Bài 1
1. Look, listen anh repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Where were you yesterday, Mai?
(Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua vậy Mai?)
I was at home.
(Mình đã ở nhà.)
b) What did you do in the morning?
(Bạn đã làm gì vào buổi sáng?)
I watered the flowers.
(Mình đã tưới hoa.)
c) What did you do in the afternoon?
(Bạn đã làm gì vào buổi chiều?)
I played chess with my father.
(Mình đã chơi cờ với bố mình.)
d) What about yesterday evening?
(Còn tối hôm qua thì sao?)
I watched TV.
(Mình xem ti vi.)
Bài 2
Lời giải chi tiết:
a) What did you do yesterday?
(Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?)
I played badminton with my friend.
(Mình đã chơi cầu lông với bạn mình.)
b) What did you do yesterday?
(Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?)
I painted a picture.
(Mình đã vẽ tranh.)
c) What did you do yesterday?
(Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?)
I watered the flowers.
(Mình đã tưới hoa.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
• Where were you yesterday?
(Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
• What did you do?
(Bạn đã làm gì?)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Tom: Where were you yesterday morning?
Linda: I was at home.
Tom: What did you do?
Linda: I watered the flowers.
2. Mai: Where were you yesterday afternoon?
Linda: I was at school.
Mai: What did you do?
Linda: I painted a picture.
3. Jack: Where were you last weekend?
Linda: I was on the beach at Ha Long Bay.
Jack: What did you do there?
Linda: I played volleyball.
Lời giải chi tiết:
a. 3 b. 1 c. 2
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Mai: Where was Tom yesterday afternoon?
(Tom đã ở đâu vào chiều ngày hôm qua?)
Tony: He was in the garden.
(Cậu ấy đã ở trong vườn.)
Mai: What did he do?
(Cậu ấy đã làm gì?)
Tony: He watered the flowers.
(Cậu ấy đã tưới hoa.)
2. Phong: Where was Mai yesterday evening?
(Mai đã ở đâu vào tối ngày hôm qua?)
Akiko: She was in the bedroom.
(Cô ấy đã ở trong phòng ngủ.)
Phong: What did she do?
(Cô ẩy đã làm gì?)
Akiko: She watched TV.
(Cô ấy đã xem ti vi.)
3. Linda: Where were Phong and Nam yesterday?
(Phong và Nam đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
Quan: They were on the beach.
(Họ đã ở trên bờ biển.)
Linda: What did they do?
(Họ đã làm gì?)
Quan: They played football.
(Họ đã chơi bóng đá.)
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Fluency Time! 2
Bài 1. Nước Văn Lang
Bài 11. Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ hai (1075 - 1077)
Vùng Đồng bằng Bắc Bộ
Phần 1. Công nghệ và đời sống
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4