New Words (a)
a. Look at the pictures and crossword puzzle.
(Nhìn vào các bức tranh và chơi trò chơi ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. sign up (v): đăng kí
2. art and crafts (n.p): thủ công mỹ nghệ
3. drama club (n.p): câu lạc bộ kịch
4. outdoor activities (n.p): hoạt động ngoài trời
5. act (v): hành động
6. indoor activities (n.p): hoạt động trong nhà
New Words (b)
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Điền vào ô trống sử dụng từ ở Bài a.)
1. Why don't you sign up for a book club?
(Sao bạn không đăng ký một câu lạc bộ sách nhỉ?)
2. Chris wants to be an actor. He's learning how to_________at school.
3. Jane likes acting. She joined the___________at school.
4. Some students love doing___________because they can make prety things from paper.
5. Volleyball and table tennis are___________.We often play them in the sports center.
6. Many students like playing soccer and tennis. They're___________.
Lời giải chi tiết:
2. Chris wants to be an actor. He's learning how to act at school.
(Chris muốn trở thành một diễn viên. Anh ấy đang học cách diễn xuất ở trường.)
3. Jane likes acting. She joined the drama club at school.
(Jane thích diễn xuất. Cô tham gia câu lạc bộ kịch ở trường.)
4. Some students love doing arts and crafts because they can make pretty things from paper.
(Một số học sinh thích làm nghệ thuật và thủ công vì họ có thể làm những thứ xinh xắn từ giấy.)
5. Volleyball and table tennis are indoor activities. We often play them in the sports center.
(Bóng chuyền và bóng bàn là các hoạt động trong nhà. Chúng tôi thường chơi chúng ở trung tâm thể thao.)
6. Many students like playing soccer and tennis. They're outdoor activities.
(Nhiều học sinh thích chơi bóng đá và quần vợt. Họ đang hoạt động ngoài trời.)
Listening
Listen and tick (✓).
(Lắng nghe và đánh dấu ✓.)
What clubs will Maria sign up for?
(Mari đăng ký những câu lạc bộ nào?)
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
Maria: I need to choose some clubs to join this year.
Terry: Which one do you want to sign up for?
Maria: I don't know.
Terry: Oh look! Science club, do you like science?
Maria: No I don't.
Terry: How about video games club?
Maria: Yes, good idea.
Terry: Oh, there's also a dance club. Do you like dancing?
Maria: No I don't.
Terry: There's an art club, too. Do you like art?
Maria: No, I don't. I don't like painting or drawing at all.
Terry: How about outdoors club?
Maria: Yes, I love doing outdoor activities.
Terry: Hmm…do you like reading?
Maria: Yes, I love reading.
Terry: There's a book club, why don't you sign up for it?
Maria: Great idea. Thanks, Terry.
Tạm dịch bài nghe:
Maria: Mình cần chọn một số câu lạc bộ để tham gia trong năm nay.
Terry: Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?
Maria: Mình chưa biết.
Terry: Ồ nhìn kìa! Câu lạc bộ khoa học, bạn có thích khoa học không?
Maria: Không, tôi không.
Terry: Còn câu lạc bộ trò chơi điện tử thì sao?
Maria: Ừm, ý kiến hay đó.
Terry: Ồ, cũng có một câu lạc bộ khiêu vũ. Bạn có thích khiêu vũ không?
Maria: Không, tôi không.
Terry: Có một câu lạc bộ nghệ thuật nữa. Bạn có thích hội họa không?
Maria: Không, mình không. Mình không thích vẽ hay sơn chút nào.
Terry: Còn câu lạc bộ ngoài trời thì sao?
Maria: Vâng, mình thích hoạt động ngoài trời.
Terry: Hmm… bạn có thích đọc sách không?
Maria: Vâng, mình thích đọc sách.
Terry: Có một câu lạc bộ sách, tại sao bạn không đăng ký nó nhỉ?
Maria: Ý tưởng tuyệt vời. Cảm ơn bạn, Terry.
Lời giải chi tiết:
Grammar
Write full questions and answers using the given words and your own ideas.
(Viết câu hỏi và câu trả lời đầy đủ bằng cách sử dụng các từ cho sẵn và ý tưởng của riêng bạn.)
1. Which/club/you/want/sign up?
Which club do you want to sign up for?
(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)
2. There's/table tennis club./Do/you/like/play/table tennis?
3. There's/science club./Do/you/like/science?
4. Why/don't/you/sign up/it?
Lời giải chi tiết:
1. Which club do you want to sign up for? - I want to sign up for the art club.
(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào? - Tôi muốn đăng ký câu lạc bộ mỹ thuật.)
2. There's a table tennis club. Do you like playing table tennis? - No. I don't. I don't like sports.
(Có một câu lạc bộ bóng bàn. Bạn có thích chơi bóng bàn không? - Không, tôi không. Tôi không thích thể thao.)
3. There's a science club. Do you like science? - Yes, I do.
(Đây là một câu lạc bộ khoa học. Bạn có thích khoa học không? - Tôi có.)
4. Why don't you sign up for it? - Yes, good idea.
(Tại sao bạn không đăng ký nó? - Vâng, ý kiến hay.)
Writing
Read Rita and Robert's information. Write a note to suggest which club they should sign up for and why. Write 40 to 50 words.
(Đọc thông tin của Rita và Robert. Viết một ghi chú để đề xuất câu lạc bộ nào họ nên đăng ký và tại sao. Viết 40 đến 50 từ.)
Name: Rita Willioms (Tên: Rita Willioms) Favorite subjects: Literature, P.E. (Môn học yêu thích: Ngữ văn, Thể dục) reading books (đọc sách) playing table tennis (chơi bóng bàn) acting (diễn xuất) |
Name: Robert Lee (Tên: Robert Lee) Favorite subjects: math, biology (Môn học yêu thích: toán, sinh học) playing soccer (chơi bóng đá) working with plants and animals (làm việc với động vật và thực vật) doing arts and crafts (làm đồ thủ công mỹ nghệ) |
School Clubs (Các câu lạc bộ ở trường) science club (câu lạc bộ khoa học) arts and crafts club (câu lạc bộ thủ công mỹ nghệ) indoor sports club (câu lạc bộ thể thao trong nhà) I.T. club (câu lạc bộ tin học) outdoor sports club (câu lạc bộ thể thao ngoài trời) book club (câu lạc bộ sách) drama club (câu lạc bộ kịch) |
I think Rita should sign up for...
Lời giải chi tiết:
- I think Rita should sign up for the book club and the indoor sports club. She likes reading books and playing table tennis.
(Tôi nghĩ Rita nên đăng ký câu lạc bộ sách và câu lạc bộ thể thao trong nhà. Cô ấy thích đọc sách và chơi bóng bàn.)
- I think Robert should sign up for the outdoor sports club and the science club. He likes playing soccer and working with plants and animals.
(Tôi nghĩ Robert nên đăng ký câu lạc bộ thể thao ngoài trời và câu lạc bộ khoa học. Anh ấy thích đá bóng và làm việc với các loài động thực vật.)
Bài 10. Cuốn sách tôi yêu
Unit 6: Entertainment
Chủ đề 5. NÉT ĐẸP MÙA XUÂN
Unit 10: Cities around the World
Chủ đề 3. XÂY DỰNG TÌNH BẠN, TÌNH THẦY TRÒ
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!