Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
a) What did you do on your summer holiday, Peter?
(Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ hè của mình vậy, Peter?)
I went on a trip with my family.
(Mình đã đi du lịch cùng với gia đình mình.)b) Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
I went to Ha Long Bay.
(Mình đã đi vịnh Hạ Long.)
c) What was the trip like?
(Chuyến đi thế nào?)
It was really nice.
(Nó thật sự tốt đẹp.)
d) What about you? Where did you go?
(Còn bạn thì sao? Bạn đã đi đâu?)
I went to Ho Chi Minh City.
(Mình đã đi Thành phố Hồ Chí Minh.)
Câu 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Where did you go on holiday? - I went to Ha Long Bay.
(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? Tôi đã đi vịnh Hạ Long.)
b) Where did you go on holiday? - I went to Phu Quoc Island.
(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? - Tôi đã đi đảo Phú Quốc.)
c) Where did you go on holiday? - I went to Hoi An Ancient Town.
(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? - Tôi đã đi phố cổ Hội An.)
d) Where did you go on holiday? - I went to Hue Imperial City.
(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? - Tôi đã đi cố đô Huế.)
Câu 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Ask and answer questions about your holidays.
(Hỏi và trả lời những câu hỏi về kỳ nghỉ của bạn.)
Lời giải chi tiết:
- Where were you on holiday? ⇒ I was on the beach.
(Bạn đã ở đâu trong kỳ nghỉ lễ? ⇒ Mình đã đi biển.)
- Where did you go? ⇒ I went to Ha Long Bay.
(Bạn đã đi đâu? ⇒ Mình đã đến vịnh Hạ Long.)
- What was the trip like? ⇒ It was really nice.
(Chuyến du lịch thế nào? ⇒ Thật sự rất tuyệt vời.)
Câu 4
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: Where were you last weekend, Tom?
Tom: I was at the seaside.
Mai: Where did you go?
Tom: I went to Ha Long Bay.
2. Mai: What's that?
Quan: It's a photo of my trip last summer.
Mai: Where did you go, Quan?
Quan: I went to Hue Imperial City.
3. Mai: Where did you go last Sunday, Linda?
Linda: I went to Ha Noi.
Mai: Oh, that's great.
4. Mai: Where did you go last month, Nam?
Nam: I went to Ho Chi Minh City.
Mai: Did you have a good time?
Nam: Yes, I did.
Tạm dịch:
1. Mai: Bạn ở đâu tuần trước, Tom?
Tom: Mình ở bãi biển.
Mai: Bạn đã đi đâu?
Tom: Mình đến vịnh Hạ Long.
2. Mai: Kia là gì thế?
Quan: Đã là bức hình chuyến du lịch năm ngoái của mình.
Mai: Bạn đã đi đâu, Quân?
Quan: Mình đã đến kinh thành Huế.
3. Mai: Chủ nhật trước bạn đã đi đâu, Linda?
Linda: Mình đến Hà Nội.
Mai: Ồ, tuyệt quá.
4. Mai: Tháng trước bạn đi đâu, Nam?
Nam: Mình đến thành phố Hồ Chí Minh.
Mai: Bạn có vui không?
Nam: Có chứ.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. b | 4. a |
Câu 5
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1.c | 2.d | 3.a | 4.e | 5.b |
1. Where were you last summer? (Mùa hè năm ngoái bạn ở đâu?) | c. I was at the seaside. (Mình ở bãi biển.) |
2. Where did you go? (Bạn đã đi đâu?) | d. I went to Phu Quoc Island. (Mình đi đảo Phú Quốc.) |
3. What did you do? (Bạn đã làm gì?) | a. I took a boat trip (Mình đi du lịch bằng thuyền.) |
4. What was the trip like? (Chuyến du lịch của bạn thế nào?) | e. It was great. (Tuyệt vời.) |
5. What's that? (Kia là cái gì thế?) | b. It's a photo of my trip. (Đó là bức hình chuyến đi du lịch của mình.) |
Câu 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Find someone who...
(Tìm một người nào đó mà...)
Find someone who went to the seaside last summer.
(Tìm một người nào đó mà đã đi đến bờ biển vào năm ngoái.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
CHƯƠNG V: ÔN TẬP
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5
Bài tập cuối tuần 20
Review 4
Unit 10. When will Sports Day be?