New Words a
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức ảnh. Nghe và lặp lại.)
1. comedy 2. science fiction 3. horror 4. action 5. drama 6. animated |
Phương pháp giải:
1. comedy (n): hài kịch
2. science fiction (n): khoa học viễn tưởng
3. horror (n): kinh dị
4. action (n): hành động
5. drama (n): kịch
6. animated (a): hoạt hình
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. C | 3. A |
4. D | 5. A | 6. B |
New Words b
b. Discuss what kinds of movies you like and dislike.
(Thảo luận thể loại phim em thích và không thích.)
I don’t like action movies.
(Tôi không thích phim hành động.)
I like horror movies.
(Tôi thích phim kinh dị.)
Lời giải chi tiết:
I like comedy and animated movies.
(Tôi thích phim hài và phim hoạt hình.)
I don’t like drama and action movies.
(Tôi không thích kịch và phim hành động.)
Listening a
a. Listen to three friends talking. Note down what kind of movie they are going to see.
(Nghe ba người bạn đang nói chuyện. Ghi chú lại thể loại phim mà họ định xem.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lily: Hey! Do you want to see a movie this weekend?
Peter: Sure.
Lily: Why don't we watch Scary Gary?
Debra: What kind of movie is it?
Lily: It's a horror movie.
Peter: Cool! What time is it?
Lily: It's only on this Saturday, at four-thirty.
Debra: Oh, I'm busy then.
Lily: How about Tiger Toes?
Peter: What kind of movie is it?
Lily: It's an animated movie.
Peter: I love animated movies.
Debra: Me too. What time's it on?
Lily: It's on at two-thirty and seven-thirty on Saturday. Is seven-thirty OK?
Debra: Yeah.
Peter: No, I can't make it. How about on Sunday?
Lily: There's just one showing on Sunday afternoon, at five. Is everyone free?
Debra: Yeah!
Peter: Let's go!
Tạm dịch:
Lily: Này! Bạn có muốn xem một bộ phim vào cuối tuần này không?
Peter: Chắc chắn rồi.
Lily: Tại sao chúng ta không xem Scary Gary nhỉ?
Debra: Nó thuộc thể loại phim gì?
Lily: Nó là một bộ phim kinh dị.
Peter: Tuyệt! Mấy giờ nó chiếu?
Lily: Chỉ vào thứ Bảy này, lúc 4:30.
Debra: Ồ, mình bận mất rồi.
Lily: Còn Tiger Toes thì sao?
Peter: Nó thuộc thể loại phim gì?
Lily: Nó là một bộ phim hoạt hình.
Peter: Mình thích phim hoạt hình.
Debra: Mình cũng vậy. Mấy giờ nó chiếu?
Lily: Vào lúc 2:30 và 7:30 thứ Bảy. 7:30 được chứ?
Debra: Ừm.
Peter: Không, mình không sắp xếp được. Còn Chủ nhật thì sao?
Lily: Chỉ có một buổi chiếu vào chiều Chủ nhật, lúc 5 giờ. Mọi người có rảnh không?
Debra: Ừm!
Peter: Đi thôi!
Lời giải chi tiết:
They are going to see animated movie.
(Họ định xem phim có nhân vật hoạt hình.)
Listening b
b. Now, listen and fill in the table with the movie times.
(Giờ thì, nghe và điền vào bảng với thời lượng phim.)
| Saturday | Sunday |
Scary Gary | _______________ | _______________ |
Tiger Toes | _______________ | _______________ |
Lời giải chi tiết:
| Saturday (Thứ Bảy) | Sunday (Chủ nhật) |
Scary Gary | 4:30 | x |
Tiger Toes | 2:30, 7:30 | 5:00 |
Conversation
Starting a friendly conversation
(Bắt đầu một cuộc hội thoại thân thiện)
To start a conversation with a friend, say:
(Để bắt đầu hội thoại với một người bạn, hãy nói:)
Hey! (Do you want to…?)
(Ê! (Này!) Bạn có muốn…?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
Grammar b
b. Write the time words in the correct box.
(Viết các từ chỉ thời gian và khung đúng.)
Saturday 6:30 the summer Christmas Day Tuesday night bedtime the evening July 27th My birthday the morning three o’clock May |
on | at | in |
Saturday
|
|
|
Phương pháp giải:
- on + ngày/ ngày tháng
- in + tháng/ mùa
- at + giờ / thời điểm
Lời giải chi tiết:
on | at | in |
- Saturday (thứ Bảy) - Christmas Day (ngày Giáng sinh) - Tuesday night (tối thứ Ba) - July 27th (ngày 27/6) - my birthday (sinh nhật) | - 6:30 - bedtime (giờ ngủ) - three o’clock (3 giờ) | - the summer (mùa hè) - the evening (buổi tối) - the morning (buổi sáng) - May (tháng 5) |
Grammar c
c. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m. (Saturday/4 p.m.)
2. I like to watch TV and play games _____________ (evening).
3. I am playing soccer_____________ (2 p.m.).
4. What are you doing_____________ (Sunday/10a.m.)?
5. What do you like to do_____________ (summer)?
6. My English lesson is_____________ (10:30/morning).
Lời giải chi tiết:
1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m.
(Tôi sẽ đi xem phim lúc 4 giờ chiều thứ Bảy.)
2. I like to watch TV and play games in the evening.
(Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.)
3. I am playing soccer at 2 p.m.
(Tôi định chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)
4. What are you doing on Sunday at 10 a.m?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật lúc 10 giờ sáng?)
5. What do you like to do in the summer?
(Bạn thích làm gì vào mùa hè?)
6. My English lesson is at 10:30 in the morning.
(Buổi học tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc 10:30 sáng.)
Grammar d
d. Now, with your partner, ask and answer about what you are doing at different times.
(Giờ thì, cùng với một người bạn, hỏi và trả lời về việc em định làm tại những thời điểm khác nhau.)
- What are you doing on Saturday?
(Bạn định làm gì vào thứ Bảy?)
- I am doing homework in the morning. I am watching a movie at 4 p.m.
(Tôi định làm bài tập về nhà vào buổi sáng. Tôi định xem phim lúc 4 giờ chiều.)
Lời giải chi tiết:
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m jogging in the park with my mother in the morning, watching my favorite movie at 2 p.m., watering flowers in my garden at 4 p.m and washing the dishes after dinner.
(Tôi định chạy bộ trong công viên với mẹ tôi vào buổi sáng, xem bộ phim yêu thích lúc 2 giờ chiều, tưới hoa trong vườn lúc 4 giờ chiều, và rửa bát sau khi ăn tối.)
Pronunciation a
a. “…at…” often sounds like /ət/ (but not at the start).
(“…at…” thường nghe có vẻ giống như /ət/ - nhưng không phải ở đầu cụm từ/ đầu câu.)
Pronunciation b
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự chuyển âm của từ được gạch dưới.)
It’s on at 7:30. (Nó bắt đầu lúc 7:30.)
My lesson’s at 10. (Lớp học diễn ra lúc 10 giờ.)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
I’m playing soccer at 2 p.m.
(Tôi định chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)
The movie starts at 7:30.
(Phim bắt đầu lúc 7:30.)
Lời giải chi tiết:
The movie starts at 7:30.
Pronunciation d
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Cùng một người bạn, đọc câu có sự chuyển âm đúng.)
Practice a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Toby: Hello, Emma. Emma: Hi, Toby. Toby: Do you like dramas? Emma: Yeah, I do. Why? Toby: There's a drama on at the movie theater on Saturday night. Do you want to go? Emma: What time is it on? Toby: At seven o'clock. Emma: That sounds great. Where should we meet? Toby: Let's meet at the movie theater at 6:30. Emma: OK. |
comedies/science fiction movies/action movies
a comedy/a science fiction movie/an action movie Friday/Sunday/Monday
six o'clock/6:30/7:30
5:30/six/seven
|
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Toby: Chào, Emma.
Emma: Chào, Toby.
Toby: Bạn có thích kịch không?
Emma: Có. Sao thế?
Toby: Có một vở kịch ở rạp chiếu phim vào tối thứ Bảy. Bạn muốn đi không?
Emma: Mấy giờ phim bắt đầu?
Toby: 7 giờ.
Emma: Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu đây?
Toby: Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 6:30 nhé.
Emma: Đồng ý.
Practice b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Lời giải chi tiết:
An: Hello, Vy.
(Chào, Vy.)
Vy: Hi, An.
(Chào, An.)
An: Do you like science fiction movies?
(Bạn có thích phim khoa học viễn tưởng không?)
Vy: Yeah, I do. Why?
(Mình có. Sao thế?)
An: There's a science fiction movie on at the movie theater on Sunday night. Do you want to go?
(Có một phim khoa học viễn tưởng ở rạp chiếu phim vào tối Chủ nhật. Bạn muốn đi không?)
Vy: What time is it on?
(Mấy giờ phim bắt đầu?)
An: At 7:30.
(Lúc 7:30.)
Vy: That sounds great. Where should we meet?
(Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)
An: Let's meet at the movie theater at seven.
(Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 7 giờ nhé.)
Vy: OK.
(Nhất trí.)
Speaking a
IT’S MOVIE NIGHT!
a. You’re choosing movies to watch on Friday, Saturday, and Sunday. Work in pairs. Turn to page 122 File 6.
(Em đang chọn phim để xem vào thứ Sáu, thứ Bảy, và Chủ nhật. Làm việc theo cặp. Chuyển đến trang 122 File 6.)
Phương pháp giải:
File 6: It's Movie Night!
a. You're choosing a movie to watch. Work in pairs. Choose a movie to watch on Friday, Saturday, and Sunday.
(Em đang chọn một phim để xem. Làm việc theo cặp. Chọn một phim để xem vào tối thứ Sáu, Bảy và Chủ nhật.)
A: Do you want to see a movie on Friday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Sáu không?)
B: OK.
(Có chứ.)
A: Why don't we watch Breadhouse?
(Chúng ta xem Breadhouse nhé?)
B: What kind of movie is it?
(Nó thuộc thể loại phim gì?)
A: It's a comedy.
(Nó là hài kịch.)
B: No, I don't really like comedies. How about The Darkness Inside?
(Không, mình không thích hài kịch. Chúng mình xem The Darkness Inside nhé?)
A: OK, what time is it on?
(Được thôi, mấy giờ nó chiếu?)
B: It's on at seventeen and nine-thirty.
(Nó chiếu lúc 7:10 và 9:30.)
A: I'm busy at seven-ten, let's watch it at nine-thirty.
(7:10 mình bận rồi, chúng mình xem lúc 9:30 nhé.)
B: OK.
(Đồng ý.)
Lời giải chi tiết:
A: Do you want to see a movie on Sunday?
(Bạn có muốn xem phim vào Chủ nhật không?)
B: OK.
(Có chứ.)
A: Why don't we watch Robot world?
(Chúng ta xem Robot world nhé?)
B: What kind of movie is it?
(Nó thuộc thể loại phim gì?)
A: It's an animated movie.
(Nó là phim hoạt hình.)
B: Yeah, I really like animated movies. What time is it on?
(Hoan hô, mình thật sự phim hoạt hình. Mấy giờ phim chiếu?)
A: It's on at 11:30, 2:20 and 4:00.
(Nó chiếu lúc 11:30, 2:20 và 4:00 giờ.)
B: I'm busy at 2:20 and 11:30, let's watch it at 4:00.
(Mình bận lúc 2:20 và 11:30, chúng mình xem lúc 4:00 nhé.)
A: OK.
(Đồng ý.)
Speaking b
b. Join another pair. Did you choose the same movies?
(Tham gia với cặp khác. Các bạn có chọn phim giống nhau không?)
Lời giải chi tiết:
No, we didn’t. We chose different movies. My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.
(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Đề thi học kì 1
CHƯƠNG III: MỘT SỐ VẬT LIỆU, NGUYÊN LIỆU, NHIÊN LIỆU, LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM
Chủ đề III - TRANG PHỤC VÀ THỜI TRANG
Unit 1. Towns and cities
Bài mở đầu: Hòa nhập vào môi trường mới
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!