Bài 1
1. Look, listen anh repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) What animal do you like?
(Bạn thích động vật nào?)
I like monkeys.
(Tôi thích những con khỉ.)
b) Why do you like them?
(Tại sao bạn thích chúng?)
Because they're funny.
(Bởi vì chúng vui nhộn.)
c) What about tigers?
(Còn những con hổ thì sao?)
I don't like tigers.
(Tôi không thích những con hổ.)
d) Why not?
(Tại sao không?)
Because they are scary.
(Bởi vì chúng đáng sợ.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) I don't like tigers because they are scary.
(Tôi không thích những con hổ bởi vì chúng đáng sợ.)
I don't like crocodiles because they're scary.
(Tôi không thích những con cá sấu bởi vì chúng đáng sợ.)
b) I don't like bears because they are big.
(Tôi không thích những con gấu bởi vì chúng to lớn.)
I don't like elephants because they're big.
(Tôi không thích những con voi bởi vì chúng to lớn.)
c) I like zebras because they are beautiful.
(Tôi thích những con ngựa vân bởi vì chúng đẹp.)
d) I like kangaroos because they are fast.
(Tôi thích những con căng-gu-ru bởi vì chúng nhanh.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
• What animal do you want to see?
(Bạn muốn xem động vật nào?)
• I like... because ....
(Tôi thích… bởi vì…)
• I don't like because .
(Tôi không thích... bởi vì…)
Bài 4
4. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Linda does not like elephants because they are __________.
2. Peter likes kangaroos because they are __________.
3. Mai likes monkeys because they are __________.
4. Nam does not like tigers because they are __________.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Linda does not like elephants because they are big.
(Linda không thích những con voi vì chúng to lớn.)
2. Peter likes kangaroos because they are fast.
(Peter thích những con chuột túi vì chúng nhanh nhẹn)
3. Mai likes monkeys because they are funny.
(Mai thích những con khỉ vì chúng buồn cười.)
4. Nam does not like tigers because they are scary.
(Nam không thích những con hổ vì chúng đáng sợ.)
Lời giải chi tiết:
1. big | 2. fast | 3. funny | 4. scary |
1. Linda does not like elephants because they are big.
(Linda không thích những con voi vì chúng to lớn.)
2. Peter likes kangaroos because they are fast.
(Peter thích những con chuột túi vì chúng nhanh nhẹn.)
3. Mai likes monkeys because they are funny.
(Mai thích những con khỉ vì chúng buồn cười.)
4. Nam does not like tigers because they are scary.
(Nam không thích những con hổ vì chúng đáng sợ.)
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Nam likes zebras because they are beautiful.
(Nam thích những con ngựa vằn bởi vì chúng đẹp.)
2. Mai does not like crocodiles because they are scary.
(Mai không thích những con cá sấu bởi vì chúng đáng sợ.)
3. Linda and Peter like bears because they are big.
(Linda và Peter thích những con gấu bởi vì chúng to lớn.)
4. Phong and Tony like kangaroos because they are fast.
(Phong và Tony thích những con căng-gu-ru bởi vì chúng nhanh.)
Bài 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Why or why not?
(Tại sao hay tại sao không?)
Do you like monkeys?
(Bạn thích những con khỉ phải không?)
Yes, I do.
(Vâng, đúng rồi.)
Why do you like them?
(Tại sao bạn thích chúng?)
Because they're funny.
(Bởi vì chúng vui nhộn.)
Do you like crocodiles?
(Bạn thích những con cá sấu phải không?)
No, I don't.
(Không, tôi không thích.)
Why don't you like them?
(Tại sao bạn không thích chúng?)
Because they're scary!
(Bởi vì chúng đáng sợ.)
Unit 11: Weather
Phần 2: Vận động cơ bản
Bài 29. Ôn tập - VBT Lịch sử 4
Bài 22. Cuộc khẩn hoang ở Đàng Trong
Bài tập cuối tuần 19
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4