New Words a
New Words a
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh. Nghe và lặp lại.)
1. collect soccer stickers
2. (build) models
3. bake (cakes)
4. (make) vlogs
5. (read) comics
6. (play) online games
Lời giải chi tiết:
1 - A | 2 - D | 3 - E | 4 - B | 5 - F | 6 - C |
1. collect soccer stickers: thu thập nhãn dán bóng đá
2. (build) models: xây dựng mô hình
3. bake (cakes): nướng bánh
4. (make) vlogs: làm nhật ký dạng video
5. (read) comics: đọc truyện tranh
6. (play) online games: chơi trò chơi trực tuyến
New Words b
New Words b
b. In pairs: Note three more hobbies you know. Discuss if you like them.
(Ghi chú thêm những sở thích mà em biết. Thảo luận xem liệu em có thích chúng không.)
A: Do you like building models? (Bạn có thích xây mô hình không?)
B: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
Lời giải chi tiết:
Three more hobbies: (Thêm ba sở thích)
- arranging flowers (cắm hoa)
- listening to music (nghe nhạc)
- drawing pictures (vẽ tranh)
A: Do you like arranging flowers? (Bạn có thích cắm hoa không?)
B: No, I don’t. I’m not very skillful. (Không. Tôi không khéo tay lắm.)
Reading a
Reading a
a. Read Kate’s blog post àn choose the best tittle.
(Đọc bài đăng trên blog của Kate và chọn chủ đề phù hợp.)
1. My Model Collection (Bộ sưu tập mô hình của tôi)
2. Building Model Cars Is Fun (Xây dựng mô hình ô tô rất thú vị)
ABOUT ME (VỀ TÔI) Hi! I’m Kate. I like building models and blogging. (Chào! Tôi là Kate! Tôi thích xây mô hình và làm nhật ký điện tử.) | A Teen Blogger A blog about stuff _______________________ I build models in my free time. I have fifteen models. Some of them were gifts from friends and family, but I bought most of them. I mostly build planes and cars, but I have a few ship models, too. My favorite one is my MGA car model. The real MGA was a cool sports car from England. I think it’s very cute. I often spend about one or two hours a day building my models. Sometimes my sister, Alice, does it with me and films us building models for her vlogs. She makes vlog every week and it helps her make new friends. What about you? What do you do in your free time? Leave a comment and tell me! |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi xây dựng các mô hình trong thời gian rảnh rỗi. Tôi có 15 mô hình. Một số trong số đó là quà tặng từ bạn bè và gia đình, nhưng tôi đã mua hầu hết chúng. Tôi chủ yếu chế tạo máy bay và xe hơi, nhưng tôi cũng có một vài mô hình tàu. Mô hình yêu thích của tôi là mô hình xe MGA. MGA thực sự là một chiếc xe thể thao tuyệt vời từ Anh. Tôi nghĩ nó rất dễ thương.
Tôi thường dành khoảng 1 - 2 tiếng mỗi ngày để xây dựng mô hình. Thỉnh thoảng, chị của tôi, Alice làm điều đó với tôi và quay phim chúng tôi xây dựng mô hình cho vlog của chị ấy. Chị ấy làm vlog mỗi tuần và điều đó giúp chị làm quen với bạn mới.
Còn bạn thì sao? Bạn làm gì trong thời gian rảnh? Để lại bình luận và kể cho tôi nhé!
Lời giải chi tiết:
Chọn chủ đề 1. My Model Collection (Bộ sưu tầm mô hình của tôi)
Giải thích: Bài đăng trên blog của Kate không chỉ nói về xây dựng mô hình ô tô mà còn nhiều mô hình khác như “planes” (máy bay), “ship” (thuyền)
Reading b
Reading b
b. Now, read and circle the correct answer.
(Bây giờ, đọc và khoanh đáp án đúng.)
1. How did Kate get most of her models?
a. They were gifts.
b. She bought them.
c. She found them.
2. What is her favorite model?
a. car
b. a ship
c. a plane
3. Who does Kate build her models with?
a. her friend
b. her teacher
c. her sister
4. Why does Alice film them building models?
a. for school
b. for her vlogs
c. for her friends
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Làm thế nào mà Kate có được hầu hết các mô hình của cô ấy?
a. Chúng là những món quà.
b. Cô ấy đã mua chúng.
c. Cô ấy đã tìm thấy chúng.
2. Mô hình yêu thích của cô ấy là gì?
a. xe ô tô
b. một con tàu
c. một chiếc máy bay
3. Kate xây dựng mô hình của mình với ai?
a. bạn của cô
b. giáo viên của cô ấy
c. em gái cô ấy
4. Tại sao Alice quay phim họ xây dựng mô hình?
a. cho các trường học
b. cho vlog của cô ấy
c. cho bạn bè của cô ấy
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. c | 4. b |
1 - b. How did Kate get most of her models? - She bought them.
(Làm thế nào Kate có được hầu hết các mô hình của mình? - Cô ấy đã mua chúng.)
Thông tin:Some of them were gifts from friends and family, but I bought most of them.
(Một số trong số đó là quà tặng từ bạn bè và gia đình, nhưng tôi đã mua hầu hết chúng.)
2 – a. What is her favorite model? - a car
(Mô hình yêu thích của cô ấy là gì? - ô tô)
Thông tin:My favorite one is my MGA car model.
(Mô hình yêu thích của tôi là mô hình xe MGA.)
3 – c. Who does Kate build her models with? - her sister
(Người dựng mô hình cùng Kate là ai? - chị của bạn ấy)
Thông tin:Sometimes my sister, Alice, does it with me.
(Thỉnh thoảng, chị của tôi, Alice làm điều đó với tôi.)
4 – b. Why does Alice film them building models? - for her vlogs
(Tại sao Alice quay phim họ xây dựng mô hình? – cho vlog của chị ấy)
Thông tin:Alice does it with me and films us building models for her vlogs.
(Alice làm điều đó với tôi và quay phim chúng tôi xây dựng mô hình cho vlog của chị ấy.)
Reading c
Reading c
c. In pairs: What cool things you can make?
(Theo cặp: Bạn có thể làm những đồ vật dễ thương nào?)
Lời giải chi tiết:
A: What cools things can you make?
(Bạn có thể tạo ra những món đồ dễ thương nào?)
B: Well, I can make little woolen dolls and fabric flowers.
(À, mình có thể làm những con búp bê nhỏ bằng len và những bông hoa bằng vải.)
A: Great! You are so clever! I can’t make any cool things.
(Tuyệt vời! Bạn thật thông minh! Tôi không thể tạo ra bất kỳ món đồ nào thú vị.)
Grammar a
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: What do you do in your free time?
(Bạn nữ: Bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Boy: I play soccer on Tuesday mornings.
(Mình chơi đá bóng vào các sáng thứ Ba.)
Grammar b
Grammar b
b. Fill in the blanks with the collect form of the verbs.
(Điền vào chỗ trống đúng dạng của động từ.)
1. I play (play) soccer in my free time.
(Tôi chơi đá bóng trong thời gian rảnh.)
2. My friends often ______ (play) online games together on the weekends.
3. My brother ______ (like) building models.
4. Lisa and Molly ______ (read) comics every night.
5. ______ you ______ (bake) cakes on the weekends?
6. Lucas ______ (not make) vlogs about his garden.
7. ______ Fiona ______ (watch) fashion shows in her free time?
Phương pháp giải:
Sử dụng thì hiện tại đơn:
Khẳng định:
I/You/We/They/ S(số nhiều) + V nguyên thể, không chia
He/ She/ It/ N riêng/ S(số ít) + V(s/es)
Phủ định:
I/ You / We/ They/ S(số nhiều) + don’t +V nguyên thể
He/ She/ It/ S(số ít) + doesn’t + V nguyên thể
Nghi vấn:
Do you/we/they/S(số nhiều) + V nguyên thể ?
Does he/she/it/S(số ít) + V nguyên thể?
Lời giải chi tiết:
1. play | 2. likes | 3. read |
4. Do...bake | 5. doesn’t make | 6. Does...watch |
2. My friends often play online games together on the weekends.
(Bạn bè tôi thường chơi trò chơi trực tuyến cùng nhau vào cuối tuần.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng khẳng định, chủ ngữ “my friends” số nhiều nên động từ “play” giữ nguyên => play
3. My brother likes building models.
(Anh tôi thích xây mô hình.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng khẳng định, chủ ngữ “my brother” số ít nên động từ “like” thêm “-s” => likes
4. Lisa and Molly read comics every night.
(Lisa và Molly đọc truyện trang mỗi tối.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng khẳng định, chủ ngữ “Lisa and Molly” số nhiều nên động từ “read” giữ nguyên => read
5. Do you bake cakes on the weekends?
(Bạn có nướng bánh vào cuối tuần không?)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng câu hỏi, chủ ngữ “you” nên dùng công thức: Do you + V(nguyên thể) => Do you bake
6. Lucas doesn’t make vlogs about his garden.
(Lucas không làm vlog về khu vườn của anh ấy.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng phủ định, chủ ngữ “Lucas” số nhiều ít nên dùng công thức: doesn’t + V (nguyên thể) => doesn’t make
7. Does Fiona watch fashion shows in her free time?
(Fiona có xem chương trình thời trang trong thời gian rảnh rỗi không?)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng câu hỏi, chủ ngữ “Fiona” số ít nên dùng công thức: Does + S(số ít) + V(nguyên thể) => Does Fiona watch
Grammar c
Grammar c
c. Write sentences about habits using the pictures and prompts.
(Viết câu về thói quen sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
Phương pháp giải:
✓: câu khẳng định
X: câu phủ định
?: câu nghi vấn
Sử dụng thì hiện tại đơn
- Dạng khẳng định: S + V / V(s/es)
- Dạng phủ định: S + don’t / doesn’t + V nguyên thể
- Dạng câu hỏi: Do/ Does + S + V nguyên thể ?
Lời giải chi tiết:
1. I collect soccer stickers.
(Tôi sưu tầm nhãn dán bóng đá.)
2. Does Jim bake cake on Tuesdays?
(Jim có nướng bánh vào mỗi thứ 3 không?)
Giải thích:Thì hiện tại đơn dạng câu hỏi, chủ ngữ “Jim” số ít nên cùng công thức: Does + S(số ít) + V(nguyên thể) => Does Jim bake
3. I play online games on the weekends.
(Tôi chơi trò chơi trực tuyến vào mỗi cuối tuần.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng khẳng định, chủ ngữ “I” nên động từ “play” giữ nguyên => I play
4. Harry doesn’t build models.
(Harry không xây dựng mô hình.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng phủ định, chủ ngữ “Harry” số ít nên dùng công thức: doesn’t + V(nguyên thể) => Harry doesn’t build
5. Does Jane read comics in the mornings?
(Jane có đọc truyện tranh vào mỗi buổi sáng không?)
Giải thích:Thì hiện tại đơn dạng câu hỏi, chủ ngữ “Jane” số ít nên dùng công thức: Does + S(số ít) + V(nguyên thể) => Does Jane read
6. They don’t make vlogs.
(Họ không làm vlog.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng phủ định, chủ ngữ “they” số nhiều nên dùng công thức: don’t + V(nguyên thể) => They don’t make
Grammar d
Grammar d
d. In pairs. Ask your partner about what they do and don't do in their free time.
(Theo cặp. Hỏi bạn của em việc bạn ấy làm và không làm trong thời gian rảnh.)
Lời giải chi tiết:
A: What do you do in your free time?
(Bạn làm gì khi rảnh rỗi?)
B: I make models. And you?
(Mình làm mô hình. Còn bạn thì sao?)
A: I don't make models. I make vlogs in my garden.
(Mình không làm mô hình. Mình làm nhật ký video trong vườn.)
Pronunciation a
Pronunciation a
a. Focus on the /eɪ/ sound.
(Tập trung vào âm /eɪ/.)
Pronunciation b
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letter.
(Nghe từ và chú ý chữ được gạch chân.)
make
bake
game
play
Lời giải chi tiết:
make /meɪk/ (v) : làm ra, tạo nên
bake /beɪk/ (v): nướng (bánh)
game /geɪm/ (n): trò chơi
play /pleɪk/ (v): chơi
Pronunciation c
Pronunciation c
c. Listen and cross out the word that doesn’t follow the note “a”.
(Nghe và gạch bỏ từ không tuân theo cách phát âm ghi chú “a”)
make
race
car
plane
Phương pháp giải:
make /meɪk/
race /reɪs/
car /kɑː(r)/
plane /pleɪn/
Lời giải chi tiết:
Gạch bỏ “car”
Pronunciation d
Pronunciation d
d. Read the words with the sound noted in “a.” to a partner.
(Đọc các từ có âm được ghi chú ở phần “a” với bạn.)
Practice a
Practice a
a. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
one a week (mỗi tuần 1 lần) every day (mỗi ngày) a few times a month (một tháng vài lần) on the weekends (vào cuối tuần) |
A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I make vlogs. (Tôi làm nhật ký video.)
A: How often do you make vlogs? (Bạn làm vlog bao lâu 1 lần?)
B: I make vlogs once a month. (Tôi làm vlog mỗi tháng 1 lần.)
Lời giải chi tiết:
Picture 2:
A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I bake cakes. (Tôi nướng bánh.)
A: How often do you bake cakes? (Bạn thường nướng bánh bao lâu một lần?)
B: I bake cakes a few times a month. (Tôi nướng bánh một tháng vài lần.)
Picture 3:
A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I play online games. (Tôi chơi trò chơi trực tuyến.)
A: How often do you play online games? (Bạn chơi games online bao lâu một lần?)
B: I play online games everyday. (Tôi chơi games online mỗi ngày.)
Picture 4:
A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I read comics. (Tôi đọc truyện tranh.)
A: How often do you read comics? (Bạn đọc truyện tranh bao lâu một lần?)
B: I read comics on the weekends. (Tôi đọc truyện tranh vào cuối tuần.)
Picture 5:
A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I build models. (Tôi dựng mô hình.)
A: How often do you build models? (Bạn dựng mô hình bao lâu 1 lần.)
B: I build models once a week. (Tôi dựng mô hình một tuần một lần.)
Picture 6:
A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I collect stickers. (Tôi sưu tầm nhãn dán.)
A: How often do you collect stickers? (Bạn thường sưu tầm nhãn dán bao lâu một lần?)
B: I collect stickers every day. (Tôi sưu tầm nhãn dán mỗi ngày.)
Practice b
Practice b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Lời giải chi tiết:
A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I draw pictures of things around me. (Tôi vẽ tranh của những đồ vật quanh tôi.)
A: How often do you draw? (Bạn thường vẽ bao lâu một lần?)
B: I draw pictures every day. (Tôi vẽ tranh mỗi ngày.)
Speaking a
Speaking a
a. You’re asking your classmates about their hobbies. In fours: Complete the survey for yourself, then ask three more friends. Fill in the table.
(Bạn đang hỏi bạn cùng lớp về sở thích của họ. Trong nhóm 4 người: Hoàn thành cuộc khảo sát với chính bạn, sau đó hỏi thêm 3 người bạn. Điền vào bảng.)
Lời giải chi tiết:
| Hobby (Sở thích) | How often (Tần suất) | What else do you like doing? (Bạn còn thích làm gì khác nữa) |
Me (Tôi) | listen to music (nghe nhạc) | everyday (mỗi ngày) | sing songs (hát những bài hát) |
Nhi | read books (đọc sách) | everyday (mỗi ngày) | make ice cream (làm kem) |
Vy | go fishing (đi câu cá) | on the weekends (vào cuối tuần) | play badminton (chơi cầu lông) |
Linh | make dolls (làm búp bê) | once a week (một tuần một lần) | collect stamps (sưu tầm tem) |
Speaking b
Speaking b
b. What is the most popular hobby in your group?
(Sở thích phổ biến nhất trong nhóm em là gì?)
In our group, the most popular hobby is…
Lời giải chi tiết:
We don't have the most popular hobby because we all have different ones.
(Trong nhóm tôi không có sở thích phổ biến nhất vì chúng tôi đều có sở thích khác nhau.)
CHƯƠNG III. THỐNG KÊ
Chương 9: Một số yếu tố xác suất
Vở thực hành Khoa học tự nhiên 7 - Tập 1
Unit 8: Films
Chương 1: Số hữu tỉ
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World