New Words a
a. Look at the pictures and write the words.
(Nhìn vào hình ảnh và viết các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. thermometer: nhiệt kế
2. telescope: kính thiên văn, kính viễn vọng
3. Band-Aid: băng cá nhân
4. rocket: tên lửa
5. microscope: kính hiển vi
6. ballpoint pen: bút bi
New Words b
b. Fill in the blanks using the words from Task a.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Task a.)
1. You don’t look very well. Where’s the ____________ ? Let’s check your temperature.
2. Can you please give me the ____________ over there? I need to write this down quickly.
3. She likes to sit on the rooftop and use her ____________ to look at the stars.
4. Some creatures are so small that you need a ____________ to see them.
5. Do you have a _____________? I just cut myself.
6. The _____________ is scheduled to lift off on September 12th.
Lời giải chi tiết:
1. thermometer
2. ballpoint pen
3. telescope
4. microscope
5. Band-Aid
6. rocket
1. You don’t look very well. Where’s the thermometer? Let’s check your temperature.
(Bạn trông không được tốt cho lắm. Nhiệt kế ở đâu? Hãy kiểm tra nhiệt độ của bạn.)
2. Can you please give me the ballpoint pen over there? I need to write this down quickly.
(Bạn có thể cho tôi xin cây bút bi ở đằng kia được không? Tôi cần phải viết ra giấy này một cách nhanh chóng.)
3. She likes to sit on the rooftop and use her telescope to look at the stars.
(Cô ấy thích ngồi trên sân thượng và sử dụng kính viễn vọng của mình để nhìn các vì sao.)
4. Some creatures are so small that you need a microscope to see them.
(Một số sinh vật nhỏ đến mức bạn cần kính hiển vi để nhìn thấy chúng.)
5. Do you have a Band-Aid? I just cut myself.
(Bạn có băng cá nhân không? Tôi vừa tự cắt vào tay mình.)
6. The rocket is scheduled to lift off on September 12th.
(Tên lửa dự kiến sẽ cất cánh vào ngày 12 tháng 9.)
Reading a
a. Read the text quickly and match the inventors to their descriptions.
(Đọc nhanh văn bản và nối các nhà phát minh với mô tả của họ.)
Today we know that the Earth rotates around the Sun, but people did not always believe this. In the 16th century, it was believed that the Earth was the center of the universe. For many years, no one could prove whether the Sun rotated around the Earth or the opposite. That changed when Hans Lipperhey, who was a Dutch eyeglass maker, invented the telescope in 1608. However, at around the same time, another eyeglass maker claimed that he invented the telescope and the microscope. That man was Zacharias Janssen, who lived in the same town as Lipperhey. In the end, Hans Lipperhey was credited as the inventor of the telescope and Zacharias Janssen as the inventor of the microscope.
In 1609, Galileo Galilei, who was an Italian astronomer, heard about the telescope and decided to make one himself. His telescope could make objects twenty to thirty times bigger. He was also the first person to use a telescope to look at the sky. He discovered that the moon, which was believed to have a smooth surface, had mountains and craters. He found out that Jupiter had moons. He also realized that sometimes Venus was closer to Earth, and sometimes it was farther. This made him believe that the planets in the Solar system, including Earth, move around the Sun.
Thanks to this simple device, our view of the universe changed forever, and we started looking into the sky and wondering what’s out there.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ngày nay chúng ta biết rằng Trái đất quay quanh Mặt trời, nhưng không phải lúc nào con người cũng tin vào điều này. Vào thế kỷ 16, người ta tin rằng Trái đất là trung tâm của vũ trụ. Trong nhiều năm, không ai chứng minh được Mặt trời quay quanh Trái đất hay ngược lại. Điều đó đã thay đổi khi Hans Lipperhey, một nhà sản xuất kính người Hà Lan, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608. Tuy nhiên, vào cùng thời điểm đó, một nhà sản xuất kính khác đã tuyên bố rằng ông đã phát minh ra kính thiên văn và chiếc kính hiển vi. Đó chính là Zacharias Janssen, người sống ở cùng thị trấn như Lipperhey. Cuối cùng, Hans Lipperhey được ghi nhận là người phát minh ra kính thiên văn và Zacharias Janssen là người phát minh ra kính hiển vi.
Năm 1609, Galileo Galilei, một nhà thiên văn học người Ý, nghe nói về chiếc kính thiên văn và quyết định tự chế tạo chiếc kính này. Kính thiên văn của ông có thể làm cho các vật thể lớn hơn gấp hai mươi đến ba mươi lần. Ông cũng là người đầu tiên sử dụng kính thiên văn để nhìn bầu trời. Ông phát hiện ra rằng mặt trăng, được cho là có bề mặt nhẵn, có núi và miệng núi lửa. Ông phát hiện ra rằng sao Mộc có mặt trăng. Ông cũng nhận ra rằng đôi khi sao Kim gần Trái đất hơn, và đôi khi nó lại xa hơn. Điều này khiến ông tin rằng các hành tinh trong Hệ Mặt trời, bao gồm cả Trái đất, chuyển động quanh Mặt trời.
Nhờ thiết bị đơn giản này, quan điểm của chúng tôi về vũ trụ đã thay đổi vĩnh viễn và chúng tôi bắt đầu nhìn lên bầu trời và tự hỏi có gì ngoài đó.
Lời giải chi tiết:
1. Galileo Galilei: b. the person who made discoveries about the Solar system.
(Galileo Galilei: b. người đã có những khám phá về hệ Mặt trời.)
Thông tin: He was also the first person to use a telescope to look at the sky. He discovered that the moon, which was believed to have a smooth surface, had mountains and craters. He found out that Jupiter had moons. He also realized that sometimes Venus was closer to Earth, and sometimes it was farther. This made him believe that the planets in the Solar system, including Earth, move around the Sun.
(Ông cũng là người đầu tiên sử dụng kính thiên văn để nhìn bầu trời. Ông phát hiện ra rằng mặt trăng, được cho là có bề mặt nhẵn, có núi và miệng núi lửa. Ông phát hiện ra rằng sao Mộc có mặt trăng. Ông cũng nhận ra rằng đôi khi sao Kim gần Trái đất hơn, và đôi khi nó lại xa hơn. Điều này khiến ông tin rằng các hành tinh trong Hệ Mặt trời, bao gồm cả Trái đất, chuyển động quanh Mặt trời.)
2. Hans Lipperhey: a. the person who invented the telescope
(Hans Lipperhey: a. người phát minh ra kính thiên văn)
Thông tin:That changed when Hans Lipperhey, who was a Dutch eyeglass maker, invented the telescope in 1608.
(Điều đó đã thay đổi khi Hans Lipperhey, một nhà sản xuất kính người Hà Lan, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)
3. Zacharias Janssen: c. the person who invented the microscope
(Zacharias Janssen: c. người phát minh ra kính hiển vi)
Thông tin:In the end, Hans Lipperhey was credited as the inventor of the telescope and Zacharias Janssen as the inventor of the microscope.
(Cuối cùng, Hans Lipperhey được ghi nhận là người phát minh ra kính thiên văn và Zacharias Janssen là người phát minh ra kính hiển vi.)
Reading b
b. Read the text again and write True or False.
(b. Đọc lại văn bản và viết Đúng hoặc Sai.)
1. People in the 16th century believed that the Sun rotated around the Earth. ___________
2 Hans Lipperhey and Zacharias Janssen worked together to create the telescope.___________
3. Galileo Galilei used Lipperhey’s telescope to make some important discoveries.___________
4. Galilei discovered that the distance between Venus and Earth changed.___________
Lời giải chi tiết:
1. True
2. False
3. False
4. True
1. People in the 16th century believed that the Sun rotated around the Earth. => True
(Con người ở thế kỷ 16 tin rằng Mặt trời quay quanh Trái đất. => Đúng)
2 Hans Lipperhey and Zacharias Janssen worked together to create the telescope. => False
(Hans Lipperhey và Zacharias Janssen đã làm việc cùng nhau để tạo ra kính thiên văn. => Sai)
Thông tin:In the end, Hans Lipperhey was credited as the inventor of the telescope and Zacharias Janssen as the inventor of the microscope.
(Cuối cùng, Hans Lipperhey được ghi nhận là người phát minh ra kính thiên văn và Zacharias Janssen là người phát minh ra kính hiển vi.)
3. Galileo Galilei used Lipperhey’s telescope to make some important discoveries. => False
(Galileo Galilei đã sử dụng kính thiên văn của Lipperhey để thực hiện một số khám phá quan trọng. => Sai)
Thông tin:In 1609, Galileo Galilei, who was an Italian astronomer, heard about the telescope and decided to make one himself. His telescope could make objects twenty to thirty times bigger. He was also the first person to use a telescope to look at the sky. He discovered that the moon, which was believed to have a smooth surface, had mountains and craters. He found out that Jupiter had moons. He also realized that sometimes Venus was closer to Earth, and sometimes it was farther. This made him believe that the planets in the Solar system, including Earth, move around the Sun.
(Năm 1609, Galileo Galilei, một nhà thiên văn học người Ý, nghe nói về chiếc kính thiên văn và quyết định tự chế tạo chiếc kính này. Kính thiên văn của ông có thể làm cho các vật thể lớn hơn gấp hai mươi đến ba mươi lần. Ông cũng là người đầu tiên sử dụng kính thiên văn để nhìn bầu trời. Ông phát hiện ra rằng mặt trăng, được cho là có bề mặt nhẵn, có núi và miệng núi lửa. Ông phát hiện ra rằng sao Mộc có mặt trăng. Ông cũng nhận ra rằng đôi khi sao Kim gần Trái đất hơn, và đôi khi nó lại xa hơn. Điều này khiến ông tin rằng các hành tinh trong Hệ Mặt trời, bao gồm cả Trái đất, chuyển động quanh Mặt trời.)
4. Galilei discovered that the distance between Venus and Earth changed.=> True
(Galilei phát hiện ra rằng khoảng cách giữa Sao Kim và Trái đất đã thay đổi. => Đúng)
Grammar a
a. Combine the sentences using non-defining relative clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. The fridge was invented by Jacob Perkins. It was created in 1835.
____________________________________________________________
2. Peter Henlein invented the watch in 1505. He was a German clockmaker.
____________________________________________________________
3. The video game console was invented by Ralph Baer. It was created in 1972.
____________________________________________________________
4. The television was invented by Philo Farnsworth. It was created in 1927.
____________________________________________________________
5. Edward Jenner invented the first vaccine. He was an English doctor.
____________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. The fridge, which was created in 1836, was invented by Jacob Perkins.
(Tủ lạnh ra đời năm 1836 do Jacob Perkins phát minh ra.)
2. Peter Henlein, who was a German clockmaker, invented the watch in 1505.
(Peter Henlein, một thợ đồng hồ người Đức, đã phát minh ra đồng hồ vào năm 1505.)
3. The video game console, which was created in 1972, was invented by Ralph Baer.
(Máy chơi trò chơi điện tử, được tạo ra vào năm 1972, được phát minh bởi Ralph Baer.)
4. The television, which was created in 1927, was invented by Philo Farnsworth.
(Chiếc tivi được tạo ra vào năm 1927 do Philo Farnsworth phát minh ra.)
5. Edward Jenner, who was an English doctor, invented the first vaccine.
(Edward Jenner, là một bác sĩ người Anh, đã phát minh ra loại vắc xin đầu tiên.)
Grammar b
b. Underline the relative clauses and add commas if it is a non-defining relative clause.
(Gạch chân mệnh đề quan hệ và thêm dấu phẩy nếu đó là mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. The first watchers that Peter Henlein made were often given as gifts to important people.
2. Daniel Gabriel Fahrenheit who was born in 1686 invented the mercury thermometer.
3. Earle Dickson invented the Band-Aid which were first made by hand because his wife often sliced her fingers when she cooked.
4. Although John Loud who was an American inventor designed the first ballpoint pen, his ballpoint pen didn’t really work.
5. It is believed that the first umbrella was created by a man who lived in China about 3,500 years ago.
Lời giải chi tiết:
1. The first watchers that Peter Henlein made were often given as gifts to important people.
(Những chiếc đồng hồ đầu tiên mà Peter Henlein làm ra thường được làm quà tặng cho những người quan trọng.)
2. Daniel Gabriel Fahrenheit, who was born in 1686, invented the mercury thermometer.
(Daniel Gabriel Fahrenheit, người sinh năm 1686, là người đã phát minh ra nhiệt kế thủy ngân.)
3. Earle Dickson invented the Band-Aid, which were first made by hand, because his wife often sliced her fingers when she cooked.
(Earle Dickson đã phát minh ra băng cá nhân, lần đầu tiên được làm bằng tay, vì vợ ông thường cắt ngón tay khi cô ấy nấu ăn.)
4. Although John Loud, who was an American inventor, designed the first ballpoint pen, his ballpoint pen didn’t really work.
(Mặc dù John Loud, một nhà phát minh người Mỹ, đã thiết kế ra chiếc bút bi đầu tiên, nhưng chiếc bút bi của anh ấy không thực sự hoạt động.)
5. It is believed that the first umbrella was created by a man, who lived in China about 3,500 years ago.
(Người ta tin rằng chiếc ô đầu tiên được tạo ra bởi một người đàn ông, sống ở Trung Quốc khoảng 3.500 năm trước.)
Writing
Write sentences using the prompts.
(Viết câu bằng cách sử dụng lời nhắc.)
1. Karl Benz - German engineer - modern car in 1886 (Karl Benz - kỹ sư người Đức - chiếc xe hiện đại năm 1886)
2. Airplane - 1903 - the Wright brothers (Máy bay - 1903 - anh em nhà Wright)
3. George Eastman - American inventor - modern camera in 1888 (George Eastman - nhà phát minh người Mỹ - máy ảnh hiện đại năm 1888)
4. Alexander Graham Bell - American inventor - telephone in 1876 (Alexander Graham Bell - nhà phát minh người Mỹ - điện thoại năm 1876)
5. Ballpoint pen - 1938 - Laszlo Biro (Bút bi - 1938 - Laszlo Biro)
Lời giải chi tiết:
1. Karl Benz, who was a German engineer, invented the modern car in 1886.
(Karl Benz, một kỹ sư người Đức, đã phát minh ra chiếc xe hơi hiện đại vào năm 1886.)
2. The airplane, which was created in 1903, was invented by the Wright brothers.
(Máy bay, được tạo ra vào năm 1903, được phát minh bởi anh em nhà Wright.)
3. George Eastman, who was an American inventor, invented the modern camera in 1888.
(George Eastman, một nhà phát minh người Mỹ, đã phát minh ra chiếc máy ảnh hiện đại vào năm 1888.)
4. Alexander Graham Bell, who was an American inventor, invented the telephone in 1876.
(Alexander Graham Bell, một nhà phát minh người Mỹ, đã phát minh ra điện thoại vào năm 1876.)
5. The ballpoint pen, which was created in 1938, was invented by Laszlo Biro.
(Cây bút bi ra đời năm 1938 do Laszlo Biro phát minh ra.)
Chủ đề 2. Lực và chuyển động
Người cầm quyền khôi phục uy quyền
Đề thi giữa kì 2
Chương 3. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Lịch sử lớp 10
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10