New Words a
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
rafting canyon cave hinking kayaking campsite |
Phương pháp giải:
- rafting: đi thuyền bè
- canyon: hẻm núi
- cave: hang động
- hinking: đi bộ ngắm cảnh
- kayaking: chèo thuyền kayak
- campsite: khu cắm trại
Lời giải chi tiết:
1. rafting | 2. hinking | 3. canyon |
4. cave | 5. campsite | 6. kayaking |
New Words b
b. Discuss outdoor acticities you want to go.
(Thảo luận về hoạt động ngoài trời mà bạn muốn tham gia.)
- I want to go rafting.
(Tôi muốn đi thuyền bè.)
- Yes, me too.
(Vâng, mình cũng muốn.)
Lời giải chi tiết:
A: I want to go kayaking.
(Tôi muốn đi chèo thuyền kayaking.)
B: Yes, me too. It is so funny.
(Tôi cũng muốn. Nó thì rất thú vị.)
***
A: Do you want to visit cave?
(Bạn có muốn tham quan hang động không?)
B: Yes, definitely.
(Chắc chắn rồi.)
***
A: I love going canyon.
(Tôi rất thích đi hẻm núi.)
B: Can I go with you?
(Tôi có thể đi cùng bạn chứ.)
***
A: I want to go hinking.
(Tôi muốn đi bộ ngắm cảnh.)
B: Yes, me too.
(Vâng, tôi cũng thế.)
Listening a
a. Listen to three people talking about where to go on vacation. Tick the place where they decide to go.
(Lắng nghe 3 người nói chuyện về nơi họ đi trong kì nghỉ. Đánh dấu vào địa điểm họ quyết định đi.)
| Black Hawk Cave |
| Blue River Canyon |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Dad: OK, kids, summer holidays start next week. Let's go on a trip somewhere.
Jenny: Yeah! Where should we go?
Pete: We should go to Black Hawk Cave.
Jenny: A cave? What can we do there?
Pete: We can go rock climbing and hiking!
Jenny: How long does it take to get there?
Dad: Hmm...It's four hours by bus.
Jenny: Sorry, did you say four hours?
Dad: Yes.
Jenny: But that's so far! We should go to Blue River Canyon. It's only two hours by train. We can go kayaking!
Pete: Oh yeah! I love kayaking! Where can we stay?
Jenny: We can stay at a campsite.
Dad: OK, so where should we go?
Pete: Blue River Canyon!
Jenny: Yeah!
Dad: OK!
Tạm dịch:
Bố: Được rồi, các con, kỳ nghỉ hè sẽ bắt đầu vào tuần sau. Hãy đi đâu đó nào.
Jenny: Vâng! Chúng ta nên đi đâu ạ?
Pete: Chúng ta nên đến Hang Black Hawk.
Jenny: Một hang động á? Chúng ta có thể làm gì ở đó?
Pete: Chúng ta có thể leo núi và đi bộ đường dài!
Jenny: Mất bao lâu để đến đó?
Bố: Hmm ... Đi xe buýt mất 4 giờ.
Jenny: Xin lỗi, bố bảo 4 giờ ạ?
Bố: Ừm.
Jenny: Nhưng, nó xa quá! Chúng ta nên đến Hẻm núi Blue River. Nó chỉ mất hai giờ đi tàu. Chúng ta có thể chèo thuyền kayak!
Pete: À đúng rồi! Anh thích chèo thuyền kayak! Chúng ta có thể ở đâu nhỉ?
Jenny: Chúng ta có thể ở một khu cắm trại.
Bố: Ừm, vậy chúng ta nên đi đâu?
Pete: Hẻm núi Blue River ạ!
Jenny: Vâng!
Bố: Được rồi!
Lời giải chi tiết:
| Black Hawk Cave |
✓ | Blue River Canyon |
Listening b
b. Now, listen and fill the blank.
(Bây giờ hãy nghe và điền vào ô trống.)
| Black Hawl Cave | Blue River Canyon |
Activities | ___________________ | ___________________ |
Travel Time | ___________________ | two hours by train |
Places to stay | hotel | ___________________ |
Lời giải chi tiết:
| Black Hawl Cave (Hang diều hâu đen) | Blue River Canyon (Hẻm núi sông lam) |
Activities (Hoạt động) | rock climbing, hiking (leo đá, đi bộ đường dài) | kayaking (đi thuyền kayak) |
Travel Time (Thời gian di chuyển) | four hours by bus (4 tiếng bằng xe buýt) | two hours by train (2 tiếng bằng tàu hỏa) |
Places to stay (Nơi ở) | hotel (khách sạn) | campsite (khu cắm trại) |
Conversation
Conversation Skills
Asking for confirmation (Yêu cầu xác nhận một cái gì đó)
To confirmation you understood everything. say:
(Để xác nhận bạn đã hiểu mọi thứ. Bạn sẽ nói)
Sorry, did you say ...? (Xin lỗi, bạn đã nói ...?)
Sorry, was that...? (Xin lỗi, đó là ...?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Sorry, could you repeat that?
(Xin lỗi bạn có thể lặp lại điều đó được không?)
Sorry, could you say that again?
(Xin lỗi bạn có thể nói lại điều đó được không?)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
A: Where should we go on our trip?
(Chuyến đi này chúng ta nên đi đâu?)
B: We should go to White Eagle Cave.
(Chúng ta nên đi Hang Đaị bàng trắng.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We can go rock climbing and swimming.
(Chúng ta có thể leo đá và bơi.)
Grammar b
b. Circle the correct modals.
(Khoanh tròn vào động từ khuyết thiếu đúng.)
1. The water is too dangerous. We can/can’t go kayaking there.
2. The canyon is beautiful. We should/shouldn’t go hinking there.
3. The bus comes in five minutes. We can/can’t go back to the campsite.
4. We should/shouldn’t take the bus. It’s too slow. Let’s go by train.
5. We can/can’t stay at this campsite. It’s closed.
6. We should/shouldn’t go hiking there today. It’s raining very hard.
Phương pháp giải:
can + V: có thể >< can't + V: không thể
should +V: nên >< shouldn't + V: không nên
Lời giải chi tiết:
1. can’t | 2. should | 3. can |
4. shouldn’t | 5. can’t | 6. shouldn’t |
1. The water is too dangerous. We can’t go kayaking there.
(Nước rất nguy hiểm. Chúng ta không thể chèo thuyền kayak ở đây.)
2. The canyon is beautiful. We should go hinking there.
(Hẻm núi này rất đẹp. Chúng ta nên đi bộ ngắm cảnh ở đây.)
3. The bus comes in five minutes. We can go back to the campsite.
(Xe buýt sẽ đến trong năm phút nữa. Chúng ta có thể quay lại khu căm trại.)
4. We shouldn’t take the bus. It’s too slow. Let’s go by train.
(Chúng ta không nên đi xe buýt. Nó rất chậm. Hãy đi tàu hỏa.)
5. We can’t stay at this campsite. It’s closed.
(Chúng ta không thể ở lại khu cắm trại này. Nó đóng cửa rồi.)
6. We shouldn’t go hiking there today. It’s raining very hard.
(Hôm nay chúng không nên đi leo núi ở đây. Trời mưa rất to.)
Grammar c
c. Complete the dialogue.
(Hoàn thành đoạn hội thoại.)
Sam: Where should we go on the trip.
Max: (1) We should go to Blackwood Forest.
Sam: What (2) ____________?
Max: We can go hinking and rafting.
Sam: Can we go swimming there?
Max: (3) ____________. It is too dangerous.
Sam: Should I bring a coat?
Max: (4) ____________. It’s really cold tonight.
Sam: Should we go by bus?
Max: (5) ____________. It’s really slow.
Lời giải chi tiết:
Sam: Where should we go on the trip.
(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi này.)
Max: (1) We should go to Blackwood Forest.
(Chúng ta nên đến Rừng gỗ đen.)
Sam: What (2) can we go on the trip?
(Chúng ta có thể đi những gì trong chuyến đi?)
Max: We can go hinking and rafting.
(Chúng ta có thể đi bộ đường dài và đi bè.)
Sam: Can we go swimming there?
(Chúng ta có thể đi bơi ở đó không?)
Max: (3) No, we can’t. It is too dangerous.
(Không, chúng ta không thể. Nó quá nguy hiểm.)
Sam: Should I bring a coat?
(Tôi có nên mang theo áo khoác không?)
Max: (4) Yes, you should. It’s really cold tonight.
(Có, bạn nên. Đêm nay trời rất lạnh.)
Sam: Should we go by bus?
(Chúng ta có nên đi bằng xe buýt không?)
Max: (5) No, we shouldn’t. It’s really slow.
(Không, chúng ta không nên. Nó thực sự chậm.)
Grammar d
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Bây giờ, thực hành đoạn hội thoại với bạn của mình.)
Lời giải chi tiết:
Sam: Where should we go on the trip.
Max: We should go to Blackwood Forest.
Sam: What can we go on the trip?
Max: We can go hinking and rafting.
Sam: Can we go swimming there?
Max: No, we cann’t. It is too dangerous.
Sam: Should I bring a coat?
Max: Yes, you should. It’s really cold tonight.
Sam: Should we go by bus?
Max: No, we shouldn’t. It’s really slow.
Pronunciation a
a. Stress the first syllable for the most gerunds.
(Nhấn mạnh vào âm đầu tiên cho hầu hết các danh động từ.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe những từ sau và nhấn mạnh vào chữ cái được gạch chân.)
camping hiking kayaking
Pronunciation c
c. Listen and cross out the one with the wrong word stress.
(Nghe và gạch từ có trọng âm sai.)
playing rafting
Lời giải chi tiết:
rafting => phát âm sai vì trọng âm đang nhấn ở âm tiết thứ hai.
Pronunciation d
d. Read the words with the correct stress to the patner.
(Đọc những từ có trọng âm đúng với bạn đồng hành của mình.)
Practice a
a. Practise the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai cho nhau và lặp lại.)
Teddy: Where should we go on the trip?
(Chúng ta sẽ đi đâu vào kì nghỉ này?)
Lisa: We should go to Misty Canyon.
(Chúng ta nên đi hẻm núi Misty.)
Teddy: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)
Lisa: We can go rock climbing and fishing.
(Chúng ta có thể leo núi và câu cá.)
Teddy: How should we go there?
(Chúng ta sẽ đi như thế nào?)
Lisa: We should take the bus. It takes two hours.
(Chúng ta nên đi bằng xe buýt. Nó chỉ mất 2 giờ.)
Teddy: Where can we stay?
(Chúng ta sẽ ở đâu?)
Lisa: We can stay at a hotel.
(Chúng ta sẽ ở khách sạn.)
Practice b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi này.)
B: We should go to Ba Na Hills.
(Chúng ta nên đi Bà Nà Hills.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)
B: We can go climbing.
(Chúng ta có thể leo núi.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đi bằng phương tiện gì?)
B: We should take the bus. It takes three hours.
(Chúng ta nên đi bằng xe buýt. Nó chỉ mất 3 giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta sẽ ở đâu?)
B: We can stay at a hotel.
(Chúng ta sẽ ở khách sạn.)
Speaking a
Making Arrangements for a Class Trip!
(Sắp xếp chuyến đi tham quan cho cả lớp!)
a. We’re making plans for a class trip. Work in pair. Student B. Student A, answer the student B’s questions about Hoang Tien caves then ask student B questions about Cúc Phương Nation Park and complete the table.
(Chúng ta đang lên kế hoạch cho chuyến đi của lớp. Làm việc theo nhóm. Học sinh B, Học sinh A trả lời câu hỏi của học sinh B về động Hoàng Tiên sau đó sẽ hỏi học sinh B về vườn quốc gia Cúc Phương và hoàn thành bảng.)
COME VISIT HANG TIÊN CAVES! (HÃY ĐẾN THAM QUAN HANG TIÊN CAVES!) - Enjoy rock climbing, hiking, and visiting caves (Trải nghiệm leo núi, đi bộ đường dài và tham quan các hang động) - Only five hours by bus (Chỉ năm giờ đi xe buýt) - Many campsites and nearby (Nhiều khu cắm trại và lân cận) | |
| Cúc Phương National Park |
- What / do there? - How long/ get there? - Where / stay? |
|
Phương pháp giải:
COME VISIT CÚC PHƯƠNG NATIONAL PARK!
(Vườn quốc gia Cúc Phương!)
- Lots of activities like hiking, kayaking, and animal watching
(Nhiều hoạt động như đi bộ đường dài, đi thuyền kayak, và ngắm động vật)
- Only three hours by bus
(Chỉ ba tiếng bằng xe buýt)
- You can stay in a beautiful house in the jungle
(Chúng ta có thể ở trong một ngôi nhà xinh đẹp trong rừng)
Lời giải chi tiết:
COME VISIT HANG TIÊN CAVES
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi?)
B: We should go to Hang Tien caves.
(Chúng ta nên đi Hang Tiên Caves.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We should enjoy rock climbing, hiking and visiting caves.
(Chúng ta nên trải nghiệm leo đá, đi bộ đường dài và tham quan hang động.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đến đây bằng phương tiện gì?)
B: We should take by bus. It takes only five hours.
(Chúng ta nên đi xe buýt. Chỉ mất 5 giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta có thể ở đâu?)
B: We should stay at many campsites and nearby.
(Chúng ta nên ở nhiều điểm cắm trại và khu lân cận.)
COME VISIT CÚC PHƯƠNG NATIONAL PARK
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi?)
B: We should go to Cúc Phương National Park.
(Chúng ta nên đi Vườn quốc gia Cúc Phương.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We can go to enjoy hiking, kayaking and animal watching.
(Chúng ta có thể trải nghiệm đi bộ đường dài, đi thuyền kayak và ngắm động vật.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đến đây bằng phương tiện gì?)
B: We should take by bus.
(Chúng ta nên đi xe buýt.)
A: How long does it take there?
(Mất bao lâu để đến đây?)
B: It takes only three hours.
(Chỉ mất ba giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta có thể ở đâu?)
B: We can stay in a beautiful house in the jungle.
(Chúng ta có thể ở trong một ngôi nhà xinh đẹp trong rừng.)
| Cúc Phương National Park |
- What / do there? (Làm gì ở đây?) - How long/ get there? (Mất bao lâu để đến đây) - Where / stay? (Ở lại đâu?) | - hiking, kayaking, and animal watching (đi bộ đường dài, đi thuyền kayaking và ngắm động vật) - three hours by bus (ba giờ bằng xe buýt) - in a beautiful house in the jungle (trong một ngôi nhà xinh đẹp trong rừng) |
Speaking b
b. Where are you going to do?
(Chúng ta sẽ đi đâu?)
We are going to go to...
Lời giải chi tiết:
We are going to Alax Canyon. We can rock climbing and take a sunset. We go to by bus and It only takes four hours. We can bring water because we can feel thirsty while climbing. We should stay at hotel.
(Chúng ta sẽ đi hẻm núi Alax. Chúng ta có thể leo núi và ngắm hoàng hôn. Chúng ta sẽ đi bằng xe buýt và nó chỉ mất 4 tiếng. Chúng ta có thể mang nước bởi vì sẽ cảm thấy khát trong lúc leo núi. Chúng ta nên ở khách sạn.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
Chủ đề C. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
CHỦ ĐỀ 4: MỘT SỐ VẬT LIỆU, NHIÊN LIỆU, NGUYÊN LIỆU, LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM THÔNG DỤNG; TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG CỦA CHÚNG - SBT
Bài 4: Văn bản nghị luận
Bài 8: Khác biệt và gần gũi
Chủ đề 1. Máy tính và cộng đồng
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!