New words Câu 1
Read the clues and do the crossword puzzle.
(Đọc các gợi ý và giải trò chơi ô chữ.)
Down
1. Taking the bus is very convenient because it stops everywhere I need to go.
2. Sleeping in a soft bed is more ____________ than on the floor.
3. You buy one of these if you want to travel by bus or train.
4. Buses aren't _____________ long they will take or when they will arrive.
Across
5. Something that is good for the environment
6. Buses, trains, and the subway are all kinds of ____________transportation.
7. Subway trains are very__________. They leave every ten minutes.
Lời giải chi tiết:
1. convenient (adj): tiện lợi
2. comfortable (adj): thoải mái
3. ticket (n): vé
4. reliable (adj): có thể tin tưởng
5. eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
6. public (adj): công cộng
7. frequent (adj): thường xuyên
Down (Hàng dọc)
1. Taking the bus is very convenient because it stops everywhere I need to go.
(Đi xe buýt rất tiện lợi vì nó dừng ở mọi nơi tôi cần đến.)
2. Sleeping in a soft bed is more comfortable than on the floor.
(Ngủ trên giường mềm sẽ thoải mái hơn trên sàn.)
3. You buy one of these if you want to travel by bus or train. => ticket
(Bạn mua một trong những thứ này nếu bạn muốn di chuyển bằng xe buýt hoặc tàu hỏa. => vé)
4. Buses aren't reliable. You never know how long they will take or when they will arrive.
(Xe buýt không đáng tin cậy. Bạn không bao giờ biết họ sẽ đi hoặc khi nào họ sẽ đến.)
Across (Hàng ngang)
5. Something that is good for the environment. => eco-friendly
(Điều gì đó tốt cho môi trường. => thân thiện với môi trường)
6. Buses, trains, and the subway are all kinds of public transportation.
(Xe buýt, xe lửa và tàu điện ngầm là tất cả các loại phương tiện giao thông công cộng.)
7. Subway trains are very frequent. They leave every ten minutes.
(Tàu điện ngầm rất thường xuyên. Họ rời đi sau mỗi mười phút.)
Reading a
a. Read the blog posts. What are they about?
(Đọc các bài đăng nhật ký cá nhân điện tử. Chúng nói về cái gì?)
1. popular types of transportationin Amsterdam and Tokyo
(các loại phương tiện giao thông phổ biến ở Amsterdam và Tokyo )
2. cheap types of transportation inAmsterdam and Tokyo
(các loại phương tiện giao thông rẻ ở Amsterdam và Tokyo)
Alex March 25th I live in Amsterdam, the bike capital of the world. My city is famous for using bikes as a popular type of transportation. The city makes many paths for bikes. People here love riding bikes because they're cheap and eco-friendly. Traveling by public transportation is not as popular as riding bikes, but it's still easy and quick in Amsterdam. |
Aiko April 4th I'm from Tokyo. In Japan, there are different kinds of public transportation. Buses are cheap to travel around the city. Trains and subways are popular here because they are fast, eco-friendly, and comfortable, but the tickets are quite expensive for tourists. |
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Alex
25 tháng 3
Tôi sống ở Amsterdam, thủ đô xe đạp của thế giới. Thành phố của tôi nổi tiếng với việc sử dụng xe đạp như một loại phương tiện giao thông phổ biến. Thành phố tạo ra nhiều con đường cho xe đạp.
Người dân ở đây thích đi xe đạp vì chúng rẻ và thân thiện với môi trường. Di chuyển bằng phương tiện công cộng không phổ biến như đi xe đạp nhưng ở Amsterdam vẫn dễ dàng và nhanh chóng.
Aiko
Ngày 4 tháng 4
Tôi đến từ Tokyo. Ở Nhật Bản, có nhiều loại phương tiện giao thông công cộng khác nhau. Xe buýt rất rẻ để đi lại trong thành phố. Xe lửa và tàu điện ngầm phổ biến ở đây vì chúng nhanh chóng, thân thiện với môi trường và thoải mái, nhưng vé khá đắt đối với khách du lịch.
Lời giải chi tiết:
They are about popular types of transportationin Amsterdam and Tokyo
(Chúng nói về các loại phương tiện giao thông phổ biến ở Amsterdam và Tokyo.)
Thông tin: “My city is famous for using bikes as a popular type of transportation”/ “Trains and subways are popular here”
(Thành phố của tôi nổi tiếng với việc sử dụng xe đạp như một loại phương tiện giao thông phổ biến./ . Xe lửa và tàu điện ngầm phổ biến ở đây.)
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi)
1. Why do people ride bikes in Amsterdam?
(Tại sao mọi người đi xe đạp ở Amsterdam?)
2. How is traveling by public transportation in Amsterdam?
(Việc đi lại bằng phương tiện công cộng ở Amsterdam như thế nào?)
3. What types of transportation are popular in Japan?
(Những loại hình giao thông nào phổ biến ở Nhật Bản?)
4. Why do people travel by train and subway in Japan?
(Tại sao mọi người đi du lịch bằng tàu hỏa và tàu điện ngầm ở Nhật Bản?)
Lời giải chi tiết:
1. Because bikes are cheap and eco-friendly.
(Vì xe đạp rẻ và thân thiện với môi trường.)
2. It's not as popular as riding bikes but still easy and quick.
(Nó không phổ biến như đi xe đạp nhưng vẫn dễ dàng và nhanh chóng.)
3. Trains and subways.
(Xe lửa và tàu điện ngầm.)
4. Because they are fast, eco-friendly, and comfortable.
(Bởi vì chúng nhanh chóng, thân thiện với môi trường và thoải mái.)
Grammar a
a. Underline the mistakes, then write the correct answers on the lines.
(Gạch chân những lỗi sai, sau đó viết câu trả lời đúng vào các dòng.)
1. The bus isn't as more comfortable as the train.
2. The train is as quicker as the bus.
3. The bus isn't as expensive than a taxi.
4. The train isn't as frequently as the bus.
5. Train tickets isn't as cheap as bus tickets.
6. Cars aren't as eco-friendlier as bikes.
Phương pháp giải:
So sánh ngang bằng
Khẳng định: S1 + tobe + as + tính từ (adj) + as + S2
Phủ định : S1 + tobe + not + as + tính từ (adj) + as + S2
Lời giải chi tiết:
1. more comfortable => comfortable
The bus isn't as comfortable as the train.
(Xe buýt không thoải mái như xe lửa.)
2. quicker => quick
The train is as quick as the bus.
(Tàu nhanh như xe buýt.)
3. expensive than => expensive as
The bus isn't as expensive as a taxi.
(Xe buýt không đắt bằng taxi.)
4. frequently (adv) => frequent (adj)
The train isn't as frequent as the bus.
(Xe lửa không thường xuyên như xe buýt.)
5. isn't => aren’t (vì chủ ngữ "tickets" số nhiều)
Train tickets aren't as cheap as bus tickets.
(Vé tàu không rẻ bằng vé xe buýt.)
6. eco-friendlier => eco-friendly
Cars aren't as eco-friendly as bikes.
(Xe hơi không thân thiện với môi trường như xe đạp.)
Grammar b
b. Look at the table, read the sentences, and put a (✓) or a (x).
(Nhìn vào bảng, đọc các câu và đặt dấu (✓) hoặc dấu (x).)
________ 1. A subway ticket isn't as expensive as a train ticket.
________ 2. The subway isn't as quick as the train.
________ 3. The train isn't as eco-friendly as the subway
________ 4. The subway isn't as reliable as the train.
________ 5. The subway isn't as frequent as the train.
Phương pháp giải:
| Train (Tàu hỏa) | Subway (Tàu điện) |
Ticket price (Giá vé) | $3.50 | $1.50 |
Comfortable (Thoải mái) | *** | ** |
Time (Thời gian) | 60 minutes (60 phút) | 45 minutes (45 phút) |
Eco-friendly (Thân thiện với môi trường) | *** | **** |
Frequent (Thường xuyên) | Every 20 minutes (Mỗi 20 phút) | Every 15 minutes (Mỗi 15 phút) |
Reliable (Đáng tin cậy) | ***** | **** |
Lời giải chi tiết:
✓ 1. A subway ticket isn't as expensive as a train ticket.
(Vé tàu điện ngầm không đắt bằng vé tàu hỏa.)
x 2. The subway isn't as quick as the train.
(Tàu điện ngầm không nhanh bằng tàu hỏa.)
✓ 3. The train isn't as eco-friendly as the subway.
(Xe lửa không thân thiện với môi trường như tàu điện ngầm.)
✓ 4. The subway isn't as reliable as the train.
(Tàu điện ngầm không đáng tin cậy bằng tàu hỏa.)
x 5. The subway isn't as frequent as the train.
(Tàu điện ngầm không thường xuyên bằng tàu hỏa.)
Writing Câu 6
Look at the pictures and adjectives. Write sentences using (not) as …as...
(Nhìn vào hình ảnh và tính từ. Viết câu bằng cách sử dụng (not) as… as...)
Lời giải chi tiết:
comfortable (thoải mái)
The subway isn't as comfortable as the train.
(Tàu điện ngầm không thoải mái như tàu hỏa.)
quick (nhanh)
The bus isn't as quick as the train.
(Xe buýt không nhanh bằng tàu hỏa.)
cheap (rẻ)
The subway isn't as cheap as the bus.
(Tàu điện ngầm không rẻ như xe buýt.)
frequent (thường xuyên)
The train is as frequent as the bus.
(Xe lửa cũng thường xuyên như xe buýt.)
Chương 7: Biểu thức đại số
Chủ đề 1: Em với nhà trường
Vở thực hành Khoa học tự nhiên 7 - Tập 2
Unit 2: Fit for life
Chương 8. Cảm ứng ở sinh vật và tập tính ở động vật
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World