New Words a
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối từ với bức tranh. Nghe và lặp lại.)
jazz (nhạc jazz)
pop (nhạc pop)
hip hop (nhạc hip hop)
classical music (nhạc cổ điển)
rock (nhạc rock)
country (music) (nhạc đồng quê)
Lời giải chi tiết:
1 - pop | 2 - classical music | 3 - rock |
4 - country (music) | 5 - jazz | 6 - hiphop |
New Words b
b. In pairs: Say which types of music you like and dislike. Describe them using the adjectives below.
(Làm theo cặp: Nói loại nhạc nào bạn thích và không thích. Miêu tả chúng sử dụng những tính từ theo bên dưới)
boring (buồn chán)
terrible (khủng khiếp)
interesting (thú vị)
fun (vui vẻ)
exciting (hứng thú)
beautiful (xinh đẹp)
I like rock. It's exciting.
(Tôi thích nhạc rock. Nó rất thú vị.)
Lời giải chi tiết:
A: I like pop. It’s interesting and makes me happy.
(Tôi thích nhạc pop. Nó thú vị và khiến tôi vui.)
B: I like country (music). It’s peacful and exciting.
(Tôi thích nhạc đồng quê. Nó yên bình và thú vị.)
A: I don’t like rock. It’s terrible.
(Tôi không thích nhạc rock. Nó thật khủng khiếp.)
B: I don’t like hip hop. It’s boring.
(Tôi không thích nhạc hip hop. Nó thật nhàm chán.)
Reading a
a. Read the blog posts. Do Binh and Linh both like rock music?
(Đọc bài đăng blog. Có phải Bình và Linh đều thích nhạc rock?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Loại nhạc yêu thích của bạn là gì?
Bình: 4/12
Tôi thích nghe tất cả các loại nhạc, nhưng yêu thích nhất là nhạc rock và nhạc hip hop. Nhạc rock rất tuyệt để nghe khi tôi cảm thấy buồn bởi vì nó khá thú vị. Tôi luôn cảm thấy thoải mái hơn sau khi nghe những bài hát rock yêu thích.
Tôi nghĩ tôi thích hip hop nhất. Tôi thích nghe nhạc vào cuối tuần và các buổi tối sau khi học. Tôi có thể hát và nhảy suốt cả ngày.
Linh: 10/2
Tôi yêu thích nghe nhạc pop. Nó là sở thích của tôi. Tôi thấy những bài hát đều rất tuyệt. Ca sĩ nhạc pop yêu thích của tôi là Taylor Swift. Tôi thường nghe những bài hát của cô ấy khi rảnh rỗi. Tôi không thích nhạc rock, nó thật khủng khiếp.
Lời giải chi tiết:
No, they don’t. Binh like rock music but Linh don’t like.
(Không. Bình thích nhạc rock nhưng Linh không thích.)
Thông tin:
Bình: “my favorite are rock and hip hop”
Linh: “I don’t like listening to rock.”
Reading b
b. Now, read and circle the correct answers.
(Bây giờ, đọc và khoanh đáp án đúng.)
1. Binh's favorite music is...
(Loại nhạc yêu thích của Bình là...)
a) jazz. (nhạc jazz.)
b) hip hop. (nhạc hip hop.)
c) pop. (nhạc pop.)
2. Listening to rock makes Bình feel...
(Nghe nhạc rock khiến cho Bình cảm thấy...)
a) better. (tốt hơn.)
b) bored. (nhàm chán.)
c) excited. (hứng thú.)
3. Linh thinks pop music is...
(Linh nghĩ nhạc pop thì...)
a) terrible. (khủng khiếp.)
b) beautiful. (hay.)
c) sad. (buồn.)
4. Linh listens to Taylor Swift...
(Linh nghe Taylor Swift...)
a) at school. (ở trường.)
b) in the evenings. (buổi tối.)
c) in her free time. (trong khi rảnh rỗi.)
5. Linh doesn't like...
(Linh không thích...)
a) hip hop. (nhạc hip hop.)
b) rock. (nhạc rock.)
c) pop. (nhạc pop.)
Lời giải chi tiết:
1 - b | 2 - c | 3 - b | 4 - c | 5 - b |
1. b
Bình: “my favorites are rock and hip hop”
(“sở thích của tôi là nhạc rock và hip hop”)
2. c
Bình: “Rock is great to listen to when I feel sad because it's so exciting.”
(“Nhạc rock rất tuyệt để nghe khi tôi cảm thấy buồn bởi vì nó khá thú vị.”)
3. b
Linh: “I think the songs are so beautiful”
(“Tôi thấy những bài hát đều rất tuyệt.”)
4. c
Linh: “I usually listen to her songs in my free time.”
(“Tôi thường nghe những bài hát của cô ấy khi rảnh rỗi.”)
5. b
Linh: “I don’t like listening to rock.”
(“Tôi không thích nhạc rock.”)
Reading c
c. In pairs: When do you like to listen to music?
(Làm theo cặp: Bạn thích nghe nhạc khi nào?)
Lời giải chi tiết:
A: When do you like to listen to music?
(Bạn thích nghe nhạc khi nào?)
B: I like listen to music in my free time.
(Tôi khích nghe nhạc khi rảnh rỗi.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Do you like pop?
(Bạn có thích nhạc pop không?)
Boy: No, I don’t. I like rock.
(Không. Tôi thích nhạc rock.)
Grammar b
b. Circle the correct words.
(Khoanh từ đúng.)
1. Sarah love/ loves jazz. (Sarah yêu thích nhạc jazz.)
She don't/doesn't like rock music. (Cô ấy không thích nhạc rock.)
2. Matt often listen/listens to his favorite rock songs when he do/does his homework.
(Matt thường nghe những bài hát rock yêu thích khi anh ấy làm bài tập về nhà.)
3. I don't/doesn't like listening to classical music. It is/are boring.
(Tôi không thích nghe nhạc cổ điển. Nó thật nhàm chán.)
4. - Do/Does your parents listen/listens to country music? (Bố mẹ bạn thích nhạc cổ điển không?)
- Yes, they love/ loves it. (Có, họ rất thích.)
5. My sister and I play/plays the piano every day. We practice/practices in the evening.
(Chị tôi và tôi chơi piano hàng ngày. Chúng tôi luyện tập vào buổi tối.)
6. - When do/does the music show finish/finishes?
(Khi nào chương trình âm nhạc kết thúc?)
- It finish/finishes at 11 p.m.
(Nó kết thúc lúc 11 giờ dêm.)
Lời giải chi tiết:
1. doesn’t | 2. listens/ does | 3. don’t/ is |
4. do/ listen/ love | 5. play/ practice | 6. does/ finish/ finishes |
Giải thích:
1. Chủ ngữ là “She” nên dùng trợ từ “does” => chọn doesn’t
2. Chủ ngữ là danh từ riêng “Matt” nên động từ phải chia => chọn listens/ does
3. Chủ ngữ là “I” dùng trợ từ “do”, chủ ngữ “it” dùng động từ tobe “is” => chọn don’t/ is
4. Chủ ngữ là danh từ số nhiều “your parents” nên dùng trợ động từ “Do”
Trong câu hỏi và câu phủ định, động từ không chia nên chọn “listen”
Chủ ngữ là “they” nên động từ không chia, chọn “love”
5. Chủ ngữ từ 2 người trở lên, động từ không chia => chọn “play”
Chủ ngữ là “We” nên động từ không chia => chọn “practice”
6. Chủ ngữ là danh từ số ít “the music show” nên dùng trợ động từ “Does”
Trong câu hỏi và câu phủ định, động từ không chia nên chọn “finish”
Chủ ngữ là “It” nên động từ phải chia => chọn “finishes”
Grammar c
c. Write sentences using the pictures.
(Viết câu sử dụng bức tranh.)
Lời giải chi tiết:
1. Does Bill like jazz? (Bill có thích nhạc jazz không?)
2. Joe doesn’t like pop. (Joe không thích nhạc pop.)
3. I love rock. (Tôi thích nhạc rock.)
4. I don’t like hip hop. (Tôi không thích nhạc hip hop.)
5. Does Tom like classical music? (Tom có thích nhạc cổ điển không?)
6. Jack likes country (music). (Jack thích nhạc đồng quê.)
Grammar d
d. In pairs: Ask and answer.
(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời câu hỏi.)
What kind of music do you like?
(Bạn yêu thích thể loại nhạc nào?)
I like hip hop. It's exciting.
(Tôi thích nhạc hip hop. Nó khá kích thích.)
Lời giải chi tiết:
A: What kind of music do you like?
(Bạn yêu thích thể loại nhạc nào?)
B: I like pop. It’s interesting and makes me happy.
(Tôi thích nhạc pop. Nó thú vị và khiến tôi vui.)
Pronunciation a
a. Focus on different sounds /s/, /z/ of "s" at the end of verbs.
(Chú ý phát âm khác nhau /s/, /z/ của “s” ở cuối động từ.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý những chữ gạch chân.)
likes (thích)
hates (ghét)
enjoys (thích)
loves (yêu)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the word with the different sound.
(Nghe và loại bỏ từ có cách phát âm khác.)
listens
plays
wants
Lời giải chi tiết:
listens /z/ (nghe)
plays /z/ (chơi)
wants /s/ (muốn)
=> Chọn “wants”
Pronunciation d
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Đọc từ với cách phát âm đúng với bạn của em.)
Practice a
a. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
A: Do you like country music?
(Bạn có thích nhạc đồng quê không?)
B: Yes, I do. It's fun.
(Có. Nó thật vui.)
Phương pháp giải:
boring (nhàm chán)
interesting (thú vị)
fun (vui)
terrible (kinh khủng)
exciting (kích thích)
beautiful (hay)
Lời giải chi tiết:
A: Do you like hip hop?
(Bạn có thích nhạc hip hop không?)
B: No, I don’t. It's terrible.
(Không. Nó thật kinh khủng.)
A: Do you like classical music?
(Bạn có thích nhạc cổ điển không?)
B: No, I don’t. It's boring.
(Không. Nó thật nhàm chán.)
A: Do you like rock?
(Bạn có thích nhạc rock không?)
B: Yes, I do. It's exciting.
(Có. Nó thật kích thích.)
A: Do you like pop?
(Bạn có thích nhạc pop không?)
B: Yes, I do. It's beautiful.
(Có. Nó rất hay.)
A: Do you like jazz?
(Bạn có thích nhạc jazz không?)
B: Yes, I do. It's interesting.
(Có. Nó thật thú vị.)
Practice b
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I love pop because it’s beautiful. I often listen to pop in my free time.
(Tôi yêu thích nhạc pop vì nó rất hay. Tôi thường nghe nhạc pop khi rảnh rỗi.)
Speaking a
a. In fours: Fill in the table with your own information. Put a tick (v) if you like the music or a cross (X) if you don't, and add an adjective to give your opinion. Then, ask three friends and complete the table.
(Làm theo nhóm 4: Điền vào bảng thông tin của chính bạn. Tích (v) vào thể loại nhạc bạn thích hoặc điền “X” nếu bạn không thích. Thêm 1 tính từ để đưa ra quan điểm của bạn. Sau đó, hỏi 3 người bạn còn lại rồi hoàn thành bảng.)
Lời giải chi tiết:
Speaking b
b. What is the most popular kind of music in your group?
(Thể loại nhạc nào phổ biến nhất trong nhóm của bạn?)
In our group, the most popular kind of music is...
(Trong nhóm chúng tôi, loại nhạc phổ biến nhất là...)
Lời giải chi tiết:
In our group, the most popular kind of music is jazz.
(Trong nhóm chúng tôi, loại nhạc phổ biến nhất là nhạc jazz.)
Unit 9. English in the World
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Khoa học tự nhiên lớp 7
Chủ đề 2. Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Chương 10. Một số hình khối trong thực tiễn
Chương I. Nguyên tử. Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World