(Tôi không nghĩ nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
New words
Unscramble the words and phrases, then number the pictures.
(Sắp xếp các từ và cụm từ, sau đó đánh số các hình ảnh.)
Lời giải chi tiết:
1 - F: in a city (trong một thành phố)
2 - H: underground (dưới mặt đất)
3 - E: under the sean (dưới biển)
4 - A: on the sea (trên biển)
5 - D: megacity (siêu đô thị)
6 - G: smart home (nhà thông minh)
7 - B: eco-friendly home (nhà thân thiện với môi trường)
8 - C: earthscraper (nhà trong lòng đất)
Listening a
a. Listen and choose the best summary sentence for the conversation.
(Lắng nghe và chọn câu tóm tắt hay nhất cho bài hội thoại.)
1. Two people are discussing different types of houses in the future.
(Hai người đang thảo luận về những kiểu nhà khác nhau trong tương lai.)
2. Two people are discussing the advantages of different types of houses in the future.
(Hai người đang thảo luận về lợi thế của các loại nhà trong tương lai.)
3. Two people are discussing where they want to live in the future.
(Hai người đang thảo luận về nơi họ muốn sống trong tương lai.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Boy: Science class was so interesting this morning.
Girl: Yah, Homes in the future was a cool topic.
Boy: So where do you think people will live in the future?
Girl: I think most will live in earthscrapers.
Boy: Really? I think that living in the eco-friendly home will be more popular.
Girl: Maybe or smart homes.
Boy: Oh yeah, but what about underwater city?
Girl: Hmmm, I guess it'll be small and difficult to live in.
Boy: You think that living in the city on the sea would be better?
Girl: Yeah, because it would be easier to get in and out of.
Boy: Hmmm, true.
Tạm dịch:
Bạn nam: Lớp khoa học sáng nay thật thú vị.
Bạn nữ: Đúng vậy, nhà trong tương lai là một chủ đề thú vị.
Bạn nam: Vậy bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?
Bạn nữ: Tôi nghĩ hầu hết sẽ sống dưới lòng đất.
Bạn nam: Thực á? Tôi nghĩ rằng sống trong ngôi nhà thân thiện với môi trường sẽ phổ biến hơn.
Bạn nữ: Có thể hoặc nhà thông minh.
Bạn nam: Ồ đúng rồi, nhưng thành phố dưới nước thì sao?
Bạn nữ: Hmmm, tôi đoán là nó nhỏ và khó sống.
Bạn nam: Bạn nghĩ rằng sống ở thành phố trên biển sẽ tốt hơn?
Bạn nữ: Ừ, vì ra vào sẽ dễ dàng hơn.
Bạn nam: Hmmm, thật sự là vậy.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 1. Two people are discussing different types of houses in the future.
(Hai người đang thảo luận về những kiểu nhà khác nhau trong tương lai.)
Listening b
b. Listen again and fill in the blanks.
(Lắng nghe và điền vào chỗ trốn.)
1. The boy thinks that the morning's science class was interesting.
2. The girl thinks that most people will live in .
3. The boy thinks that living in homes will be more popular.
4. The girl thinks that underwater cities will be and to live in.
5. The girl thinks would be easier to live in.
Lời giải chi tiết:
1. The boy thinks that the morning's science class was interesting.
(Bạn nam nghĩ rằng lớp học khoa học buổi sáng thật thú vị.)
2. The girl thinks that most people will live in earthscrapers.
(Bạn nữ cho rằng hầu hết mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà trong lòng đất.)
3. The boy thinks that living in eco-friendly homes will be more popular.
(Bạn nam cho rằng sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường sẽ phổ biến hơn.)
4. The girl thinks that underwater cities will be small and difficult to live in.
(Cô gái cho rằng những thành phố dưới nước sẽ rất nhỏ và khó sống.)
5. The girl thinks cities on the sea would be easier to live in.
(Cô gái nghĩ rằng những thành phố trên biển sẽ dễ sống hơn.)
Grammar a
a. Write full sentences using the prompts.
(Viết các câu đầy đủ với các gợi ý.)
1. many - megacities | ✘ |
2. a few - underground | ✔ |
3. a few - under the sea | ✔ |
4. some - earthscrapers | ✔ |
5. lots of - eco-friendly homes | ✘ |
(Tôi không nghĩ nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
Lời giải chi tiết:
1. I don't think many people will live in megacities.
(Tôi không nghĩ nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
2. I think a few people will live underground.
(Tôi nghĩ rằng một vài người sẽ sống trong lòng đất.)
3. I think a few people will live under the sea.
(Tôi nghĩ một vài người sẽ sống dưới biển.)
4. I think some people will live in earthscrapers.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà trong lòng đất.)
5. I don't think lots of people will live in eco-friendly homes.
(Tôi không nghĩ rằng nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)
Grammar b
b. Match the pictures with the correct descriptions, then write full sentences.
(Ghép tranh với các nội dung mô tả đúng, sau đó viết các câu đầy đủ.)
Where do you think people will live in the future? | 1. I think a lot of people will live in cities on the sea. |
What do you think homes will be like? | |
Lời giải chi tiết:
5 | earthscrapers/underground (nhà trong lòng đất / dưới mặt đất) |
4 | eco-friendly homes/by a river (nhà thân thiện với môi trường / gần sông) |
3 | in megacities (trong các siêu đô thị) |
2 | smart homes/under the sea (nhà thông minh / dưới biển) |
1 | cities on the sea (các thành phố trên biển) |
Where do you think people will live in the future? (Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ sống ở đâu?) | 1. I think a lot of people will live in cities on the sea. (Tôi nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống ở các thành phố trên biển.) |
2. I think people will live in megacities. (Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong các siêu đô thị.) | |
What do you think homes will be like? (Bạn nghĩ các ngôi nhà sẽ trông như thế nào?) | 3. I think people will live in smart homes under the sea. (Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh dưới biển.) |
4. I think people will live in eco-friendly homes by a river. (Tôi nghĩ con người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường gần sông.) | |
5. I think people will live in earthscrapers underground. (Tôi nghĩ con người sẽ sống trong những ngôi nhà ngầm trong lòng đất.) |
Writing
Give your own ideas. Write full sentences.
(Đưa ra ý tưởng của riêng em. Viết câu hoàn chỉnh.)
1. Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
I think
2. What do you think homes will be like?
(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. I think people will live in megacities.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
2. I think many people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ rằng nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
Chủ đề B. Mạng máy tính và Internet
Unit 6: A question of sport
Unit 3: Wild life
BÀI 9
Chương 3: Số nguyên
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!