Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
desk : cái bàn có ngăn, bàn học, bàn làm việc
chair : cái ghế tựa
alphabet : bảng chữ cái
rubber : cục tẩy, cục gôm
pencil : bút chì
book : quyển sách
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
- These are pencils. (Đây là những cây bút chì.)
- Those are chairs. (Đó là những cái ghế tựa.)
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
- Dùng để chỉ nhiều người hoặc nhiều vật có vị trí gần người nói
These are + danh từ đếm được số nhiều (Đây là ___. )
- Dùng để chỉ nhiều người hoặc nhiều vật có vị trí xa người nói
Those are + danh từ đếm được số nhiều (Đó là ___. )
Lời giải chi tiết:
a. These are rubbers. (Đây là những cục tẩy.)
b. Those are chairs. (Đó là những cái ghế tựa.)
c. These are books. (Đây là những quyển sách.)
d. Those are alphabets. (Đó là bảng chữ cái.)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Those are pencils. (Kia là những cái bút chì.)
2. These are chairs. (Đây là những cái ghế.)
3. Those are flowers. (Kia là những bông hoa.)
4. Those are pictures. (Đây là những bức tranh.)
5. These are books. (Đây là những quyển sách.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. These are flowers. (Đây là những bông hoa.)
b. These are rubbers. (Đây là những cục tẩy.)
c. Those are desks. (Đó là những cái bàn.)
d. These are alphabets. (Đây là bảng chữ cái.)
e. Those are pencils. (Đó là những cây bút chì.)Bài 6
6. Look around your classroom. Point and say.
(Nhìn xung quanh lớp học của bạn. Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
These are books. (Đây là những quyển sách.)
These are desks. (Đây là những cái bàn học.)
These are chairs. (Đây là những ghế tựa.)
Those are classroom rules. (Đó là những quy định trong lớp học.)
Those are boards. (Đó là những cái bảng.)
Those are chalks. (Đó là những viên phấn.)
Those are fans. (Đó là những cây quạt.)
Unit 14. My bedroom
Đề kiểm tra học kì 2
Unit 2: That is his ruler.
Vở bài tập Toán 3 tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Chủ đề 4. Phép nhân, phép chia trong phạm vi 100
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3