Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
write: viết
talk: nói, nói chuyện
learn: học
spell: đánh vần
paint: vẽ tranh bằng màu nước, sơn
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
What are you doing? (Con đang làm gì vậy?)
I’m painting. (Con đang vẽ tranh bằng màu nước.)
Bài 3
3. Act out. Ask and answer.
(Hành động. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
I’m + V-ing (động từ đuôi ing) (Tôi đang ___.)
Lời giải chi tiết:
a. What are you doing? (Bạn đang làm gì?)I’m spelling. (Tôi đang đánh vần.)
b. What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
I’m talking. (Tôi đang nói chuyện.)
c. What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
I’m writing. (Tôi đang viết.)
d. What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
I’m painting. (Tôi đang vẽ tranh bằng màu nước.)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m spelling. (Tớ đang đánh vần.)
2. What are you doing, Rita? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m writing. (Tớ đang viết.)
3. What are you doing, Kim? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m listening to music. (Tớ đang nghe nhạc.)
4. What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m swimming. (Tớ đang bơi.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu.)
Lời giải chi tiết:
a. I’m learning.
(Tôi đang học.)
b. I’m talking.
(Tôi đang nói chuyện.)
c. I’m painting.
(Tôi đang vẽ tranh bằng màu nước.)
d. I’m writing.
(Tôi đang viết.)
e. I’m singing.
(Tôi đang hát.)
f. I’m reading.
(Tôi đang đọc sách.)
Bài 6
6. Interview.
(Phỏng vấn.)
Lời giải chi tiết:
| spell | write | learn | paint | run |
Rita | √ |
|
|
|
|
Grace |
| √ |
|
|
|
Lucy |
|
| √ |
|
|
Ha Linh |
|
|
| √ |
|
Tommy |
|
|
|
| √ |
- What are you doing, Rita? (Bạn đang làm gì vậy, Rita?)
I’m spelling. (Tôi đang đánh vần.)
- What are you doing, Grace? (Bạn đang làm gì vậy, Grace?)
I’m writing. (Tôi đang viết.)
- What are you doing, Lucy? (Bạn đang làm gì vậy, Lucy?)
I’m learning. (Tôi đang học.)
- What are you doing, Ha Linh? (Bạn đang làm gì vậy, Ha Linh?)
I’m painting. (Tôi đang vẽ tranh bằng màu nước.)
- What are you doing, Tommy? (Bạn đang làm gì vậy, Tommy?)
I’m running. (Tôi đang chạy.)
Bài tập cuối tuần 24
Tiếng Việt 3 tập 2 - Cánh diều
Unit 12: Those are our computers.
Chủ đề C. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
Chủ đề 9: Chu vi, diện tích một số hình phẳng
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart