A
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
B
B. Listen and repeat. Write.
(Nghe và lặp lại. Viết.)
C
C. Sing.
(Hát)
Lời giải chi tiết:
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
(n, n, hạt dẻ.)
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
D
D. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo. )
E
E. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
F
F. Listen and repeat. Write.
(Nghe và lặp lại. Viết.)
Lời giải chi tiết:
octopus (con bạch tuộc)
orange (quả cam)
G
G. Sing.
(Hát.)
Phương pháp giải:
This is an octopus,
(Đây là một con bạch tuộc,)
o, o, octppus.
(o, o, bạch tuộc)
This is an octopus,
(Đây là một con bạch tuộc,)
o, o, octppus.
(o, o, bạch tuộc)
H
H. Listen and hop.
(Nghe và nhảy theo.)
Chủ đề 4. Tuổi thơ
Chủ đề. TÌM KIẾM SỰ HỖ TRỢ
Chủ đề. NHẬN LỖI VÀ SỬA LỖI
Chủ đề 8. Mùa hè vui
Unit 9: Classroom Activities
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2