Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and read.
2. Phương pháp giải
Nghe và đọc.
3. Lời giải chi tiết
Paper (n): giấy
Email (n): thư điện tử
Map (n): bản đồ
Pen (n): bút
Treasure (n): kho báu
Playing games is fun. (Chơi trò chơi rất vui.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and circle Yes or No.
2. Phương pháp giải
Nghe và khoanh có hoặc không.
3. Lời giải chi tiết
a. No | b. Yes | c. No | d. No | e. Yes |
Bài nghe:
a. I have got a pen.
b. I see a lot of treasures in the room.
c. There are some pices of paper.
d. This is an email.
e. He’s drawing a map.
Tạm dịch:
a. Tôi có một cái bút.
b. Tôi thấy có rất nhiều kho báu trong phòng.
c. Có rất nhiều mảnh giấy.
d. Đây là một thư điện tử.
e. Cậu ấy đang vẽ một cái bản đồ.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
a. There is a map on the wall. (Đó là một tấm bản đồ treo trên tường.)
b. He is writing on the email. (Anh ấy đang viết trên thư điện tử.)
c. There is a lot of treasures under the sea. (Có rất nhiều kho báu dưới biển.)
d. The pen is next to the paper. (Cái bút ở bên cạnh tờ giấy.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen and read.
2. Phương pháp giải
Nghe và đọc.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
What a new computer!
Right. Now, I have a computer to send emails
Look! I have a map to find the treasure.
Great! Let’s play.
Tạm dịch:
Thật là một chiếc máy tính mới!
Phải. Bây giờ tôi đã có một chiếc máy tính mới để gửi các bức thư điện tử.
Nhìn này! Tớ có một tấm bản đồ để tìm kho báu.
Tuyệt vời! Hãy chơi nào.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Listen and tick.
2. Phương pháp giải
Nghe và điền.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. I have a pieces of paper to make the boat.
b. I have a pen to write.
c. I have a book to read.
d. I have a map to find the treasure.
e. I have a computer to play games.
Tạm dịch:
a. Tôi có một mảnh giấy để làm thuyền.
b. Tôi có một cái bút để viết.
c. Tôi có một cuốn sách để đọc.
d. Tôi có một tấm bản đồ để tìm kho báu.
e. Tôi có một cái máy tính để chơi trò chơi.
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Let’s say.
2. Phương pháp giải
Quan sát tranh và nói
3. Lời giải chi tiết
a. I have a book to read. (Tôi có một cuốn sách để đọc.)
b. I have a radio to listen news. (Tôi có một cái đài để nghe tin tức.)
c. I have a pen to write. (Tôi có một cái bút để viết.)
d. I have a computer to play games. (Tôi có một cái máy tính để chơi trò chơi.)
e. I have a pieces of paper to make the boat. (Tôi có một tờ giấy để gấp thuyền.)
f. I have a baseball bat to hit the ball. (Tôi có một cái gậy bóng chày để đánh bóng.)
CÙNG EM HỌC TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1
Phần mở đầu
Chủ đề: Cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn
Unit 11: Weather
Chủ đề 2: Năng lượng
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4