New Words a
a. Fill in the table. Listen and repeat.
(Điền từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
New Words b
b. In pairs: Add more words to the table. Share your ideas with the class.
(Làm theo cặp: Thêm nhiều từ hơn vào bảng. Chia sẻ ý tưởng của bạn với lớp.)
People can clean up beaches.
(Mọi người có dọn dẹp bãi biển.)
Lời giải chi tiết:
- We can plant trees.
(Chúng ta có thể trồng cây.)
- People can donate old clothes.
(Mọi người có thể quyên góp quần áo cũ.)
Listening a
a. Listen to two people talking. What is the purpose of the interview?
(Nghe cuộc nói chuyện giữa hai người. Mục đích của cuộc phỏng vấn là gì?)
1. To find out how students helped their community
(Để tìm hiểu sinh viên đã làm thế nào để giúp đỡ cộng đồng)
2. To explain why students should help their community
(Để giải thích lý do tại sao sinh viên nên giúp đỡ cộng đồng)
Phương pháp giải:
Ms. White: Welcome to Teen Talk. I'm talking to Annie Williams. She's a middle school student and this month she has been busy helping our community.
Annie: Hi.
Ms. White: So, Annie, let's talk about what you did to help our community.
Annie: Last month, I donated warm clothes and my old toys. My sister donated some comics. They went to the poor children.
Ms. White: Great. What else did you do?
Annie: Last week, I cleaned up the park near my house. It was dirty so we picked up the garbage. We also planted flowers and trees there. Now, kids can enjoy playing in the park.
Ms. White: Fantastic. Can you tell us about your volunteer work?
Annie: Well, yesterday, my friends and I volunteered at Fair View's soup kitchen.
Ms. White: Wow! You guys did a great job to help our community.
Annie: Thank you, Ms. White.
Tạm dịch:
Cô White: Chào mừng đến với Teen Talk. Cô đang nói chuyện với Annie Williams. Em ấy là một học sinh cấp hai và tháng này em ấy đã bận rộn giúp đỡ cộng đồng của chúng ta.
Annie: Em chào cô ạ.
Cô White: Vậy, Annie, hãy nói về những gì em đã làm để giúp đỡ cộng đồng của chúng ta nhé.
Annie: Tháng trước, em đã tặng quần áo ấm và đồ chơi cũ của mình. Em gái em đã tặng một số truyện tranh. Chúng được trao cho những trẻ em nghèo.
Cô White: Tuyệt vời. Em đã làm gì khác nữa không?
Annie: Tuần trước, em đã dọn dẹp công viên gần nhà. Nó bẩn nên chúng em đã nhặt rác. Chúng em cũng trồng hoa và cây ở đó. Bây giờ, trẻ em có thể vui chơi trong công viên.
Cô White: Tuyệt vời. Em có thể cho mọi người biết về công việc tình nguyện của em không?
Annie: À, hôm qua, em và các bạn đã tình nguyện đến bếp súp của Fair View.
Cô White: Chà! Các em đã làm rất tốt để giúp đỡ cộng đồng của chúng ta.
Annie: Cảm ơn cô White ạ.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 1. To find out how students helped their community
(Để tìm hiểu sinh viên đã làm thế nào để giúp đỡ cộng đồng)
Listening b
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, nghe và khoanh chọn.)
1. What kind of school does Annie go to?
(Annie đến trường học nào?)
a. primary school (trường tiểu học)
b. middle school (trường trung học)
c. high school (trường cấp ba)
2. What did Annie's sister donate?
(Chị của Annie quyên góp gì?)
a. comics (truyện tranh)
b. toys (đồ chơi)
c. clothes (quần áo)
3. What did Annie pick up?
(Annie đã nhặt thứ gì?)
a. food (đồ ăn)
b. garbage (rác)
c. flowers (hoa)
4. Who can enjoy playing in the park?
(Ai thích chơi ở công viên?)
a. Annie's friends (bạn của Annie)
b. Annie's sister (chị của Annie)
c. kids (trẻ con)
5. Who did Annie volunteer with?
(Annie làm tình nguyện cùng ai?)
a. her community (cộng đồng của cô ấy)
b. her sister (chị cô ấy)
c. her friends (bạn cô ấy)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. b | 4. c | 5. c |
1 - b. What kind of school does Annie go to? - middle school
(Annie học trường nào? - trường trung học)
Thông tin: I'm talking to Annie Williams. She's a middle school student
(Tôi đang nói chuyện với Annie Williams. Em ấy là một học sinh cấp hai)
2 - a. What did Annie's sister donate? - comics
(Chị của Annie quyên góp gì? - truyện tranh)
Thông tin: My sister donated some comics.
(Chị của Annie đã quyên góp một số truyện tranh.)
3 - b. What did Annie pick up? - garbage
(Annie đã nhặt thứ gì? - rác)
Thông tin: It was dirty so we picked up the garbage.
(Nó bẩn nên chúng tôi đã nhặt rác.)
4 - c. Who can enjoy playing in the park? - kids
(Ai thích chơi ở công viên? - trẻ con)
Thông tin: Now, kids can enjoy playing in the park.
(Bây giờ, trẻ em có thể vui chơi trong công viên.)
5 - c. Who did Annie volunteer with? - her friends
(Annie làm tình nguyện cùng ai? - bạn cô ấy)
Thông tin: Well, yesterday, my friends and I volunteered at Fair View's soup kitchen.
(À, hôm qua, em và các bạn đã tình nguyện đến bếp súp của Fair View.)
Listening c
c. In pairs: What kinds of things could you do to help your local community?
(Làm theo cặp: Bạn có thể làm những gì để giúp người dân địa phương bạn?)
Lời giải chi tiết:
A: What kinds of things could you do to help your local community?
(Bạn có thể làm những gì để giúp người dân địa phương bạn?)
B: Let’s talk about helping my local community, I can plant trees, clean up the street.
(Nói về giúp đỡ người dân địa phương, tôi có thể trồng cây, dọn dẹp khu phố.)
Conversation Skill
Introducing a topic (Giới thiệu một chủ đề)
To introduce a new topic, say:
(Để giới thiệu một chủ đề mới, hãy nói)
Let's talk about (what you did to help our community).
(Chúng ta hãy nói về (những việc bạn đã làm để giúp cộng đồng của chúng ta).)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, we cleaned up the park.
(Tuần trước, chúng tôi đã dọn dẹp công viên.)
Grammar b
b. Fill in the blanks with the Past Simple form of the verbs in brackets.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của thì quá khứ đơn.)
1. Last Sunday, Andy and his friends volunteered (volunteer) at the soup kitchen.
(Chủ nhật trước, Andy và bạn anh ấy làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
2. We______(clean up) the park near our school last weekend.
3. My parents______(raise) money to help the local children's hospital two months ago.
4. Last Monday, lots of students_______(donate) books and clothes they_____(not use) any more to poor children in their town.
5. Our school______(collect) all of the donations and sent them to poor people.
6. They ______(plant) frees in the streets to make their town cleaner.
Lời giải chi tiết:
1. volunreered | 2. cleaned up | 3. raised |
4. donated - didn't use | 5. collected | 6. planted |
2. We cleaned up the park near our school last weekend.
(Chúng tôi đã dọn dẹp công viên gần trường học của chúng tôi vào cuối tuần trước.)
3. My parents raised money to help the local children's hospital two months ago.
(Cha mẹ tôi đã quyên góp tiền để giúp đỡ bệnh viện nhi đồng địa phương hai tháng trước.)
4. Last Monday, lots of students donated books and clothes they didn't use any more to poor children in their town.
(Thứ Hai tuần trước, rất nhiều học sinh đã quyên góp sách và quần áo mà họ không dùng nữa cho trẻ em nghèo trong thị trấn của họ.)
5. Our school collected all of the donations and sent them to poor people.
(Trường học của chúng tôi đã thu thập tất cả các khoản quyên góp và gửi chúng cho những người nghèo.)
6. They planted trees in the streets to make their town cleaner.
(Họ trồng cây trên đường phố để làm cho thị trấn của họ sạch sẽ hơn.)
Grammar c
c. Look at the table and write the sentences.
(Nhìn bảng và viết câu.)
Lời giải chi tiết:
1. Duc cleaned up the park last month.
(Đức quét dọn công viên tháng trước.)
2. Lan didn’t plant flowers yesterday.
(Hôm qua Lan không trồng hoa.)
3. Duc and Lan donated clothes last week.
(Tuần trước Đức và Lan quyên góp quần áo.)
4. Did Lan clean up streets two weeks ago?
(Lan có quét dọn đường phố hai tuần trước không?)
5. Duc and Lan didn’t volunteer at a soup kitchen last Sunday.
(Đức và Lan không làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
6. Did Duc donate books three days ago?
(Đức có quyên góp sách ba ngày trước không?)
Grammar d
d. In pairs: Ask and answer using the information in Task c.
(Theo cặp: Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng thông tin trong Bài c.)
A: What did Duc do to help the community?
(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Did Lan volunteer at a soup kitchen last Sunday?
(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
Lời giải chi tiết:
A: What did Duc do to help the community?
(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Duc cleaned up the park, donated clothes to help community.
(Đức quét dọn công viên, quyên góp quần áo để giúp đỡ cộng đồng.)
A: Did Lan volunteer at a soup kitchen last Sunday?
(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: No, she didn’t.
(Không.)
Pronunciation a
a. Focus on different pronunciations /d/, /ɪd/, /t/ of verb endings -ed.
(Tập trung cách phát âm khác nhau /d/, /ɪd/, /t/ của động từ kết thúc bằng đuôi “-ed”.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý những chữ được gạch chân.)
cleaned (quét dọn)
helped (giúp đỡ)
collected (thu gom)
volunteered (làm tình nguyện)
liked (thích)
planted (trồng)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Nghe và loại bỏ những từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.)
1. recycled 2. donated 3. picked | raised organized wanted | stopped completed washed |
Phương pháp giải:
Có 3 cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh như sau: /ɪd/, /t/, /d/
1. Đuôi ed được phát âm/đọc là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
2. Đuôi ed được phát âm/đọc là /t/ khi động từ có phát âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
3. Đuôi -ed được phát âm/đọc là /d/ với các trường hợp còn lại
Lời giải chi tiết:
1. stopped /t/
2. organized /d/
3. wanted /ɪd/
Pronunciation d
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Đọc từ với cách phát âm đúng cùng bạn của em.)
Practice a
a. Ask and answer
(Hỏi và trả lời.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I volunteered at a soup kitchen.
(Tuần trước, tôi làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
Lời giải chi tiết:
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, I recycled bottles and papers.
(Hôm qua tôi tái chế chai lọ và giấy.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I planted trees and flowers.
(Tuần trước, tôi đã trồng cây và hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: I donated clothes, books and foods two week ago.
(Tôi đã quyên góp quần áo, sách và đồ ăn hai tuần trước.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I cleaned up the park, the road and the beach.
(Tuần trước, tôi đã quét dọn công viên, đường và biển.)
Practice b
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I planted trees.
(Tuần trước, tôi đã trồng cây.)
Speaking a
a. Your school went out to help the community. Fill in the table with details about what you did. Then, ask your partner about what they did and complete the table on the right. Swap roles and repeat.
(Trường bạn đi giúp đỡ cộng đồng. Điền vào bảng với những điều chi tiết bạn đã làm. Sau đó hỏi bạn đồng hành về những gì họ đã làm và hoàn thành vào bảng ở bên phải. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Ask another group :
A: What did you do to help our community?
(Các bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, we cleaned up the street.
(Hôm qua, chúng tôi đã quét dọn đường phố.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, we volunteered at a soup kitchen.
(Tuần trước, chúng tôi đã làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Two weeks ago, we planted flowers.
(Hai tuần trước, chúng tôi đã trồng hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last month, we taught poor children.
(Tháng trước, chúng tôi đã dạy trẻ em nghèo.)
Speaking b
b. Share with the class.
(Chia sẻ với lớp.)
Chương 2: Số thực
Chủ đề 11. Cơ thể sinh vật là một thể thống nhất
Chương 1. Số hữu tỉ
Unit 5: Food and Drink
Welcome back
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World