New Words a
a. Look at the pictures and the descriptions. Write the correct word on the line.
(Nhìn vào hình ảnh và mô tả. Viết từ đúng trên dòng.)
telescope: We use this device to look at faraway objects.
(kính thiên văn - chúng ta sử dụng thiết bị này để nhìn các vật thể ở xa.)
ballpoint pen: a pen with a very small ball at the end that rolls ink onto paper
(bút bi - một cây bút có một viên bi rất nhỏ ở đầu dùng để lăn mực lên giấy)
microscope: a device we use to make very small things look larger
(kính hiển vi - một thiết bị chúng ta sử dụng để làm cho những thứ rất nhỏ trông lớn hơn)
Band-Aid: People often use one of these if they have a small cut.
(băng dán - mọi người thường sử dụng một trong số này nếu chúng có một vết cắt nhỏ.)
rocket: This device moves very fast and can be used for space travel.
(tên lửa - thiết bị này di chuyển rất nhanh và có thể được sử dụng để du hành vũ trụ.)
thermometer: a device we use to measure temperature
(nhiệt kế - một thiết bị chúng ta sử dụng để đo nhiệt độ)
Lời giải chi tiết:
1. telescope (n): kính thiên văn
2. thermometer (n): nhiệt kế
3. ballpoint pen (n): bút bi
4. Band-Aid (n): băng cá nhân
5. microscope (n): kính hiển vi
6. rocket (n): tên lửa
New Words b
b. In pairs: Say which of the inventions in Task a. you have used before.
(Theo cặp: Cho biết phát minh nào trong Bài a em đã sử dụng trước đây.)
I've used a microscope in biology class.
(Tôi đã sử dụng kính hiển vi trong lớp sinh học.)
Lời giải chi tiết:
I used a thermometer to gauge my temperature when I had a fever.
(Tôi đã sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ khi bị sốt.)
Reading a
a. Read the article. How many countries did the scientists come from?
(Đọc bài báo sau. Các nhà khoa học đến từ bao nhiêu quốc gia?)
Science Special's Top 100 inventions
What do you think is the greatest invention ever? We're continuing our countdown of the 100 greatest inventions of all time. This week we reveal inventions 25 to 22.
25 Before the microscope was invented, people could not see very small things. The microscope, which was invented around 1590, was first made by a Dutch scientist called Zacharias Janssen. Objects looked three to nine times bigger under this microscope.
24 Daniel Fahrenheit, who was a Dutch scientist, invented the mercury thermometer in 1714. He also developed the Fahrenheit scale to use on his thermometer. That temperature scale, which is still used in some countries today, is named after him.
23 The light bulb, which was invented in 1879, was first made by Thomas Edison and his team. They tried more than 3,000 designs before introducing their electric light to the world. Edison, who also created many other inventions, is remembered as America's greatest inventor.
22 Robert Goddard, who was an American physicist, invented the liquid-fueled rocket in 1926, marked the beginning of the space age. Its first flight, which happened on March 16th, 1926,
Which of these inventions do you think is the most important?
Email us at sciencesm@science.edu and let us know. Make sure you continue to read the Science Special's Top 100 inventions next week when we countdown inventions 21 to 16.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
100 phát minh hàng đầu của Science Special
Bạn nghĩ phát minh vĩ đại nhất từ trước đến nay là gì? Chúng tôi đang tiếp tục đếm ngược 100 phát minh vĩ đại nhất mọi thời đại. Tuần này, chúng tôi tiết lộ các phát minh từ 25 đến 22.
25 Trước khi kính hiển vi được phát minh, con người không thể nhìn thấy những thứ rất nhỏ. Kính hiển vi, được phát minh vào khoảng năm 1590, lần đầu tiên được chế tạo bởi một nhà khoa học người Hà Lan tên là Zacharias Janssen. Các vật thể trông lớn hơn từ ba đến chín lần dưới kính hiển vi này.
24 Daniel Fahrenheit, là một nhà khoa học người Hà Lan, đã phát minh ra nhiệt kế thủy ngân vào năm 1714. Ông cũng phát triển thang đo F để sử dụng trên nhiệt kế của mình. Thang nhiệt độ đó, vẫn được sử dụng ở một số nước ngày nay, được đặt theo tên của ông.
23 Bóng đèn, được phát minh vào năm 1879, lần đầu tiên được chế tạo bởi Thomas Edison và nhóm của ông. Họ đã thử hơn 3.000 mẫu thiết kế trước khi giới thiệu đèn điện của mình với thế giới. Edison, người còn tạo ra nhiều phát minh khác, được nhớ đến là nhà phát minh vĩ đại nhất nước Mỹ.
22 Robert Goddard, nhà vật lý người Mỹ, đã phát minh ra tên lửa nhiên liệu lỏng vào năm 1926, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên không gian. Chuyến bay đầu tiên của nó, xảy ra vào ngày 16 tháng 3 năm 1926,
Bạn nghĩ phát minh nào trong số những phát minh này là quan trọng nhất?
Gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ sc sciencem@science.edu và cho chúng tôi biết. Đảm bảo bạn tiếp tục đọc 100 phát minh hàng đầu của Science Special vào tuần tới khi chúng tôi đếm ngược các phát minh từ 21 đến 16.
Lời giải chi tiết:
The scientists come from two countries.
(Các nhà khoa học đến từ hai quốc gia.)
Giải thích: Zacharias Janssen và Daniel Fahrenheit đến từ Hà Lan, còn Thomas Edison và Robert Goddard đến từ Mĩ.
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. When was the microscope invented?
(Kính hiển vi được phát minh khi nào?)
2. What did Daniel Fahrenheit create for his thermometer?
(Daniel Fahrenheit đã tạo ra cái gì cho nhiệt kế của mình?)
3. Who do people think is America's best inventor?
(Mọi người nghĩ ai là nhà phát minh xuất sắc nhất nước Mỹ?)
4. What did Robert Goddard study?
(Robert Goddard đã học gì?)
Lời giải chi tiết:
1. The microscope was invented around 1590.
(Kính hiển vi được phát minh vào khoảng năm 1590.)
Thông tin: The microscope, which was invented around 1590, was first made by a Dutch scientist called Zacharias Janssen.
(Kính hiển vi, được phát minh vào khoảng năm 1590, lần đầu tiên được chế tạo bởi một nhà khoa học người Hà Lan tên là Zacharias Janssen.)
2. He created the Fahrenheit scale to use on his thermometer.
(Ông ấy đã tạo ra thang đo Fahrenheit để sử dụng trên nhiệt kế của mình.)
Thông tin: He also developed the Fahrenheit scale to use on his thermometer.
(Ông ấy cũng phát triển thang đo Fahrenheit để sử dụng trên nhiệt kế của mình.)
3. People think Thomas Edison is America's best inventor.
(Mọi người nghĩ Thomas Edison là nhà phát minh xuất sắc nhất nước Mỹ.)
Thông tin: Edison, who also created many other inventions, is remembered as America's greatest inventor.
(Edison, người cũng tạo ra nhiều phát minh khác, được nhớ đến là nhà phát minh vĩ đại nhất nước Mỹ.)
4. He studied physics.
(Ông ấy học vật lý.)
Thông tin: Robert Goddard, who was an American physicist, invented the liquid-fueled rocket in 1926, marked the beginning of the space age.
(Robert Goddard, nhà vật lý người Mỹ, đã phát minh ra tên lửa nhiên liệu lỏng vào năm 1926, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên không gian.)
Reading c
c. In pairs: Which of these inventions do you think is the most important? Why?
(Em nghĩ phát minh nào trong số những phát minh này là quan trọng nhất? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I think the most important invention is the light bulb because with the light bulb we can see everything in the darkness and can do everything in dark conditions or at night.
(Tôi nghĩ phát minh quan trọng nhất là bóng đèn vì với bóng đèn chúng ta có thể nhìn thấy mọi thứ trong bóng tối và có thể làm mọi thứ trong điều kiện tối hoặc vào ban đêm.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
The Apple II computer, which was created in 1977, was designed by Steve Wozniak.
(Máy tính Apple II, được tạo ra vào năm 1977, được thiết kế bởi Steve Wozniak.)
Phương pháp giải:
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use non-defining relative clauses to give extra information about someone or something. (Chúng ta sử dụng các mệnh đề quan hệ không xác định để cung cấp thêm thông tin về ai đó hoặc điều gì đó.) Alexander Graham Bell, who was a Canadian inventor, invented the telephone. (Alexander Graham Bell, một nhà phát minh người Canada, đã phát minh ra điện thoại.) |
Form (Cấu trúc) We start the relative clause with a relative pronoun: who or which. We can't use that with non-defining clauses. We use commas to separate the non-defining clause from the rest of the sentence. (Chúng ta bắt đầu mệnh đề quan hệ với một đại từ tương đối: who hoặc which. Ta không thể sử dụng từ đó với các mệnh đề không xác định. Chúng ta sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề không xác định với phần còn lại của câu.) Guglielmo Marconi, who was an Italian inventor, invented the radio in1896. (Guglielmo Marconi, một nhà phát minh người Ý, đã phát minh ra đài vào năm 1896.) The ice cream maker, which was invented in1843, was first made by Nancy Johnson. (Máy làm kem được phát minh vào năm 1843, lần đầu tiên được chế tạo bởi Nancy Johnson.) |
Grammar b
b. Combine the sentences using non-defining relative clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. George Beauchamp was an American inventor. He invented the electric guitar in 1932.
(George Beauchamp là một nhà phát minh người Mỹ. Ông đã phát minh ra guitar điện vào năm 1932.)
→ George Beauchamp, who was an American inventor, invented the electric guitar in 1932.
(George Beauchamp, một nhà phát minh người Mỹ, đã phát minh ra đàn guitar điện vào năm 1932.)
2. Philo T. Farnsworth was the first television's inventor. He invented it in 1927.
(Philo T. Farnsworth là người phát minh ra tivi đầu tiên. Ông đã phát minh ra nó vào năm 1927.)
3. Tom Kilburn developed the first software in 1948. He worked for the University of Manchester.
(Tom Kilburn đã phát triển phần mềm đầu tiên vào năm 1948. Ông làm việc cho Đại học Manchester.)
4. Edward Jenner created the first vaccine in 1796. He was a country doctor in England.
(Edward Jenner đã tạo ra vắc-xin đầu tiên vào năm 1796. Ông là một bác sĩ nông thôn ở Anh.)
Phương pháp giải:
- Who là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó. Theo sau who là chủ ngữ hoặc là động từ.
- Which Là đại từ quan hệ chỉ vật, sự vật, sự việc làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó. Theo sau which có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ.
Lời giải chi tiết:
1. George Beauchamp, who was an American inventor, invented the electric guitar in 1932.
(George Beauchamp, một nhà phát minh người Mỹ, đã phát minh ra đàn guitar điện vào năm 1932.)
2. Philo T. Farnsworth, who was the first television's inventor, invented it in 1927.
(Philo T. Farnsworth, người phát minh ra tivi đầu tiên, đã phát minh ra nó vào năm 1927.)
3. Tom Kilburn, who developed the first software in 1948, worked for the University of Manchester.
(Tom Kilburn, người phát triển phần mềm đầu tiên vào năm 1948, làm việc cho Đại học Manchester.)
4. Edward Jenner, who created the first vaccine in 1796, was a country doctor in England.
(Edward Jenner, người đã tạo ra vắc-xin đầu tiên vào năm 1796, là một bác sĩ nông thôn ở Anh.)
Grammar c
c. Use the information in the table to write sentences with non-defining relative clauses.
(Sử dụng thông tin trong bảng để viết câu với mệnh đề quan hệ không xác định.)
What (Cái gì) | Who (Ai) | Job (Công việc) | When (Khi nào) | |
1 | telescope (kính thiên văn) | Hans Lipperhey | glasses maker (thợ làm kính) | 1608 |
2 | mercury thermometer (nhiệt kế thủy ngân) | Daniel Fahrenheit | 1714 | |
3 | modern-day dishwasher (máy rửa bát hiện đại) | Josephine Cochran | 1886 | |
4 | car (ô tô) | Karl Benz | designer (nhà thiết kế) |
1. (who/job/what/when) Hans Lipperhey, who was a glasses maker, invented the telescope in 1608.
(Hans Lipperhey, một nhà sản xuất kính, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)
2. (what/when/who) ____________________________
3. (what/when/who) ____________________________
4. (who/job/what) ______________________________
Lời giải chi tiết:
1. Hans Lipperhey, who was a glasses maker, invented the telescope in 1608.
(Hans Lipperhey, một nhà sản xuất kính, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)
2. Mercury thermometer, which was invented in 1714, was invented by Daniel Fahrenheit.
(Nhiệt kế thủy ngân, được phát minh vào năm 1714, được phát minh bởi Daniel Fahrenheit.)
3. Modern-day dishwasher, which was invented in 1886, was invented by Josephine Cochran.
(Máy rửa bát hiện đại, được phát minh vào năm 1886, được phát minh bởi Josephine Cochran.)
4. Karl Benz, who was a designer, invented the car.
(Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra ô tô.)
Grammar d
d. In pairs: Ask each other about the inventors in Task c.
(Theo cặp: Hỏi nhau về các nhà phát minh trong Bài c.)
Can you tell me about the inventor of the telescope?
(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra kính thiên văn?)
Yes. Hans Lipperhey, who was a glasses maker, invented the telescope in 1608.
(Vâng. Hans Lipperhey, một thợ làm kính, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)
Lời giải chi tiết:
A: Can you tell me about the inventor of the car?
(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra ô tô không?)
B: Yes, Karl Benz, who was a designer, invented the car in.
(Vâng, Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra xe hơi.)
Pronunciation a
Word Stress
a. Stress the first syllable for compound nouns.
(Nhấn mạnh âm tiết đầu tiên đối với danh từ ghép.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
ballpoint (bút bi)
space age (thời đại không gian)
dishwater (nước rửa chén)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the word with the wrong word stress.
(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm của từ sai.)
Band-Aid (băng cá nhân)
countdown (đếm ngược)
light bulb (bóng đèn)
Lời giải chi tiết:
Đáp án: countdown => sai, vì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Pronunciation d
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc các từ với trọng âm chính xác với bạn của em.)
Practice
Practice making sentences about the inventors and their inventions.
(Thực hành đặt câu về các nhà phát minh và phát minh của họ.)
James Watt, who was a Scottish engineer, invented the Watt steam engine in 1776.
(James Watt, một kỹ sư người Scotland, đã phát minh ra động cơ hơi nước Watt vào năm 1776.)
The Watt steam engine, which was invented in 1776, was first made by Scottish engineer James Watt.
(Động cơ hơi nước Watt, được phát minh vào năm 1776, lần đầu tiên được chế tạo bởi kỹ sư người Scotland James Watt.)
Inventors (Nhà phát minh) | Inventions (Các phát minh) | When (Thời gian) |
James Watt, Scottish engineer (James Watt, kĩ sư người Scotland) | the Watt steam engine (máy hơi nước Watt) | 1776 |
Jacob Perkins, American engineer (Jacob Perkins, kĩ sư người Mĩ) | the fridge (tủ lạnh) | 1835 |
Wilhelm Röntgen, German engineer (Wilhelm Röntgen, kĩ sư người Đức) | X-ray photography (chụp X-quang) | 1895 |
Alexander Graham Bell, Canadian inventor (Alexander Graham Bell, nhà phát minh người Ca-na-đa) | the telephone (điện thoại) | 1876 |
John Starley, English inventor (John Starley, nhà phát minh người Anh) | the modern bicycle (xe đạp hiện đại) | 1885 |
Lời giải chi tiết:
- Jacob Perkins, who was an American engineer, invented the fridge in 1835.
(Jacob Perkins, một kỹ sư người Mỹ, đã phát minh ra tủ lạnh vào năm 1835.)
- The fridge, which was invented in 1835, was first made by Jacob Perkins.
(Tủ lạnh, được phát minh vào năm 1835, lần đầu tiên được chế tạo bởi Jacob Perkins.)
Speaking a
a. You're in a quiz show. In pairs: Make four questions about famous inventors and inventions. Use ideas from the lesson or your own ideas, then close your books and quiz another pair.
(Bạn đang tham gia một chương trình đố vui. Theo cặp: Đặt bốn câu hỏi về các nhà phát minh và sáng chế nổi tiếng. Sử dụng ý tưởng từ bài học hoặc ý tưởng của riêng bạn, sau đó đóng sách lại và đố cặp khác.)
A: This invention, which was invented in 1835, was first made by Jacob Perkins.
(Phát minh này, được phát minh vào năm 1835, lần đầu tiên được thực hiện bởi Jacob Perkins.)
B: The fridge!
(Tủ lạnh!)
A: Correct! You get one point.
(Chính xác! Bạn nhận được một điểm.)
B: This inventor, who was a Dutch scientist, invented the thermometer in 1714.
(Nhà phát minh này, là một nhà khoa học người Hà Lan, đã phát minh ra nhiệt kế vào năm 1714.)
A: Is it Thomas Edison?
(Có phải Thomas Edison không?)
Lời giải chi tiết:
A: This invention, which was invented in 1776, was first made by James Watt.
(Phát minh này, được phát minh vào năm 1776, lần đầu tiên được thực hiện bởi James Watt.)
B: The Watt steam engine!
(Máy hơi nước Watt!)
A: Correct! You get one point.
(Chính xác! Bạn nhận được một điểm.)
B: This inventor, who was a Canadian inventor, invented the telephonein 1876.
(Nhà phát minh này, là một nhà khoa học người Ca-na-đa, đã phát minh ra điện thoại vào năm 1876.)
A: Is it Alexander Graham Bell?
(Có phải Alexander Graham Bell không?)
B: Correct! You get one point.
(Chính xác! Bạn nhận được một điểm.)
Speaking b
b. Which invention do you think had the biggest impact on the world? Why?
(Bạn nghĩ phát minh nào có ảnh hưởng lớn nhất đến thế giới? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I think it is the Internet because thanks to the Internet people can do anything from anywhere such as getting information, shopping, e-learning, communicating,...
(Tôi nghĩ đó là Internet vì nhờ có Internet mà mọi người có thể làm bất cứ điều gì từ bất cứ đâu như tìm kiếm thông tin, mua sắm, học trực tuyến, giao tiếp,...)
Unit 7. Cultural diversity
Chương II. Động học
Chuyên đề 2. Sân khấu hóa tác phẩm văn học
Bài 10. Đội ngũ tiểu đội
Chủ đề 3. Một số nền văn minh thế giới thời kì cổ-trung đại
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10