New Words a
1. Nội dung câu hỏi
Unscramble the words.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp lại các từ.
3. Lời giải chi tiết
1. room (phòng)
2. noise (tiếng ồn)
3. peace (hòa bình)
4. fresh (tươi)
5. nature (thiên nhiên)
6. vehicle (phương tiện)
7. facility (tiện nghi)
8. entertainment (giải trí)
New Words b
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blanks using the words from Task a.
1. I love how _______ the air is in the country. It makes me feel healthy.
2. I love my new yard because it’s big and there’s so much _______ to play games in there.
3. There’s more _______ in the country. There are so many trees and animals.
4. I don’t like a lot of _______. It hurts my ears and gives me a headache.
5. There’s so much _______ and quiet in the country. It’s easier to sleep.
6. Having a _______ is very useful. You can go to places faster.
7. I think that there is better _______ in the city because the city has more movie theaters.
8. Did you try our town’s new sports _______ yet? It has a gym and a swimming pool.
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong Task a.
3. Lời giải chi tiết
1. I love how fresh the air is in the country. It makes me feel healthy.
(Tôi thích không khí trong lành ở đất nước này. Nó làm cho tôi cảm thấy khỏe mạnh.)
2. I love my new yard because it’s big and there’s so much room to play games in there.
( Tôi thích cái sân mới của mình vì nó rộng và có nhiều chỗ để chơi trò chơi trong đó.)
3. There’s more nature in the country. There are so many trees and animals.
(Có nhiều thiên nhiên hơn ở nông thôn. Có rất nhiều cây cối và động vật.)
4. I don’t like a lot of noise. It hurts my ears and gives me a headache.
(Tôi không thích ồn ào. Nó làm tôi đau tai và nhức đầu.)
5. There’s so much peace and quiet in the country. It’s easier to sleep.
(Có rất nhiều sự yên bình và yên tĩnh trong nước. Nó dễ ngủ hơn.)
6. Having a vehicle is very useful. You can go to places faster.
(Có phương tiện là rất hữu ích. Bạn có thể đi đến những nơi nhanh hơn.)
7. I think that there is better entertainment in the city because the city has more movie theaters.
(Tôi nghĩ rằng giải trí trong thành phố tốt hơn vì thành phố có nhiều rạp chiếu phim hơn.)
8. Did you try our town’s new sports facility? It has a gym and a swimming pool.
(Bạn đã thử cơ sở thể thao mới của thị trấn chúng tôi chưa? Nó có một phòng tập thể dục và một hồ bơi.)
Listening a
1. Nội dung câu hỏi
Listen to two children talking about life in the city and the country. Where do the children live?
1. in the city (ở thành phố)
2. in the country (ở nông thôn)
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
Charlie: Do you think it’s better to live in the city or the country, Jane?
Jane: I think it’s better in the country. I love it here.
Charlie: Why?
Jane: There’s lots of peace and quiet here. I don’t like loud noises.
Charlie: Yeah. There aren’t many vehicles either. That’s better than the city.
Jane: Yeah, and I love all the nature. I can smell all the flowers and trees when I walk home from school.
Charlie: That’s true. The air is really fresh, too.
Jane: Yeah. Do you prefer living in the country like me, Charlie?
Charlie: No, I don’t think so. I like the city.
Jane: Really?! Why?
Charlie: It’s more exciting. There is a lot of entertainment there, and there are a lot of people, too.
Jane: Hmm.
Charlie: I don’t like it to be too quite. I also like how easy it is to move around the city. There are subways, buses, and taxis there. I have to walk everywhere here in the country.
Jane: I understand. But I think the country is much better.
Tạm dịch:
Charlie: Bạn có nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn không, Jane?
Jane: Tôi nghĩ ở nông thôn tốt hơn. Tôi yêu nó ở đây.
Charlie: Tại sao?
Jane: Có rất nhiều sự yên bình và yên tĩnh ở đây. Tôi không thích ồn ào.
Charlie: Vâng. Cũng không có nhiều phương tiện. Điều đó tốt hơn so với thành phố.
Jane: Vâng, và tôi yêu tất cả thiên nhiên. Tôi có thể ngửi thấy tất cả những bông hoa và cây cối khi tôi đi bộ từ trường về nhà.
Charlie: Đúng vậy. Không khí cũng rất trong lành.
Jane: Vâng. Bạn có thích sống ở nông thôn như tôi không, Charlie?
Charlie: Không, tôi không nghĩ vậy. Tôi thích thành phố.
Jane: Thật sao?! Tại sao?
Charlie: Nó thú vị hơn. Có rất nhiều trò giải trí ở đó, và cũng có rất nhiều người.
Jane: Hừm.
Charlie: Tôi không thích nó quá yên tĩnh. Tôi cũng thích việc di chuyển quanh thành phố dễ dàng như thế nào. Có tàu điện ngầm, xe buýt và taxi ở đó. Tôi phải đi bộ khắp mọi nơi trên đất nước này.
Jane: Tôi hiểu. Nhưng tôi nghĩ đất nước tốt hơn nhiều.
3. Lời giải chi tiết
2. in the country (ở nông thôn)
Thông tin: Two children are living in the countryside and are discussing whether it is better to live in the countryside or in the city.
(Hai đứa trẻ đang sống ở nông thôn và đang thảo luận xem nên sống ở nông thôn hay ở thành phố.)
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
Now, listen and circle.
1. Jane thinks living in the country / city is better.
2. Jane likes / doesn’t like loud noises.
3. Charlie likes the fresh air / room in the country.
4. Charlie thinks living in the country / city is better.
5. Charlie likes that there are a lot of parks / people in the city.
6. Charlie walks / rides his bike around the country.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn.
3. Lời giải chi tiết
1. Jane thinks living in the country is better.
(Jane nghĩ sống ở nông thôn tốt hơn.)
2. Jane doesn’t like loud noises.
(Jane không thích ồn ào.)
3. Charlie likes the fresh air in the country.
(Charlie thích không khí trong lành ở nông thôn.)
4. Charlie thinks living in the city is better.
(Charlie nghĩ sống ở thành phố tốt hơn.)
5. Charlie likes that there are a lot of people in the city.
(Charlie thích rằng có rất nhiều người trong thành phố.)
6. Charlie walks his bike around the country.
(Charlie đi xe đạp quanh đất nước.)
Grammar
1. Nội dung câu hỏi
Write sentences using the prompts.
1. too / many / car / bus / my / city
________________________________________________________
2. not / enough / thing / do / country
________________________________________________________
3. lots / public / transportation / Castleford
________________________________________________________
4. not / much / noise / Shine Village
________________________________________________________
5. too / much . pollution / my city
________________________________________________________
6. too / many / vehicle / city centre
________________________________________________________
2. Phương pháp giải
Viết câu sử dụng các gợi ý.
3. Lời giải chi tiết
1. There are too many cars and buses in my city.
( Có quá nhiều ô tô và xe buýt trong thành phố của tôi.)
2. There aren’t enough things to do in the country.
(Không có đủ việc để làm trong nước.)
3. There’s lots of public transportation in Castleford.
(Có rất nhiều phương tiện giao thông công cộng ở Castleford.)
4. There isn’t much noise in Shine Village.
(Không có nhiều tiếng ồn ở làng Shine.)
5. There’s too much pollution in my city.
(Có quá nhiều ô nhiễm trong thành phố của tôi.)
6. There are too many vehicles in the city centre.
(Có quá nhiều phương tiện ở trung tâm thành phố.)
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Write five sentences about Lipton and Origiton. Use one indefinite quantifier in each sentence.
2. Phương pháp giải
Viết năm câu về Lipton và Origiton. Sử dụng một lượng từ không xác định trong mỗi câu.
3. Lời giải chi tiết
There aren’t many / enough things to do in Lipton. (Không có nhiều/đủ việc để làm ở Lipton.)
There isn’t much / enough noise in Lipton. (Không có nhiều/đủ tiếng ồn ở Lipton.)
There are a lot of / too many cars and buses in Origiton. (Có rất nhiều / quá nhiều ô tô và xe buýt ở Origiton.)
There isn’t enough / much nature in Origiton. (Không có đủ / nhiều bản chất trong Origiton.)
There’s a lot of / too much entertainment in Origiton. (Có rất nhiều/quá nhiều hoạt động giải trí ở Origiton.)
Unit 11: Science and technology
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Ngữ văn lớp 8
Revision (Units 1 - 2)
Bài 17
PHẦN HÌNH HỌC - SBT TOÁN 8 TẬP 2
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8