New Words a
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ với các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
- order (v): gọi món
- dessert (n): món tráng miệng
- tip (n): tiền boa
- check (n): hóa đơn
- change (n): tiền thừa
- menu (n): thực đơn
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. D | 3. F |
4. B | 5. E | 6. A |
New Words b
b. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What food do you order in a restaurant? – I often order pizza.
(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi pizza.)
2. What do you often have for dessert? – I often have a cupcake.
(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường có một chiếc bánh nướng nhỏ.)
Lời giải chi tiết:
1. What food do you order in a restaurant? – I often order beef steak and orange juice.
(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi mỳ ống và nước cam.)
2. What do you often have for dessert? – I often have coconut ice cream.
(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường ăn kem dừa.)
Reading a
a. Ben and Jane are at a new restaurant. Do they enjoy their meal? Yes/ No
(Ben và Jane đang ở một nhà hàng mới. Họ có thích bữa ăn của họ không? Có / Không)
Waiter: Would you like to see the menu?
Ben: Yes, please.
Waiter: What would you like to order?
Ben: I'd like some chicken pasta.
Jane: I'd like a hamburger, please.
Waiter: What would you like to drink?
Ben: Do you have any orange juice?
Waiter: Yes, we do.
Ben: I'd like some orange juice, please.
Jane: I'd like a cola.
Waiter: Would you like some dessert?
Ben: Yes. I'd like some ice cream.
Jane: I'd like a cupcake.
(Later...)
Jane: That was a great meal.
Ben: Yes, we should come here again. Waiter! I'd like the check.
Waiter: Yes, here you are.
Ben: Thanks.
Waiter: Here's your change.
Ben: Thank you. Here's a tip.
Waiter: Thank you very much.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Người phục vụ: Anh chị có muốn xem menu không?
Ben: Vâng, làm ơn.
Người phục vụ: Anh chị muốn gọi món gì?
Ben: Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.
Jane: Làm ơn cho tôi một bánh hamburger.
Người phục vụ: Anh chị muốn uống gì?
Ben: Anh có nước cam không?
Người phục vụ: Vâng, chúng tôi có.
Ben: Làm ơn cho tôi một ít nước cam.
Jane: Tôi muốn một ly cola.
Người phục vụ: Anh chị có muốn món tráng miệng không?
Ben: Vâng. Tôi muốn một ít kem.
Jane: Tôi muốn một chiếc bánh nướng nhỏ.
(Một lát sau...)
Jane: Thật là một bữa ăn ngon.
Ben: Ừm, chúng ta nên đến đây một lần nữa. Phục vụ ơi! Cho tôi thanh toán.
Người phục vụ: Vâng, của anh chị đây.
Ben: Cảm ơn.
Người phục vụ: Đây là tiền thừa của anh chị.
Ben: Cảm ơn. Đây là tiền boa cho anh.
Người phục vụ: Cảm ơn rất nhiều.
Lời giải chi tiết:
Yes , they do.
(Có, họ thích bữa ăn của mình.)
Reading b
b. Now, tick the things they ordered on the menu.
(Giờ thì, đánh dấu những món họ đã gọi trên thực đơn.)
Phương pháp giải:
- vegetable curry: cà ri rau củ
- chicken pasta: mỳ ống thịt gà
- hamburger (n): bánh hăm-bơ-gơ
- cheese sanwich (n): bánh săm quích phô mai
- fries (n): khoai tây chiên
- orange juice (n): nước cam ép
- cola (n): nước ngọt có ga
- coffee (n): cà phê
- ice cream (n): kem
- cheesecake (n): bánh pho mát
- cupcake (n): bánh nướng nhỏ
Lời giải chi tiết:
- chicken pasta
- hamburger
- orange juice
- cola
- ice cream
- cupcake
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- What would you like to eat?
(Anh chị muốn ăn gì ạ?)
- I’d like some chicken pasta, please.
(Tôi muốn ít mỳ ống với thịt gà, làm ơn.)
Grammar b
b. Fill in the blanks. Use a, an, some, or any.
(Điền vào chỗ trống. Sử dụng a, an, some, hoặc any.)
1. I’d like some chicken pasta.
2. I’d like__________ hamburger.
3. I’d like__________ orange juice.
4. I’d like__________ cheese sandwich.
5. I’d like__________ cola.
6. I’d like__________ egg sandwich.
7. We don’t have__________ fries left.
Phương pháp giải:
- some + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thường dùng trong câu khẳng định.
- any + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định.
- a / an + danh từ số ít
Lời giải chi tiết:
1. some | 2. a | 3. some | 4. a |
5. a | 6. an | 7. any |
1. I’d like some chicken pasta.
(Tôi muốn một số mì ống thịt gà.)
2. I’d like a hamburger.
(Tôi muốn một chiếc bánh hamburger.)
3. I’d like some orange juice.
(Tôi muốn một ít nước cam.)
4. I’d like a cheese sandwich.
(Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp phô mai.)
5. I’d like a cola.
(Tôi muốn một lon cola.)
6. I’d like an egg sandwich.
(Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp trứng.)
7. We don’t have any fries left.
(Chúng tôi không còn khoai tây chiên.)
Grammar c
c. Look at Alice and Nick and complete the dialogue.
(Nhìn Alice và Nick và hoàn thành bài hội thoại.)
Waiter: What would you like to eat?
Nick: I'd like (1) an omelet please.
Alice: And I'd like (2)_____________ .
Waiter: OK. What would you like to drink?
Nick: (3) _____________.
Alice: (4) _____________.
(Later...)
Waiter: Would (5) _____________?
Nick: I'd like a cupcake, please.
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.
Lời giải chi tiết:
Waiter: What would you like to eat?
(Các cháu muốn ăn gì?)
Nick: I'd like (1) an omelet please.
(Cháu muốn món trứng tráng ạ.)
Alice: And I'd like (2) some pasta.
(Còn cháu muốn một ít mì ống.)
Waiter: OK. What would you like to drink?
(Được thôi. Các cháu muốn uống gì?)
Nick: (3) I’d like a cola.
(Cháu muốn 1 lon cola.)
Alice: (4) I’d like some orange juice.
(Cháu muốn một ít nước cam.)
(Later...)
(Lát sau…)
Waiter: Would (5) you like some dessert?
(Các cháu có muốn ăn tráng miệng không?)
Nick: I'd like a cupcake, please.
(Cháu muốn một cái bánh nướng nhỏ, làm ơn.)
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.
(Chú rất tiếc. Bọn chú không còn cái bánh nướng nhỏ nào cả.)
Grammar d
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)
Lời giải chi tiết:
Waiter: What would you like to eat?
Nick: I'd like an omelet please.
Alice: And I'd like some pasta.
Waiter: OK. What would you like to drink?
Nick: I’d like a cola.
Alice: I’d like some orange juice.
(Later...)
Waiter: Would you like some dessert?
Nick: I'd like a cupcake, please.
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.
Pronunciation a
a. “…would you like…?” often sounds like /wədʒʊlaɪk/
(“…would you like…?” thường nghe có vẻ giống như là /wədʒʊlaɪk/)
Pronunciation b
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý đến sự chuyển âm của các từ được gạch chân.)
What would you like to eat?
(Bạn muốn ăn gì?)
Would you like some dessert?
(Bạn có muốn một chút món tráng miệng không?)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
What would you like to drink?
(Bạn muốn muốn gì?)
Would you like some milk?
(Bạn có muốn chút sữa không?)
Lời giải chi tiết:
What would you like to drink?
=> Sai vì không có sự nối âm trong câu.
Pronunciation d
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Cùng với bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)
Practice
Take turns ordering. Swap roles and repeat.
(Luân phiên nhau gọi món. Đổi vai và lặp lại.)
Phương pháp giải:
- What would you like to eat?: Bạn muốn ăn gì?
- What would you like to drink?: Bạn muốn uống gì?
- OK. Anything else?: Được rồi. Còn gì nữa không?
- What would you like for dessert?: Bạn muốn gì cho món tráng miệng?
Lời giải chi tiết:
A: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
B: I’d some rice with grilled pork.
(Tôi muốn cơm với thịt lợn nướng.)
A: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
B: I’d like some milk.
(Tôi muốn một ít sữa.)
A: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
B: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
A: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
B: I’d like some chocolate ice cream. Thanks.
(Tôi muốn một ít kem sô cô la. Cảm ơn.)
A: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
Speaking a
What Would You Like to Order?
(Bạn muốn gọi món gì?)
Use words/sounds to get time to think.
(Sử dụng các từ và âm để có thời gian suy nghĩ.)
a. You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order.
(Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)
Phương pháp giải:
- spaghetti (n): mỳ ống Ý
- water (n): nước
- brownie (n): bánh hạnh nhân
- apple pie (n): bánh nhân táo
Lời giải chi tiết:
B: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
A: I’d some spaghetti and fries.
(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)
B: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
A: I’d like some coffee.
(Tôi muốn một ít cà phê.)
B: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
A: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
B: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
A: I’d like an apple pie. Thanks.
(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)
B: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
Speaking b
b. Swap roles. Use the menu from Reading.
(Đổi vai. Sử dụng thực đơn từ bài Reading.)
Lời giải chi tiết:
A: Would you like to see the menu?
(Ngài có muốn xem thực đơn không?)
B: Yes, please.
(Vâng, làm ơn.)
A: What would you like to order?
(Ngài muốn gọi món gì?)
B: I'd like some chicken pasta.
(Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.)
A: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
B: I'd like some orange juice, please.
(Làm ơn cho tôi một ít nước cam.)
A: Would you like some dessert?
(Ngài có muốn ăn tráng miệng không?)
B: Yes. I'd like some ice cream.
(Vâng. Tôi muốn một ít kem.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
19.
20.
Chủ đề 3. Trách nhiệm với bản thân
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Toán lớp 6
Skills practice B
BÀI 1
Chương 6. Hình học phẳng
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!