New words a
New words a
a. Complete the table and write the letters.
(Hoàn thành bảng và viết các chữ cái.)
Phương pháp giải:
Để hoàn thành đánh số ở bảng chữ cái, mỗi ô chữ ta cộng thêm 3
Ví dụ : ô chứ A là 1
New words b
b. Fill in the blanks using the words in Task a
( Điền vào chỗ trống sử dụng từ trong phần a )
1. Jess likes to jog in the park by the river. It's a good way to exercise while enjoying the view.
2. There isn't an airport in my town. I had to go to Reno to catch a _____ to New York.
3. The temple is on a small island. You have to take a ______across the river to go there.
4. The ______gave us lots of information about the history of the building.
5. We went to the _______and watched a baseball game.
6. The town is famous for having many ______buildings. People built those in the twelfth century.
Lời giải chi tiết:
1. (Jess thích chạy bộ trong công viên bên sông. Đó là một cách tốt để tập thể dục trong khi ngắm cảnh.)
2. flight
(Không có sân bay trong thị trấn của tôi. Tôi phải đến Reno để bắt chuyến bay đến New York.)
3. ferry
(Ngôi đền nằm trên một hòn đảo nhỏ. Bạn phải đi phà qua sông để đến đó.)
4. tour guide
(Hướng dẫn viên đã cung cấp cho chúng tôi rất nhiều thông tin về lịch sử của tòa nhà.)
5. stadium
(Chúng tôi đã đến sân vận động và xem một trận đấu bóng chày.)
6. historic
(Thị trấn nổi tiếng vì có nhiều công trình kiến trúc lịch sử. Người ta đã xây dựng chúng vào thế kỷ thứ mười hai.)
Reading a
a. Read the text and answer the question. What's the text about?
(Đọc văn bản và trả lời câu hỏi. Văn bản nói về cái gì?)
1. the writer's trip to Ireland 2. best things to do in Ireland
( chuyến đi của nhà văn đến Ireland ) ( những điều tốt nhất để làm ở Ireland )
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Cho dù bạn thích khám phá vùng nông thôn xinh đẹp hay trải nghiệm lịch sử phong phú, Ireland đều có tất cả.
Đi dạo quanh Trinity College, trường cao đẳng lâu đời nhất ở Ireland. Phòng chính của Thư viện cũ, Phòng dài, sẽ đưa bạn trở lại thời gian. Đây là ngôi nhà của hai trăm nghìn cuốn sách cổ và quý hiếm. Hãy để ý đến Sách Kells nổi tiếng, một cuốn sách được trang trí đẹp mắt từ thế kỷ thứ chín.
Tham quan một lâu đài. Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều lâu đài xung quanh rất đẹp vùng nông thôn. Tảng đá Cashel, Lâu đài Kilkenny và Lâu đài Bunratty nằm trong số những nơi nổi tiếng nhất. Để có trải nghiệm khó quên, hãy nghỉ lại một đêm tại một trong những lâu đài của khách sạn như Lâu đài Ashford hoặc Ballynahinch.
Đi du ngoạn trên đường. Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là thuê một chiếc xe hơi. Bạn sẽ có thể dừng lại trên đường đi và khám phá những ngôi làng xinh đẹp, thị trấn lịch sử và chỉ cần tận hưởng đất nước.
Lời giải chi tiết:
The text is about best things to do in Ireland ( những điều tốt nhất để làm ở Ireland )
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ đọc và trả lời câu hỏi )
1. What's the oldest college in Ireland? (Trường cao đẳng lâu đời nhất ở Ireland là gì?)
2. What can you see in the Long Room? (Bạn có thể nhìn thấy gì trong Long Room?)
3. In which castles can tourists stay overnight? (Khách du lịch có thể nghỉ qua đêm ở những lâu đài nào?)
4. What's the best way to explore Ireland? (Cách tốt nhất để khám phá Ireland là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Trinity College. (trường cao đẳng Trinity)
2. Old and rare books. (sách cũ và hiếm)
3. Ashford and Ballynahinch Castle. (lâu đài Ashford và Ballynahinch)
4. By car. (bằng xe ô tô)
Grammar
Fill in the blanks using the or Ø (zero article).
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng hoặcØ (không mạo từ).)
1. I'd love to go diving in the Philippines.
2._______Empire State Building is a very famous building in United States.
3. _______Mount Cook is the tallest mountain in New Zealand.
4. The tour guide will meet us at ______Glasgow Airport.
5. _______Metropolitan Museum of Art is one of the world's largest art
6. _____Galway is a city in the west of Ireland.
7. You can take a boat trip on _________Crater Lake. It's very beautiful there.
Phương pháp giải:
Mạo từ (Articles)
- Chúng ta không sử dụng mạo từ với tên các đường phố, công viên, hồ, sông, bãi biển, thị trấn, thành phố, đảo, và hầu hết các quốc gia.
- Chúng ta sử dụng “the” với một số quốc gia.
VD: the United States of America, the United Kingdom, the Netherlands, the Philippines, the United Arab Emirates, the Czech Republic
- Chúng ta sử dụng với các tòa nhà nổi tiếng, viện bảo tàng, hầu hết khách sạn và nhà hàng.
VD: the Empire State Building, the Houses of Parliament, the Ritz Hotel, the White House, the Louvre Museum
Lời giải chi tiết:
1. (Tôi rất thích đi lặn ở Philippines.)
2. the (Tòa nhà Empire State là một tòa nhà rất nổi tiếng ở Hoa Kỳ.)
3. Ø (Mount Cook là ngọn núi cao nhất ở New Zealand.)
4. Ø (Hướng dẫn viên sẽ gặp chúng tôi tại Sân bay Glasgow.)
5. the (Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan là một trong những nghệ thuật lớn nhất thế giới)
6. Ø (Galway là một thành phố ở phía tây của Ireland.)
7. Ø (Bạn có thể đi thuyền trên Hồ Crater. Ở đó rất đẹp.)
Writing
Answer the questions
(Trả lời câu hỏi )
1. Where do you want to go for your next vaction?_____________________
(Bạn muốn đi đâu cho kỳ nghỉ tiếp theo?)
2. How can you get there? ____________________________
(Bạn đến đó bằng cách nào ?)
3. Which historic places, famous buildings, or museums do you want to visit?______________
(Bạn muốn đến thăm những địa điểm lịch sử, tòa nhà nổi tiếng hoặc viện bảo tàng nào?)
4. What else do you want to do on your trip? ________________________
(Bạn muốn làm gì khác trong chuyến đi của mình?)
Lời giải chi tiết:
1. I want to go to Hanoi and Ha Long Bay. (Tôi muốn đến Hà Nội và Vịnh Hạ Long.)
2. I can take a flight to Hanoi and then a bus to Ha Long Bay.
(Tôi có thể đáp chuyến bay đến Hà Nội và sau đó đi xe khách đến Vịnh Hạ Long.)
3. I want to visit Temple of Literature and the Old Quarter.
(Tôi muốn đi thăm Văn Miếu và Khu Phố Cổ.)
4. I want to walk around the city and go on a boat trip. I also want to eat bún chả.
(Tôi muốn đi dạo quanh thành phố và đi du ngoạn trên thuyền. Tôi cũng muốn ăn bún chả.)
Chủ đề 2: Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
Revision (Units 3-4)
Chủ đề 2: Gia đình yêu thương
Chủ đề 10. Sinh sản ở sinh vật
Bài 14: Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World