Bài A
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. umbrella (cái ô/ cây dù)
2. ink (mực)
3. mouse (con chuột)
4. food (thức ăn)
5. ant (con kiến)
6. yo-yo
7. boy (cậu bé)
8. zoo (sở thú)
Bài B
B. Color the correct letters.
(Tô màu các chữ cái đúng.)
Lời giải chi tiết:
Bài C
C. Listen and (✓) the box.
(Nghe và đánh dấu vào ô.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. /kw/ - /kw/ - queen
2. /z/ - /z/ - zebra
3. /r/ - /r/ - rabbit
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. cap (mũ lưỡi trai) – cat (con mèo)
2. elephant (con voi) – eighteen (số 18)
3. box (cái hộp) – fox (con cáo)
4. pen (bút mực) – penguin (chim cánh cụt)
Chủ đề 6. Trái đất và bầu trời
Unit 7: In the kitchen
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2
Chủ đề 2. Em là ai
Bài tập cuối tuần 12
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2