New Words a
a. Look at the pictures and do the crossword puzzle.
(Nhìn vào các bức tranh và giải trò chơi ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. canyon: hẻm núi
2. hiking: đi bộ đường dài
3. cave: hang động
4. campsite: địa điểm cắm trại
5. kayaking: chèo thuyền kayak
6. rafting: đi bè
New Words b
b. Write the words in Task a to match with the correct descriptions.
(Viết các từ trong Bài a để phù hợp với các mô tả.)
1. a low place between hills or mountains with a river going through it => canyon
(một nơi thấp giữa những ngọn đồi hoặc ngọn núi với một con sông đi qua nó => hẻm núi)
2. the sport of traveling in a long, thin boat
3. a large hole on the side of a hill or under the ground
4. the sport of traveling down a river in a rubber boat
5. a place where people can put up a tent
6. the activity of going for long walks in the country
Lời giải chi tiết:
2. kayaking | 3. cave | 4. rafting | 5. campsite | 6. hiking |
2. the sport of traveling in a long, thin boat => kayaking
(môn thể thao du lịch trên một chiếc thuyền dài và mỏng => đua thuyền kayaking)
3. a large hole on the side of a hill or under the ground => cave
(một cái hố lớn trên sườn đồi hoặc dưới mặt đất => hang động)
4. the sport of traveling down a river in a rubber boat => rafting
(môn thể thao du ngoạn trên sông trên thuyền cao su => đua thuyền bè)
5. a place where people can put up a tent => campsite
(nơi mọi người có thể dựng lều => điểm cắm trại)
6. the activity of going for long walks in the country => hiking
(hoạt động đi bộ đường dài trong nước => đi bộ đường dài)
Listening
Listen and tick (✔) the boxes.
(Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào ô đúng.)
1. Where are the friends going this weekend? (Cuối tuần này những người bạn đi đâu?) | the Red Mountains | the Green Mountains |
2. How long does it take to get there? (Mất bao lâu để đến đó?) | two hours (2 tiếng) | three and a half hours (3 tiếng rưỡi) |
3. Where can they stay? (Họ có thể ở lại đâu?) | at Hotel Fantastic | at Fantasy Apartments |
4. What can they do at the hotel? (Họ có thể làm gì ở khách sạn?) | play badminton (chơi cầu lông) | play tennis (chơi quần vợt) |
5. What can they do at the apartment? (Họ có thể làm gì tại căn hộ?) | order pizza (đặt bánh pizza) | go swimming (đi bơi) |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A: Where do you think we should go this weekend?
B: Let's go hiking in the Red Mountain.
A: Sounds nice. How long does it take to get there?
B: It takes 3 and a half hours by car.
A: That's too long. Let's go to the Green Mountain instead. It takes only 2 hours by car.
B: OK, where can we stay?
A: We can stay at Hotel Fantastic or at Rich Apartments.
B: Hotel Fantastic sounds fun. What can we do there?
A: We can swim in the pool and play tennis.
B: What about Rich Apartment?
A: We can sit on the balcony and order pizza.
B: I pick Hotel Fantastic.
A: OK, done.
Tạm dịch:
A: Bạn nghĩ chúng ta nên đi đâu vào cuối tuần này?
B: Hãy đi bộ đường dài ở Red Mountain nhé.
A: Nghe hay đấy. Mất bao lâu để đến đó?
B: Đi ô tô mất 3 tiếng rưỡi.
A: Mất nhiều thời gian quá. Thay vào đó, hãy đi đến Green Mountain. Chỉ mất 2 giờ đi ô tô.
B: Được thôi, chúng ta có thể ở đâu?
A: Chúng ta có thể ở khách sạn Fantastic hoặc Rich Apartments.
B: Hotel Fantastic nghe rất vui. Chúng ta có thể làm gì ở đó?
A: Chúng ta có thể bơi trong hồ bơi và chơi tennis.
B: Còn Rich Apartment thì sao?
A: Chúng ta có thể ngồi trên ban công và gọi pizza.
B: Tôi chọn Hotel Fantastic.
A: Được thôi, xong.
Lời giải chi tiết:
1. Where are the friends going this weekend? => the Green Mountains
(Cuối tuần này những người bạn đi đâu? => dãy núi Xanh)
2. How long does it take to get there? => three and a half hours
(Mất bao lâu để đến đó? => ba tiếng rưỡi)
3. Where can they stay? => at Hotel Fantastic
(Họ có thể ở đâu? => tại khách sạn Fantastic)
4. What can they do at the hotel? => play tennis
(Họ có thể làm gì tại khách sạn? => chơi quần vợt)
5. What can they do at the apartment? => order pizza
(Họ có thể làm gì tại căn hộ? => đặt bánh pizza)
Grammar a
a. Read the sentences. Circle the correct words.
(Đọc câu. Khoanh chọn từ đúng.)
1. You should/shouldn't go to The White Cave. It's really beautiful.
(Bạn nên đến The White Cave. Nó thật sự đẹp.)
2. We can/can't go camping inside the cave. There are tents at the store near the cave.
3. We can/can't go fishing here. The sign says "No swimming or fishing."
4. We should/shouldn't go rafting today. The weather's bad.
5. You should/shouldn't take the bus. It's pretty fast and the bus station is right next to the campsite.
Lời giải chi tiết:
2. We can go camping inside the cave. There are tents at the store near the cave.
(Chúng ta có thể đi cắm trại bên trong hang động. Có lều ở cửa hàng gần hang động.)
3. We can't go fishing here. The sign says "No swimming or fishing."
(Chúng tôi không thể đi câu cá ở đây. Biển báo "Không được bơi lội hoặc câu cá.")
4. We shouldn't go rafting today. The weather's bad.
(Hôm nay chúng ta không nên đi bè. Thời tiết xấu.)
5. You should take the bus. It's pretty fast and the bus station is right next to the campsite.
(Bạn nên đi xe buýt. Nó khá nhanh và trạm xe buýt nằm ngay cạnh khu cắm trại.)
Grammar b
b. Write the questions for the answers.
(Viết câu hỏi cho câu trả lời.)
1. Where should we go on our trip?
(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi của mình?)
We should go to Blue River Canyon.
(Chúng ta nên đến Blue River Canyon.)
2. ?
We can go rafting and go swimming.
(Chúng ta có thể đi bè và đi bơi.)
3. ?
We can stay at a campsite or a hotel by the river.
(Chúng tôi có thể ở một khu cắm trại hoặc một khách sạn bên sông.)
4. ?
It takes two hours by car.
(Mất hai giờ đi ô tô.)
Lời giải chi tiết:
2. What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)
3. Where can we stay?
(Chúng ta có thể ở đâu?)
4. How long does it take to get there?
(Mất bao lâu để đến đó?)
Writing
Look at the travel brochures and choose a place you'd like to go with friends on vacation. Write a paragraph about your choice using the given information. Write 50 to 60 words.
(Xem các sổ tay du lịch và chọn một nơi bạn muốn đi cùng bạn bè trong kỳ nghỉ. Viết một đoạn văn về lựa chọn của bạn bằng cách sử dụng thông tin đã cho. Viết 50 đến 60 từ.)
The Red Canyon
Beautiful place (Địa điểm đẹp)
What to do: go rock climbing, go rafting
(Việc có thể làm: leo núi, đi bè)
How to get there: 3 hours by car
(Đến đó bằng cách nào: 3 giờ đi ô tô)
Where to stay: a hotel by the canyon
(Nơi ở: một khách sạn bên hẻm núi)
Note: swimming: too dangerous!
(Lưu ý: bơi lội: quá nguy hiểm!)
The Green Cave
Interesting place (Nơi thú vị)
What to do: go hiking, go kayaking inside the caves
(Việc có thể làm: đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak bên trong hang động)
How to get there: 5 hours by bus
(Đến đó bằng cách nào: 5 giờ đi xe buýt)
Where to stay: a campsite near the cave
(Nơi ở: khu cắm trại gần hang động)
Note: rock climbing: too dangerous!
(Lưu ý: leo núi: quá nguy hiểm!)
Lời giải chi tiết:
I think we should go to The Red Canyon. It's a beautiful place. We can go rock climbing and rafting there. It takes about three hours by car to get there. We can stay at a hotel by the canyon. We can't go swimming. It's too dangerous.
(Tôi nghĩ chúng ta nên đến The Red Canyon. Đó là một nơi tuyệt đẹp. Chúng ta có thể leo núi và đi bè ở đó. Mất khoảng ba giờ đi ô tô để đến đó. Chúng ta có thể ở một khách sạn bên hẻm núi. Chúng tôi không thể đi bơi. Nó quá nguy hiểm.)
CHỦ ĐỀ 10: NĂNG LƯỢNG VÀ CUỘC SỐNG - SBT
BÀI 12
Unit 10. Our Houses in the Future
Unit 1. Home & Places
Unit 6: Community services
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!