước weekends.
Grammar d
d. In pairs: Talk about the activity that you like the most and the activity that you don't like and say why. Use the words from the box.
(Theo cặp: Nói về hoạt động mà em thích nhất và hoạt động mà em không thích và đưa ra lý do. Sử dụng các từ trong hộp dưới đây.)
- Which activity do you like the most?
(Bạn thích hoạt động nào nhất?)
- I love singing karaoke with my friends the most. It's so much fun!
(Tôi thích hát karaoke với bạn bè nhất. Nó rất vui!)
Lời giải chi tiết:
- Which activity don’t you like the most?
(Bạn không thích hoạt động nào nhất?)
- I can’t stand riding a bike because I usually feel tired after doing it.
(Tôi cực kỳ không thích đạp xe vì tôi thường cảm thấy mệt sau khi tập.)
Pronunciation a
a. Stress the negatives for emphasis.
(Nhấn vào các từ chỉ sự phủ định để nhấn mạnh.)
Pronunciation b
b. Listen to the sentences and focus on the stressed words.
(Nghe các câu và tập trung vào các từ được nhấn mạnh.)
I really don't like going running.
(Tôi thực sự không thích chạy.)
I can't stand doing aerobics.
(Tôi cực kỳ không thích tập thể dục nhịp điệu.)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the sentence with the wrong sentence stress.
(Nghe và gạch bỏ những câu nhấn âm sai.)
I hate going shopping. (Tôi ghét đi mua sắm.)
He can't stand doing aerobics. (Anh ấy cực kỳ không thích tập thể dục nhịp điệu.)
Pronunciation d
d. Read the sentences with the correct sentence stress to a partner.
(Đọc các câu nhấn âm câu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
Practice a
a. Ask and answer using the pictures and prompts.
(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
(0) - Do you like doing karate? (Bạn có thích tập karate không?)
- No, I can't stand doing karate. (Không, tôi không thể tập karate.)
Phương pháp giải:
- can’t stand: không thể chịu được
- like (v): thích
- enjoy (v): thích thú, tận hưởng
- don’t like: không thích
- don’t mind: không ngại
- love (v): yêu thích
Chúng ta có thể sử dụng những từ sau để mô tả mức độ chúng ta thích hoặc không thích một thứ gì đó.
can’t stand (cực kỳ không thích) -> really don’t like (rất không thích) -> don’t like (không thích) -> don’t mind (không ngại) -> like/enjoy (thích thú) -> really like (rất thích) -> love (yêu thích)
Lời giải chi tiết:
(1) - Do you like playing role-playing games? (Bạn có thích chơi trò chơi nhập vai không?)
- Yes, I like playing role-playing games. (Có, tôi thích chơi trò chơi nhập vai.)
(2) - Do you like doing aerobics? (Bạn có thích tập thể dục nhịp điệu không?)
- No, I can’t stand doing aerobics. (Không, tôi không thích tập thể dục nhịp điệu.)
(3) - Do you like going running? (Bạn có thích chạy bộ không?)
- Yes, I enjoy going running. (Có, tôi thích chạy bộ.)
(4) - Do you like doing crossword puzzles? (Bạn có thích giải ô chữ không?)
- No, I don’t like doing crossword puzzles. (Không, tôi không thích giải ô chữ.)
(5) - Do you like going canoeing? (Bạn có thích chèo thuyền không?)
- Yes, I love going canoeing. (Có, tôi thích chèo thuyền.)
(6) - Do you like going for a bike ride? (Bạn có thích đi xe đạp không?)
- Yes, I love going for a bike ride. (Có, tôi thích đi xe đạp.)
Practice b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)
Lời giải chi tiết:
- Do you like doing karate? (Bạn có thích tập karate không?)
- Yes, I really like doing karate. (Đúng vậy, tôi rất thích tập karate.)
Speaking a
a. Add four activities to the list. In fours: Talk about how you feel about each activity in the list and say why you like or don't like the activities.
(Thêm 4 hoạt động vào danh sách sau. Trong 4 hoạt động đó: Nói về cảm nhận của em đối với từng hoạt động trong danh sách và nói lý do tại sao em thích hoặc không thích các hoạt động đó.)
Do you like doing yoga? (Bạn có thích tập yoga không?)
Lời giải chi tiết:
doing yoga
going shopping
going to the cinema
reading books
playing football
- I like doing yoga because it really improves my health.
(Tôi thích tập yoga vì nó thực sự giúp cải thiện sức khỏe của tôi.)
- I can’t stand going shopping because it wastes a lot of money.
(Tôi không thể chịu đựng được việc đi mua sắm vì nó lãng phí rất nhiều tiền.)
Speaking b
b. Which activity does your group like the most? Which activity do you like the least? Why?
(Hoạt động nào mà nhóm của em thích nhất? Em thích hoạt động nào nhất? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
My group likes going to the cinema the most. I like playing football the least because I usually feel tired after playing it.
(Nhóm mình thích nhất là đi xem phim. Tôi ít thích chơi bóng nhất vì tôi thường cảm thấy mệt mỏi sau khi chơi nó.)
Đề khảo sát chất lượng đầu năm
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Lịch sử lớp 10
Chương 1. Cấu tạo nguyên tử
Đề kiểm tra giữa học kì I
Chủ đề 4: Thực hiện trách nhiệm với gia đình
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10