Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Excuse me, where's the park, please?
(Xin lỗi, vui lòng cho hỏi công viên ở đâu ạ?)
Go straight ahead. It's at the end of the street.
(Đi thẳng về phía trước. Nó nằm cuối con đường.)
Thank you.
(Cảm ơn ạ.)
b) Excuse me, where's the toilet, please?
(Xin lỗi, vui lòng cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu ạ?)
It's over there, near the lake.
(Nó ở đằng kia, gần hồ.)
Thanks a lot.
(Cảm ơn rất nhiều ạ.)
You're welcome.
(Không có chi.)
c) Excuse me, is the museum near here?
(Xin lỗi, có phải bảo tàng gần đây không ạ?)
No, it isn't. Turn left. It's on the corner of the street, next to the theatre.
(Không, không phải. Rẽ trái. Nó nằm ở góc con đường, kế bên nhà hát.)
Thank you.
(Cảm ơn ạ.)
d) Excuse me, where's the post office?
(Xin lỗi, bưu điện ở đâu ạ?)
Turn right. It's between the supermarket and the cinema.
(Rẽ phải. Nó ở giữa siêu thị và rạp chiếu phim.)
Thanks a lot.
(Cảm ơn rất nhiều ạ.)
You're welcome.
(Không có chi.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Excuse me, where's the bus stop?
(Xin lỗi, trạm dừng xe buýt ở đâu ạ?)
It's next to the stadium.
(Nó kế bên sân vận động.)
b) Excuse me, where's the pharmacy?
(Xin lỗi, tiệm thuốc tây/hiệu thuốc ở đâu ạ?)
It's opposite the market.
(Nó đối diện chợ.)
c) Excuse me, where's the theatre?
(Xin lỗi, nhà hát ở đâu ạ?)
It's between the cinema and the supermarket.
(Nó ở giữa rạp chiếu phim và siêu thị.)
d) Excuse me, where's the museum?
(Xin lỗi, bảo tàng ở đâu ạ?)
It's on the corner of the street.
(Nó ở góc đường.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về phương hướng.
Lời giải chi tiết:
A: Where's the restaurant?
(Nhà hàng ở đâu?)
B: It's opposite the park.
(Nó đối diện công viên.)
Bài 4
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
| Opposite the pharmacy | Between the supermarket and the cinema | Next to the stadium | Go along the street and turn left |
1. The museum |
|
|
|
|
2. The supermarket |
|
|
|
|
3. The bus stop |
|
|
|
|
4. The post office |
|
|
|
|
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Akiko: Where's the museum?
Nam: I'll take you there.
Akiko: Is it far?
Nam: No, not at all. It's next to the stadium. We can walk.
2. Akiko: Where's the supermarket, Nam? Is it far from here?
Nam: Not very far. Go along the street and turn left.
Akiko: OK. Let's go there.
3. Tony: I want to buy some presents.
Mai: OK Let's go to the souvenir shops.
Tony: Are they far from here?
Mai: Yes, they are. We'll go by bus.
Tony: Where's the bus stop?
Mai: It's opposite the pharmacy.
4. Tony: I'd like to send these postcards. Where's the post office, Mai?
Mai: Go straight ahead. Turn right at the end of the street. It's between the supermarket and the cinema.
Tony: Thanks a lot, Mai.
Mai: You're welcome.
Tạm dịch:
1. Akiko: Bảo tàng ở đâu vậy?
Nam: Mình sẽ đưa cậu đến đó.
Akiko: Nó có xa không?
Nam: Không xa tí nào. Nó ngay cạnh sân vận động thôi. Chúng ta có thể đi bộ.
2. Akiko: Siêu thị ở đâu vậy Nam? Nó cách có xa không?
Nam: Không xa lắm. Đi dọc con đường này và rẽ trái.
Akiko: Được. Hãy cùng đi đến đó đi.
3. Tony: Mình muốn mua vài món quà.
Mai: Được thôi, hãy cùng đến mấy tiệm quà lưu niệm nhé.
Tony: Chúng cách có xa không?
Mai: Có đấy. Chúng ta sẽ đi bằng xe buýt.
Tony: Trạm dừng xe buýt ở đâu vậy?
Mai: Nó đối diện tiệm thuốc tây.
4. Tony: Mình muốn gửi những tấm thiệp này. Bưu diện ở đâu vậy Mai?
Mai: Cậu đi thẳng. Đến cuối đường thì rẽ phải. Nó ở giữa siêu thị và rạp chiếu phim ấy.
Tony: Cảm ơn Mai nhiều nhé.
Mai: Không có gì.
Lời giải chi tiết:
| Opposite the pharmacy (Đối diện nhà thuốc) | Between the supermarket and the cinema (ở giữa siêu thị và rạp chiếu phim) | Next to the stadium (Kế bên sân vận động) | Go along the Street and turn left (Đi dọc theo con đường và rẽ trái) |
The museum (bảo tàng) |
|
| ✓ |
|
The supermarket (siêu thị) |
|
|
| ✓ |
The bus stop (trạm dừng xe buýt) | ✓ |
|
|
|
The post office (Bưu điện) |
| ✓ |
|
|
Bài 5
5. Read and complete. Use one of the words/ phrases twice.
(Đọc và hoàn thành. Sử dụng một từ/ cụm từ 2 lần.)
between on the corner opposite next to
1. The theatre is ________ the stadium.
2. The cinema is ________ the theatre and the supermarket.
3. The stadium is ________ of the street.
4. Bus stop 1 is ________ Bus stop 2.
5. The post office is ________ Bus stop 1.
Phương pháp giải:
between: ở giữa
on the corner: ở góc
opposite: đối diện
next to: bên cạnh
Lời giải chi tiết:
1. The theatre is opposite the stadium.
(Nhà hát đối diện sân vận động.)
2. The cinema is between the theater and the supermarket.
(Rạp chiếu phim ở giữa nhà hát và siêu thị.)
3. The stadium is on the corner of the street.
(Sân vận động nằm ở góc con đường.)
4. Bus stop 1 is opposite Bus stop 2.
(Trạm xe buýt 1 đối diện trạm xe buýt 2.)
5. The post office is next to Bus stop 1.
(Bưu điện kế bên trạm dừng xe buýt 1.)
Bài 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Where’s the bus stop? (Trạm dừng xe buýt ở đâu?)
Excuse me, where's the bus stop? (Xin lỗi, trạm dừng xe buýt ở đâu?)
Where's the bus stop? (Trạm dừng xe buýt ở đâu?)
Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)
It's on the corner, (Nó ở góc,)
At the end of the street. (Tại cuối con đường.)
Excuse me, where's the park? (Xin lỗi, công viên ở đâu?)
Where's the park? (Công viên ở đâu?)
Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)
Then turn left. (Sau đó rẽ trái.)
It's opposite the museum. (Nó đối diện sân vận động.)
Chuyên đề 12. Các bài toán về tính tuổi
Chương 1. Ôn tâp và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Unit 1: What's Your Address?
Bài tập cuối tuần 28
Tuần 17: Luyện tập chung